Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DNT

Lịch sử thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá

ZAR/DNT tỷ giá

05 29, 2024
1 ZAR = 0.85848405 DNT
▲ 0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 5.06% (0.81716081 DNT — 0.85848405 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -30.52% (1.235634 DNT — 0.85848405 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.05% (1.68505 DNT — 0.85848405 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.7% (13.617 DNT — 0.85848405 DNT)

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.92228683 DNT ▲ 7.43 %
01/06 0.99752811 DNT ▲ 8.16 %
02/06 0.94699062 DNT ▼ -5.07 %
03/06 0.89647607 DNT ▼ -5.33 %
04/06 0.8616549 DNT ▼ -3.88 %
05/06 0.87395223 DNT ▲ 1.43 %
06/06 0.88056825 DNT ▲ 0.76 %
07/06 0.90697575 DNT ▲ 3 %
08/06 0.90401223 DNT ▼ -0.33 %
09/06 0.9113549 DNT ▲ 0.81 %
10/06 0.91949164 DNT ▲ 0.89 %
11/06 0.93315282 DNT ▲ 1.49 %
12/06 0.91398359 DNT ▼ -2.05 %
13/06 0.92770107 DNT ▲ 1.5 %
14/06 0.96132514 DNT ▲ 3.62 %
15/06 0.96275824 DNT ▲ 0.15 %
16/06 0.93862659 DNT ▼ -2.51 %
17/06 0.93818662 DNT ▼ -0.05 %
18/06 0.93924721 DNT ▲ 0.11 %
19/06 0.96711258 DNT ▲ 2.97 %
20/06 0.96864658 DNT ▲ 0.16 %
21/06 0.9387516 DNT ▼ -3.09 %
22/06 0.88867399 DNT ▼ -5.33 %
23/06 0.90350612 DNT ▲ 1.67 %
24/06 0.91822327 DNT ▲ 1.63 %
25/06 0.90486513 DNT ▼ -1.45 %
26/06 0.89855503 DNT ▼ -0.7 %
27/06 0.90317182 DNT ▲ 0.51 %
28/06 0.91359243 DNT ▲ 1.15 %
29/06 0.91554873 DNT ▲ 0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.75377042 DNT ▼ -12.2 %
10/06 — 16/06 0.92057213 DNT ▲ 22.13 %
17/06 — 23/06 0.92913047 DNT ▲ 0.93 %
24/06 — 30/06 1.028046 DNT ▲ 10.65 %
01/07 — 07/07 1.300554 DNT ▲ 26.51 %
08/07 — 14/07 1.10039 DNT ▼ -15.39 %
15/07 — 21/07 1.294203 DNT ▲ 17.61 %
22/07 — 28/07 1.303209 DNT ▲ 0.7 %
29/07 — 04/08 1.366601 DNT ▲ 4.86 %
05/08 — 11/08 1.405358 DNT ▲ 2.84 %
12/08 — 18/08 1.348993 DNT ▼ -4.01 %
19/08 — 25/08 1.361646 DNT ▲ 0.94 %

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.8580072 DNT ▼ -0.06 %
07/2024 0.83326825 DNT ▼ -2.88 %
08/2024 0.99487777 DNT ▲ 19.39 %
09/2024 1.052447 DNT ▲ 5.79 %
10/2024 1.069376 DNT ▲ 1.61 %
11/2024 0.90154079 DNT ▼ -15.69 %
12/2024 0.72896156 DNT ▼ -19.14 %
01/2025 0.84084629 DNT ▲ 15.35 %
02/2025 0.42977002 DNT ▼ -48.89 %
03/2025 0.2032404 DNT ▼ -52.71 %
04/2025 0.2992966 DNT ▲ 47.26 %
05/2025 0.27693087 DNT ▼ -7.47 %

rand Nam Phi/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.80031633 DNT
Tối đa 0.89667078 DNT
Bình quân gia quyền 0.84579008 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43990732 DNT
Tối đa 1.304878 DNT
Bình quân gia quyền 0.77326426 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43990732 DNT
Tối đa 2.311249 DNT
Bình quân gia quyền 1.600849 DNT

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu