Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/VET

Lịch sử thay đổi trong YER/VET tỷ giá

YER/VET tỷ giá

05 15, 2024
1 YER = 0.10939575 VET
▼ -0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.31% (0.09168959 VET — 0.10939575 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.51% (0.08255707 VET — 0.10939575 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.22% (0.18934782 VET — 0.10939575 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.37% (0.94042278 VET — 0.10939575 VET)

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.11895177 VET ▲ 8.74 %
17/05 0.12253333 VET ▲ 3.01 %
18/05 0.12288059 VET ▲ 0.28 %
19/05 0.12016643 VET ▼ -2.21 %
20/05 0.115694 VET ▼ -3.72 %
21/05 0.1146418 VET ▼ -0.91 %
22/05 0.11371422 VET ▼ -0.81 %
23/05 0.11337048 VET ▼ -0.3 %
24/05 0.11656364 VET ▲ 2.82 %
25/05 0.12033829 VET ▲ 3.24 %
26/05 0.12106875 VET ▲ 0.61 %
27/05 0.12315629 VET ▲ 1.72 %
28/05 0.12093674 VET ▼ -1.8 %
29/05 0.12305255 VET ▲ 1.75 %
30/05 0.12844171 VET ▲ 4.38 %
31/05 0.13681861 VET ▲ 6.52 %
01/06 0.13676943 VET ▼ -0.04 %
02/06 0.13219682 VET ▼ -3.34 %
03/06 0.12755522 VET ▼ -3.51 %
04/06 0.12821984 VET ▲ 0.52 %
05/06 0.12824587 VET ▲ 0.02 %
06/06 0.13301219 VET ▲ 3.72 %
07/06 0.13584166 VET ▲ 2.13 %
08/06 0.13644581 VET ▲ 0.44 %
09/06 0.13603436 VET ▼ -0.3 %
10/06 0.13833822 VET ▲ 1.69 %
11/06 0.13921125 VET ▲ 0.63 %
12/06 0.14170258 VET ▲ 1.79 %
13/06 0.14276738 VET ▲ 0.75 %
14/06 0.14337576 VET ▲ 0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10880402 VET ▼ -0.54 %
27/05 — 02/06 0.11055503 VET ▲ 1.61 %
03/06 — 09/06 0.1321337 VET ▲ 19.52 %
10/06 — 16/06 0.12100782 VET ▼ -8.42 %
17/06 — 23/06 0.11730723 VET ▼ -3.06 %
24/06 — 30/06 0.11832959 VET ▲ 0.87 %
01/07 — 07/07 0.12444926 VET ▲ 5.17 %
08/07 — 14/07 0.126113 VET ▲ 1.34 %
15/07 — 21/07 0.13328069 VET ▲ 5.68 %
22/07 — 28/07 0.13844559 VET ▲ 3.88 %
29/07 — 04/08 0.14801856 VET ▲ 6.91 %
05/08 — 11/08 0.14980131 VET ▲ 1.2 %

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1043009 VET ▼ -4.66 %
07/2024 0.11486496 VET ▲ 10.13 %
08/2024 0.14446879 VET ▲ 25.77 %
09/2024 0.13402609 VET ▼ -7.23 %
10/2024 0.12539924 VET ▼ -6.44 %
11/2024 0.11129554 VET ▼ -11.25 %
12/2024 0.05473767 VET ▼ -50.82 %
01/2025 0.07363224 VET ▲ 34.52 %
02/2025 0.03587671 VET ▼ -51.28 %
03/2025 0.03846534 VET ▲ 7.22 %
04/2025 0.0478416 VET ▲ 24.38 %
05/2025 0.04976 VET ▲ 4.01 %

rial Yemen/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08928356 VET
Tối đa 0.10944804 VET
Bình quân gia quyền 0.09921834 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07485906 VET
Tối đa 0.10944804 VET
Bình quân gia quyền 0.08809415 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07485906 VET
Tối đa 0.24472675 VET
Bình quân gia quyền 0.15912429 VET

Chia sẻ một liên kết đến YER/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu