Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/SNT

Lịch sử thay đổi trong YER/SNT tỷ giá

YER/SNT tỷ giá

05 13, 2024
1 YER = 0.0993262 SNT
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (0.10184548 SNT — 0.0993262 SNT)

Thay đổi trong YER/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (0.09522436 SNT — 0.0993262 SNT)

Thay đổi trong YER/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.29% (0.15116192 SNT — 0.0993262 SNT)

Thay đổi trong YER/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -53.18% (0.21214188 SNT — 0.0993262 SNT)

rial Yemen/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.09937666 SNT ▲ 0.05 %
16/05 0.09863863 SNT ▼ -0.74 %
17/05 0.10170937 SNT ▲ 3.11 %
18/05 0.10201461 SNT ▲ 0.3 %
19/05 0.10049647 SNT ▼ -1.49 %
20/05 0.09845181 SNT ▼ -2.03 %
21/05 0.09407725 SNT ▼ -4.44 %
22/05 0.09144181 SNT ▼ -2.8 %
23/05 0.0895204 SNT ▼ -2.1 %
24/05 0.08762821 SNT ▼ -2.11 %
25/05 0.08572732 SNT ▼ -2.17 %
26/05 0.08945102 SNT ▲ 4.34 %
27/05 0.08918059 SNT ▼ -0.3 %
28/05 0.08996694 SNT ▲ 0.88 %
29/05 0.08972562 SNT ▼ -0.27 %
30/05 0.09216002 SNT ▲ 2.71 %
31/05 0.09559207 SNT ▲ 3.72 %
01/06 0.09788697 SNT ▲ 2.4 %
02/06 0.09430948 SNT ▼ -3.65 %
03/06 0.09164695 SNT ▼ -2.82 %
04/06 0.08953873 SNT ▼ -2.3 %
05/06 0.08904276 SNT ▼ -0.55 %
06/06 0.08942147 SNT ▲ 0.43 %
07/06 0.09472769 SNT ▲ 5.93 %
08/06 0.09663776 SNT ▲ 2.02 %
09/06 0.09554791 SNT ▼ -1.13 %
10/06 0.09578532 SNT ▲ 0.25 %
11/06 0.09739402 SNT ▲ 1.68 %
12/06 0.09783092 SNT ▲ 0.45 %
13/06 0.09195028 SNT ▼ -6.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10075047 SNT ▲ 1.43 %
27/05 — 02/06 0.08629831 SNT ▼ -14.34 %
03/06 — 09/06 0.07832492 SNT ▼ -9.24 %
10/06 — 16/06 0.09260874 SNT ▲ 18.24 %
17/06 — 23/06 0.0888308 SNT ▼ -4.08 %
24/06 — 30/06 0.08666652 SNT ▼ -2.44 %
01/07 — 07/07 0.08711705 SNT ▲ 0.52 %
08/07 — 14/07 0.11417633 SNT ▲ 31.06 %
15/07 — 21/07 0.10204248 SNT ▼ -10.63 %
22/07 — 28/07 0.10651315 SNT ▲ 4.38 %
29/07 — 04/08 0.10396323 SNT ▼ -2.39 %
05/08 — 11/08 0.10831454 SNT ▲ 4.19 %

rial Yemen/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09341581 SNT ▼ -5.95 %
07/2024 0.0930881 SNT ▼ -0.35 %
08/2024 0.11415864 SNT ▲ 22.64 %
09/2024 0.10094092 SNT ▼ -11.58 %
10/2024 0.05100921 SNT ▼ -49.47 %
11/2024 0.0657879 SNT ▲ 28.97 %
12/2024 0.05977951 SNT ▼ -9.13 %
01/2025 0.07633565 SNT ▲ 27.7 %
02/2025 0.05727208 SNT ▼ -24.97 %
03/2025 0.05552973 SNT ▼ -3.04 %
04/2025 0.07256782 SNT ▲ 30.68 %
05/2025 0.06763901 SNT ▼ -6.79 %

rial Yemen/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08918855 SNT
Tối đa 0.10047545 SNT
Bình quân gia quyền 0.09532607 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06788638 SNT
Tối đa 0.10047545 SNT
Bình quân gia quyền 0.0853515 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06574755 SNT
Tối đa 0.18409152 SNT
Bình quân gia quyền 0.11912117 SNT

Chia sẻ một liên kết đến YER/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu