Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XMY

Lịch sử thay đổi trong YER/XMY tỷ giá

YER/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 YER = 53.8675 XMY
▼ -1.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (68.2307 XMY — 53.8675 XMY)

Thay đổi trong YER/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 32.8% (40.5619 XMY — 53.8675 XMY)

Thay đổi trong YER/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 53.08% (35.189 XMY — 53.8675 XMY)

Thay đổi trong YER/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1422.79% (3.537412 XMY — 53.8675 XMY)

rial Yemen/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 54.9052 XMY ▲ 1.93 %
18/05 60.7822 XMY ▲ 10.7 %
19/05 71.8887 XMY ▲ 18.27 %
20/05 67.9828 XMY ▼ -5.43 %
21/05 59.2329 XMY ▼ -12.87 %
22/05 59.9075 XMY ▲ 1.14 %
23/05 59.7892 XMY ▼ -0.2 %
24/05 60.0152 XMY ▲ 0.38 %
25/05 60.497 XMY ▲ 0.8 %
26/05 60.9125 XMY ▲ 0.69 %
27/05 60.6227 XMY ▼ -0.48 %
28/05 58.5027 XMY ▼ -3.5 %
29/05 58.4688 XMY ▼ -0.06 %
30/05 58.3667 XMY ▼ -0.17 %
31/05 53.3361 XMY ▼ -8.62 %
01/06 52.6462 XMY ▼ -1.29 %
02/06 59.9013 XMY ▲ 13.78 %
03/06 59.6695 XMY ▼ -0.39 %
04/06 59.7821 XMY ▲ 0.19 %
05/06 59.8719 XMY ▲ 0.15 %
06/06 60.621 XMY ▲ 1.25 %
07/06 61.2874 XMY ▲ 1.1 %
08/06 55.8269 XMY ▼ -8.91 %
09/06 58.5004 XMY ▲ 4.79 %
10/06 61.5247 XMY ▲ 5.17 %
11/06 60.8987 XMY ▼ -1.02 %
12/06 47.6672 XMY ▼ -21.73 %
13/06 47.4961 XMY ▼ -0.36 %
14/06 47.435 XMY ▼ -0.13 %
15/06 46.4237 XMY ▼ -2.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 56.0125 XMY ▲ 3.98 %
27/05 — 02/06 57.851 XMY ▲ 3.28 %
03/06 — 09/06 70.8842 XMY ▲ 22.53 %
10/06 — 16/06 96.7529 XMY ▲ 36.49 %
17/06 — 23/06 82.6368 XMY ▼ -14.59 %
24/06 — 30/06 114.04 XMY ▲ 38 %
01/07 — 07/07 110.91 XMY ▼ -2.74 %
08/07 — 14/07 113.64 XMY ▲ 2.46 %
15/07 — 21/07 95.4851 XMY ▼ -15.97 %
22/07 — 28/07 109.07 XMY ▲ 14.23 %
29/07 — 04/08 112.81 XMY ▲ 3.43 %
05/08 — 11/08 88.0859 XMY ▼ -21.92 %

rial Yemen/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 51.5902 XMY ▼ -4.23 %
07/2024 57.8547 XMY ▲ 12.14 %
08/2024 74.7518 XMY ▲ 29.21 %
09/2024 53.5774 XMY ▼ -28.33 %
10/2024 61.7704 XMY ▲ 15.29 %
11/2024 2,252 XMY ▲ 3545.09 %
12/2024 3,343 XMY ▲ 48.46 %
01/2025 5,283 XMY ▲ 58.06 %
02/2025 1,394 XMY ▼ -73.61 %
03/2025 1,816 XMY ▲ 30.23 %
04/2025 2,277 XMY ▲ 25.38 %
05/2025 1,700 XMY ▼ -25.32 %

rial Yemen/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 53.436 XMY
Tối đa 68.7044 XMY
Bình quân gia quyền 63.9551 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 37.3613 XMY
Tối đa 74.8128 XMY
Bình quân gia quyền 57.1097 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 34.8547 XMY
Tối đa 110.06 XMY
Bình quân gia quyền 67.1276 XMY

Chia sẻ một liên kết đến YER/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu