Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/BOS
Lịch sử thay đổi trong ZAR/BOS tỷ giá
ZAR/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 ZAR = 11.0866 BOS
▼ -3.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 30.68% (8.483937 BOS — 11.0866 BOS)
Thay đổi trong ZAR/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 95.28% (5.677218 BOS — 11.0866 BOS)
Thay đổi trong ZAR/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -71.57% (38.9901 BOS — 11.0866 BOS)
Thay đổi trong ZAR/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -49.42% (21.9203 BOS — 11.0866 BOS)
rand Nam Phi/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 11.0242 BOS | ▼ -0.56 % |
04/05 | 11.0563 BOS | ▲ 0.29 % |
05/05 | 13.774 BOS | ▲ 24.58 % |
06/05 | 16.7817 BOS | ▲ 21.84 % |
07/05 | 16.5084 BOS | ▼ -1.63 % |
08/05 | 16.4913 BOS | ▼ -0.1 % |
09/05 | 16.3542 BOS | ▼ -0.83 % |
10/05 | 16.3312 BOS | ▼ -0.14 % |
11/05 | 17.2273 BOS | ▲ 5.49 % |
12/05 | 18.6228 BOS | ▲ 8.1 % |
13/05 | 18.5833 BOS | ▼ -0.21 % |
14/05 | 17.9328 BOS | ▼ -3.5 % |
15/05 | 18.0643 BOS | ▲ 0.73 % |
16/05 | 18.2282 BOS | ▲ 0.91 % |
17/05 | 18.0914 BOS | ▼ -0.75 % |
18/05 | 17.9873 BOS | ▼ -0.58 % |
19/05 | 18.5758 BOS | ▲ 3.27 % |
20/05 | 18.7586 BOS | ▲ 0.98 % |
21/05 | 18.5306 BOS | ▼ -1.22 % |
22/05 | 17.3775 BOS | ▼ -6.22 % |
23/05 | 17.0273 BOS | ▼ -2.02 % |
24/05 | 17.0087 BOS | ▼ -0.11 % |
25/05 | 16.7352 BOS | ▼ -1.61 % |
26/05 | 16.2399 BOS | ▼ -2.96 % |
27/05 | 15.6991 BOS | ▼ -3.33 % |
28/05 | 15.4897 BOS | ▼ -1.33 % |
29/05 | 15.56 BOS | ▲ 0.45 % |
30/05 | 15.4509 BOS | ▼ -0.7 % |
31/05 | 15.3676 BOS | ▼ -0.54 % |
01/06 | 15.3761 BOS | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11.1224 BOS | ▲ 0.32 % |
13/05 — 19/05 | 9.726865 BOS | ▼ -12.55 % |
20/05 — 26/05 | 10.4135 BOS | ▲ 7.06 % |
27/05 — 02/06 | 9.674582 BOS | ▼ -7.1 % |
03/06 — 09/06 | 9.140381 BOS | ▼ -5.52 % |
10/06 — 16/06 | 15.4004 BOS | ▲ 68.49 % |
17/06 — 23/06 | 15.5846 BOS | ▲ 1.2 % |
24/06 — 30/06 | 17.1955 BOS | ▲ 10.34 % |
01/07 — 07/07 | 30.6212 BOS | ▲ 78.08 % |
08/07 — 14/07 | 31.7091 BOS | ▲ 3.55 % |
15/07 — 21/07 | 28.6252 BOS | ▼ -9.73 % |
22/07 — 28/07 | 25.3011 BOS | ▼ -11.61 % |
rand Nam Phi/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.887 BOS | ▼ -1.8 % |
07/2024 | 10.0153 BOS | ▼ -8.01 % |
07/2024 | 9.824615 BOS | ▼ -1.9 % |
08/2024 | 25.8395 BOS | ▲ 163.01 % |
09/2024 | 17.5378 BOS | ▼ -32.13 % |
10/2024 | 87.9716 BOS | ▲ 401.61 % |
11/2024 | 16.0726 BOS | ▼ -81.73 % |
12/2024 | 19.6591 BOS | ▲ 22.31 % |
01/2025 | 13.3697 BOS | ▼ -31.99 % |
02/2025 | 20.7978 BOS | ▲ 55.56 % |
03/2025 | 43.9498 BOS | ▲ 111.32 % |
04/2025 | 36.0259 BOS | ▼ -18.03 % |
rand Nam Phi/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.517657 BOS |
Tối đa | 13.9444 BOS |
Bình quân gia quyền | 12.599 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.898828 BOS |
Tối đa | 13.9444 BOS |
Bình quân gia quyền | 8.289912 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.898828 BOS |
Tối đa | 143.1 BOS |
Bình quân gia quyền | 25.2408 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: