Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/FJC
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/FJC tỷ giá
YOYOW/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 YOYOW = 55.499 FJC
▲ 13.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (52.7744 FJC — 55.499 FJC)
Thay đổi trong YOYOW/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -53.45% (119.23 FJC — 55.499 FJC)
Thay đổi trong YOYOW/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -46.13% (103.03 FJC — 55.499 FJC)
Thay đổi trong YOYOW/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -46.13% (103.03 FJC — 55.499 FJC)
YOYOW/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 56.3543 FJC | ▲ 1.54 % |
11/05 | 56.1715 FJC | ▼ -0.32 % |
12/05 | 52.871 FJC | ▼ -5.88 % |
13/05 | 50.116 FJC | ▼ -5.21 % |
14/05 | 51.6163 FJC | ▲ 2.99 % |
15/05 | 54.2744 FJC | ▲ 5.15 % |
16/05 | 50.7976 FJC | ▼ -6.41 % |
17/05 | 59.5405 FJC | ▲ 17.21 % |
18/05 | 54.6013 FJC | ▼ -8.3 % |
19/05 | 50.2091 FJC | ▼ -8.04 % |
20/05 | 45.2832 FJC | ▼ -9.81 % |
21/05 | 51.0251 FJC | ▲ 12.68 % |
22/05 | 58.3965 FJC | ▲ 14.45 % |
23/05 | 61.956 FJC | ▲ 6.1 % |
24/05 | 58.7241 FJC | ▼ -5.22 % |
25/05 | 57.8386 FJC | ▼ -1.51 % |
26/05 | 68.5109 FJC | ▲ 18.45 % |
27/05 | 70.0123 FJC | ▲ 2.19 % |
28/05 | 66.2011 FJC | ▼ -5.44 % |
29/05 | 62.8699 FJC | ▼ -5.03 % |
30/05 | 62.0187 FJC | ▼ -1.35 % |
31/05 | 60.9763 FJC | ▼ -1.68 % |
01/06 | 61.139 FJC | ▲ 0.27 % |
02/06 | 59.1441 FJC | ▼ -3.26 % |
03/06 | 54.6168 FJC | ▼ -7.65 % |
04/06 | 53.2834 FJC | ▼ -2.44 % |
05/06 | 52.3715 FJC | ▼ -1.71 % |
06/06 | 50.2025 FJC | ▼ -4.14 % |
07/06 | 51.2604 FJC | ▲ 2.11 % |
08/06 | 51.7388 FJC | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 49.3818 FJC | ▼ -11.02 % |
20/05 — 26/05 | 52.0165 FJC | ▲ 5.34 % |
27/05 — 02/06 | 39.9933 FJC | ▼ -23.11 % |
03/06 — 09/06 | 39.5971 FJC | ▼ -0.99 % |
10/06 — 16/06 | 38.8424 FJC | ▼ -1.91 % |
17/06 — 23/06 | 35.995 FJC | ▼ -7.33 % |
24/06 — 30/06 | 31.9863 FJC | ▼ -11.14 % |
01/07 — 07/07 | 23.5286 FJC | ▼ -26.44 % |
08/07 — 14/07 | 23.7293 FJC | ▲ 0.85 % |
15/07 — 21/07 | 25.1154 FJC | ▲ 5.84 % |
22/07 — 28/07 | 25.9264 FJC | ▲ 3.23 % |
29/07 — 04/08 | 21.2344 FJC | ▼ -18.1 % |
YOYOW/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.722 FJC | ▼ -6.81 % |
07/2024 | 61.966 FJC | ▲ 19.81 % |
08/2024 | 54.7048 FJC | ▼ -11.72 % |
09/2024 | 51.8858 FJC | ▼ -5.15 % |
10/2024 | 58.6687 FJC | ▲ 13.07 % |
11/2024 | 43.9487 FJC | ▼ -25.09 % |
12/2024 | 29.0634 FJC | ▼ -33.87 % |
01/2025 | 25.2767 FJC | ▼ -13.03 % |
YOYOW/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5967 FJC |
Tối đa | 71.3875 FJC |
Bình quân gia quyền | 53.525 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.5967 FJC |
Tối đa | 125.85 FJC |
Bình quân gia quyền | 70.9774 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.5967 FJC |
Tối đa | 156.58 FJC |
Bình quân gia quyền | 91.7535 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: