Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại TomoChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/TOMO
Lịch sử thay đổi trong YER/TOMO tỷ giá
YER/TOMO tỷ giá
11 01, 2023
1 YER = 0.00208373 TOMO
▼ -2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong TomoChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -22.17% (0.00267739 TOMO — 0.00208373 TOMO)
Thay đổi trong YER/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -16.45% (0.00249409 TOMO — 0.00208373 TOMO)
Thay đổi trong YER/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -78.02% (0.00947804 TOMO — 0.00208373 TOMO)
Thay đổi trong YER/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -85.05% (0.01393581 TOMO — 0.00208373 TOMO)
rial Yemen/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00205418 TOMO | ▼ -1.42 % |
16/05 | 0.00213328 TOMO | ▲ 3.85 % |
17/05 | 0.00209987 TOMO | ▼ -1.57 % |
18/05 | 0.00204772 TOMO | ▼ -2.48 % |
19/05 | 0.00200132 TOMO | ▼ -2.27 % |
20/05 | 0.00202346 TOMO | ▲ 1.11 % |
21/05 | 0.00209305 TOMO | ▲ 3.44 % |
22/05 | 0.00204913 TOMO | ▼ -2.1 % |
23/05 | 0.00198233 TOMO | ▼ -3.26 % |
24/05 | 0.00197663 TOMO | ▼ -0.29 % |
25/05 | 0.00198116 TOMO | ▲ 0.23 % |
26/05 | 0.00193088 TOMO | ▼ -2.54 % |
27/05 | 0.00194203 TOMO | ▲ 0.58 % |
28/05 | 0.00197898 TOMO | ▲ 1.9 % |
29/05 | 0.00195848 TOMO | ▼ -1.04 % |
30/05 | 0.00193848 TOMO | ▼ -1.02 % |
31/05 | 0.00193077 TOMO | ▼ -0.4 % |
01/06 | 0.00191739 TOMO | ▼ -0.69 % |
02/06 | 0.00193333 TOMO | ▲ 0.83 % |
03/06 | 0.00197439 TOMO | ▲ 2.12 % |
04/06 | 0.00198743 TOMO | ▲ 0.66 % |
05/06 | 0.00183075 TOMO | ▼ -7.88 % |
06/06 | 0.00163562 TOMO | ▼ -10.66 % |
07/06 | 0.00158888 TOMO | ▼ -2.86 % |
08/06 | 0.00156873 TOMO | ▼ -1.27 % |
09/06 | 0.00160425 TOMO | ▲ 2.26 % |
10/06 | 0.00162755 TOMO | ▲ 1.45 % |
11/06 | 0.00159832 TOMO | ▼ -1.8 % |
12/06 | 0.0016088 TOMO | ▲ 0.66 % |
13/06 | 0.00164134 TOMO | ▲ 2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00210382 TOMO | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.00323805 TOMO | ▲ 53.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.00254248 TOMO | ▼ -21.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00259111 TOMO | ▲ 1.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.00261607 TOMO | ▲ 0.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00251378 TOMO | ▼ -3.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.00230279 TOMO | ▼ -8.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.00230313 TOMO | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00214617 TOMO | ▼ -6.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.00214558 TOMO | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00174164 TOMO | ▼ -18.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.00178783 TOMO | ▲ 2.65 % |
rial Yemen/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0020525 TOMO | ▼ -1.5 % |
07/2024 | 0.00270462 TOMO | ▲ 31.77 % |
08/2024 | 0.00165323 TOMO | ▼ -38.87 % |
09/2024 | 0.00157289 TOMO | ▼ -4.86 % |
10/2024 | 0.00110853 TOMO | ▼ -29.52 % |
11/2024 | 0.00071137 TOMO | ▼ -35.83 % |
12/2024 | 0.0004315 TOMO | ▼ -39.34 % |
01/2025 | 0.00057986 TOMO | ▲ 34.38 % |
02/2025 | 0.00038232 TOMO | ▼ -34.07 % |
03/2025 | 0.00049442 TOMO | ▲ 29.32 % |
04/2025 | 0.0004382 TOMO | ▼ -11.37 % |
05/2025 | 0.00030321 TOMO | ▼ -30.81 % |
rial Yemen/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00210985 TOMO |
Tối đa | 0.00274631 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.00245907 TOMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00210985 TOMO |
Tối đa | 0.0036311 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.00273972 TOMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00210985 TOMO |
Tối đa | 0.02414625 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.00632265 TOMO |
Chia sẻ một liên kết đến YER/TOMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: