Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/AGI
Lịch sử thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá
ZAR/AGI tỷ giá
05 15, 2024
1 ZAR = 0.16112625 AGI
▼ -15.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -20.99% (0.203924 AGI — 0.16112625 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -76.81% (0.69492808 AGI — 0.16112625 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -63.75% (0.44453622 AGI — 0.16112625 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.64% (4.791678 AGI — 0.16112625 AGI)
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.17688887 AGI | ▲ 9.78 % |
17/05 | 0.17953094 AGI | ▲ 1.49 % |
18/05 | 0.17569565 AGI | ▼ -2.14 % |
19/05 | 0.16745897 AGI | ▼ -4.69 % |
20/05 | 0.15480272 AGI | ▼ -7.56 % |
21/05 | 0.14918894 AGI | ▼ -3.63 % |
22/05 | 0.14015873 AGI | ▼ -6.05 % |
23/05 | 0.13498789 AGI | ▼ -3.69 % |
24/05 | 0.1486704 AGI | ▲ 10.14 % |
25/05 | 0.15954435 AGI | ▲ 7.31 % |
26/05 | 0.16959082 AGI | ▲ 6.3 % |
27/05 | 0.17138608 AGI | ▲ 1.06 % |
28/05 | 0.16204715 AGI | ▼ -5.45 % |
29/05 | 0.17426422 AGI | ▲ 7.54 % |
30/05 | 0.17725402 AGI | ▲ 1.72 % |
31/05 | 0.17990027 AGI | ▲ 1.49 % |
01/06 | 0.17735339 AGI | ▼ -1.42 % |
02/06 | 0.17042626 AGI | ▼ -3.91 % |
03/06 | 0.15808496 AGI | ▼ -7.24 % |
04/06 | 0.15292682 AGI | ▼ -3.26 % |
05/06 | 0.14074289 AGI | ▼ -7.97 % |
06/06 | 0.14252993 AGI | ▲ 1.27 % |
07/06 | 0.14820551 AGI | ▲ 3.98 % |
08/06 | 0.1512694 AGI | ▲ 2.07 % |
09/06 | 0.14587275 AGI | ▼ -3.57 % |
10/06 | 0.1484468 AGI | ▲ 1.76 % |
11/06 | 0.15049664 AGI | ▲ 1.38 % |
12/06 | 0.15308231 AGI | ▲ 1.72 % |
13/06 | 0.16160527 AGI | ▲ 5.57 % |
14/06 | 0.1672001 AGI | ▲ 3.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.16781902 AGI | ▲ 4.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.06146942 AGI | ▼ -63.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.06951238 AGI | ▲ 13.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.08154277 AGI | ▲ 17.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.09185547 AGI | ▲ 12.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.10434682 AGI | ▲ 13.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.14169006 AGI | ▲ 35.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.12376261 AGI | ▼ -12.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.14270777 AGI | ▲ 15.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.12403824 AGI | ▼ -13.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.13209267 AGI | ▲ 6.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.14446683 AGI | ▲ 9.37 % |
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16744373 AGI | ▲ 3.92 % |
07/2024 | 0.20389137 AGI | ▲ 21.77 % |
08/2024 | 0.25516462 AGI | ▲ 25.15 % |
09/2024 | 0.37031153 AGI | ▲ 45.13 % |
10/2024 | 0.65299431 AGI | ▲ 76.34 % |
11/2024 | 0.41513198 AGI | ▼ -36.43 % |
12/2024 | 0.15855922 AGI | ▼ -61.81 % |
01/2025 | 0.18116145 AGI | ▲ 14.25 % |
02/2025 | -0.00652037 AGI | ▼ -103.6 % |
03/2025 | -0.00492873 AGI | ▼ -24.41 % |
04/2025 | -0.00769721 AGI | ▲ 56.17 % |
05/2025 | -0.00733057 AGI | ▼ -4.76 % |
rand Nam Phi/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16236769 AGI |
Tối đa | 0.20353279 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.18034299 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08407751 AGI |
Tối đa | 0.57455959 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.17245961 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08407751 AGI |
Tối đa | 3.968755 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.035263 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: