Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/TKS
Lịch sử thay đổi trong YER/TKS tỷ giá
YER/TKS tỷ giá
06 15, 2024
1 YER = 3.72894 TKS
▼ -19.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 1165.38% (0.29468927 TKS — 3.72894 TKS)
Thay đổi trong YER/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 24.41% (2.997263 TKS — 3.72894 TKS)
Thay đổi trong YER/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 106.68% (1.804168 TKS — 3.72894 TKS)
Thay đổi trong YER/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 15, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 350.39% (0.82794255 TKS — 3.72894 TKS)
rial Yemen/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 3.711425 TKS | ▼ -0.47 % |
18/06 | 3.693656 TKS | ▼ -0.48 % |
19/06 | 3.700482 TKS | ▲ 0.18 % |
20/06 | 3.703261 TKS | ▲ 0.08 % |
21/06 | 3.064325 TKS | ▼ -17.25 % |
22/06 | 2.000524 TKS | ▼ -34.72 % |
23/06 | 2.000888 TKS | ▲ 0.02 % |
24/06 | 2.000311 TKS | ▼ -0.03 % |
25/06 | 2.919559 TKS | ▲ 45.96 % |
26/06 | 3.638867 TKS | ▲ 24.64 % |
27/06 | 3.639753 TKS | ▲ 0.02 % |
28/06 | 3.636102 TKS | ▼ -0.1 % |
29/06 | 2.880588 TKS | ▼ -20.78 % |
30/06 | 2.866901 TKS | ▼ -0.48 % |
01/07 | 3.436521 TKS | ▲ 19.87 % |
02/07 | 3.156647 TKS | ▼ -8.14 % |
03/07 | 2.775648 TKS | ▼ -12.07 % |
04/07 | 2.770442 TKS | ▼ -0.19 % |
05/07 | 3.134645 TKS | ▲ 13.15 % |
06/07 | 3.534445 TKS | ▲ 12.75 % |
07/07 | 3.530506 TKS | ▼ -0.11 % |
08/07 | 3.542567 TKS | ▲ 0.34 % |
09/07 | 3.55746 TKS | ▲ 0.42 % |
10/07 | 3.2329 TKS | ▼ -9.12 % |
11/07 | 2.883003 TKS | ▼ -10.82 % |
12/07 | 6.861347 TKS | ▲ 137.99 % |
13/07 | 7.172087 TKS | ▲ 4.53 % |
14/07 | 4.120531 TKS | ▼ -42.55 % |
15/07 | 20.1148 TKS | ▲ 388.16 % |
16/07 | 39.0533 TKS | ▲ 94.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 3.741928 TKS | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 2.697095 TKS | ▼ -27.92 % |
01/07 — 07/07 | 7.740948 TKS | ▲ 187.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.66379446 TKS | ▼ -91.42 % |
15/07 — 21/07 | 1.006209 TKS | ▲ 51.58 % |
22/07 — 28/07 | 1.814247 TKS | ▲ 80.31 % |
29/07 — 04/08 | 1.735384 TKS | ▼ -4.35 % |
05/08 — 11/08 | 2.241225 TKS | ▲ 29.15 % |
12/08 — 18/08 | 2.255125 TKS | ▲ 0.62 % |
19/08 — 25/08 | 1.804561 TKS | ▼ -19.98 % |
26/08 — 01/09 | 1.872245 TKS | ▲ 3.75 % |
02/09 — 08/09 | 30.7408 TKS | ▲ 1541.92 % |
rial Yemen/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.73406 TKS | ▲ 0.14 % |
08/2024 | 4.125271 TKS | ▲ 10.48 % |
09/2024 | 4.227351 TKS | ▲ 2.47 % |
10/2024 | 2.80489 TKS | ▼ -33.65 % |
11/2024 | 2.534525 TKS | ▼ -9.64 % |
12/2024 | 4.746267 TKS | ▲ 87.26 % |
01/2025 | 4.535073 TKS | ▼ -4.45 % |
02/2025 | 4.474332 TKS | ▼ -1.34 % |
03/2025 | 1.340089 TKS | ▼ -70.05 % |
04/2025 | 0.46485111 TKS | ▼ -65.31 % |
05/2025 | 0.64000163 TKS | ▲ 37.68 % |
06/2025 | 10.3002 TKS | ▲ 1509.4 % |
rial Yemen/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16448017 TKS |
Tối đa | 2.865699 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.4965886 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11221464 TKS |
Tối đa | 3.002297 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.68481827 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11221464 TKS |
Tối đa | 3.842797 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.101309 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến YER/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: