Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/SOS
Lịch sử thay đổi trong YER/SOS tỷ giá
YER/SOS tỷ giá
04 27, 2024
1 YER = 131,882 SOS
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 57.11% (83,940 SOS — 131,882 SOS)
Thay đổi trong YER/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 5.48% (125,029 SOS — 131,882 SOS)
Thay đổi trong YER/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 239.58% (38,837 SOS — 131,882 SOS)
Thay đổi trong YER/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6220811.54% (2.12 SOS — 131,882 SOS)
rial Yemen/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 130,798 SOS | ▼ -0.82 % |
30/04 | 124,962 SOS | ▼ -4.46 % |
01/05 | 128,172 SOS | ▲ 2.57 % |
02/05 | 131,065 SOS | ▲ 2.26 % |
03/05 | 142,182 SOS | ▲ 8.48 % |
04/05 | 144,154 SOS | ▲ 1.39 % |
05/05 | 144,009 SOS | ▼ -0.1 % |
06/05 | 145,757 SOS | ▲ 1.21 % |
07/05 | 141,510 SOS | ▼ -2.91 % |
08/05 | 132,189 SOS | ▼ -6.59 % |
09/05 | 131,260 SOS | ▼ -0.7 % |
10/05 | 136,461 SOS | ▲ 3.96 % |
11/05 | 145,812 SOS | ▲ 6.85 % |
12/05 | 150,166 SOS | ▲ 2.99 % |
13/05 | 168,839 SOS | ▲ 12.44 % |
14/05 | 193,325 SOS | ▲ 14.5 % |
15/05 | 203,060 SOS | ▲ 5.04 % |
16/05 | 203,162 SOS | ▲ 0.05 % |
17/05 | 204,749 SOS | ▲ 0.78 % |
18/05 | 178,628 SOS | ▼ -12.76 % |
19/05 | 186,816 SOS | ▲ 4.58 % |
20/05 | 181,014 SOS | ▼ -3.11 % |
21/05 | 179,772 SOS | ▼ -0.69 % |
22/05 | 182,345 SOS | ▲ 1.43 % |
23/05 | 182,707 SOS | ▲ 0.2 % |
24/05 | 178,972 SOS | ▼ -2.04 % |
25/05 | 192,493 SOS | ▲ 7.56 % |
26/05 | 197,597 SOS | ▲ 2.65 % |
27/05 | 201,212 SOS | ▲ 1.83 % |
28/05 | 276,082 SOS | ▲ 37.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 131,802 SOS | ▼ -0.06 % |
06/05 — 12/05 | 64,369 SOS | ▼ -51.16 % |
13/05 — 19/05 | 107,254 SOS | ▲ 66.62 % |
20/05 — 26/05 | 89,885 SOS | ▼ -16.19 % |
27/05 — 02/06 | 41,959 SOS | ▼ -53.32 % |
03/06 — 09/06 | 47,375 SOS | ▲ 12.91 % |
10/06 — 16/06 | 51,853 SOS | ▲ 9.45 % |
17/06 — 23/06 | 55,514 SOS | ▲ 7.06 % |
24/06 — 30/06 | 54,785 SOS | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 87,179 SOS | ▲ 59.13 % |
08/07 — 14/07 | 76,885 SOS | ▼ -11.81 % |
15/07 — 21/07 | 115,797 SOS | ▲ 50.61 % |
rial Yemen/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 132,219 SOS | ▲ 0.26 % |
06/2024 | 148,537 SOS | ▲ 12.34 % |
07/2024 | 188,181 SOS | ▲ 26.69 % |
08/2024 | 241,949 SOS | ▲ 28.57 % |
09/2024 | 272,875 SOS | ▲ 12.78 % |
10/2024 | 545,949 SOS | ▲ 100.07 % |
11/2024 | 429,402 SOS | ▼ -21.35 % |
12/2024 | 288,561 SOS | ▼ -32.8 % |
01/2025 | 371,212 SOS | ▲ 28.64 % |
02/2025 | 289,239 SOS | ▼ -22.08 % |
03/2025 | 234,323 SOS | ▼ -18.99 % |
04/2025 | 416,085 SOS | ▲ 77.57 % |
rial Yemen/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83,839 SOS |
Tối đa | 2.15 SOS |
Bình quân gia quyền | 79,357 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63,091 SOS |
Tối đa | 2.15 SOS |
Bình quân gia quyền | 80,832 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40,357 SOS |
Tối đa | 2.17 SOS |
Bình quân gia quyền | 79,553 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến YER/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: