Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ETN

Lịch sử thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá

ZAR/ETN tỷ giá

05 09, 2024
1 ZAR = 14.8896 ETN
▼ -6.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 92.14% (7.749432 ETN — 14.8896 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.67% (20.3045 ETN — 14.8896 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.26% (21.9807 ETN — 14.8896 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -44.68% (26.9146 ETN — 14.8896 ETN)

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 16.0864 ETN ▲ 8.04 %
11/05 16.3358 ETN ▲ 1.55 %
12/05 18.2698 ETN ▲ 11.84 %
13/05 20.4088 ETN ▲ 11.71 %
14/05 20.7295 ETN ▲ 1.57 %
15/05 18.3777 ETN ▼ -11.34 %
16/05 19.1568 ETN ▲ 4.24 %
17/05 20.0792 ETN ▲ 4.81 %
18/05 19.6777 ETN ▼ -2 %
19/05 18.8498 ETN ▼ -4.21 %
20/05 19.8451 ETN ▲ 5.28 %
21/05 20.2391 ETN ▲ 1.99 %
22/05 21.0164 ETN ▲ 3.84 %
23/05 23.2102 ETN ▲ 10.44 %
24/05 23.1947 ETN ▼ -0.07 %
25/05 23.3565 ETN ▲ 0.7 %
26/05 25.2334 ETN ▲ 8.04 %
27/05 25.7629 ETN ▲ 2.1 %
28/05 26.6219 ETN ▲ 3.33 %
29/05 27.7496 ETN ▲ 4.24 %
30/05 31.0739 ETN ▲ 11.98 %
31/05 31.3529 ETN ▲ 0.9 %
01/06 31.3475 ETN ▼ -0.02 %
02/06 26.6883 ETN ▼ -14.86 %
03/06 28.5994 ETN ▲ 7.16 %
04/06 28.9145 ETN ▲ 1.1 %
05/06 29.1081 ETN ▲ 0.67 %
06/06 29.4731 ETN ▲ 1.25 %
07/06 31.2406 ETN ▲ 6 %
08/06 33.2301 ETN ▲ 6.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 14.7793 ETN ▼ -0.74 %
20/05 — 26/05 4.517441 ETN ▼ -69.43 %
27/05 — 02/06 4.431443 ETN ▼ -1.9 %
03/06 — 09/06 5.649509 ETN ▲ 27.49 %
10/06 — 16/06 4.579852 ETN ▼ -18.93 %
17/06 — 23/06 4.926298 ETN ▲ 7.56 %
24/06 — 30/06 4.313822 ETN ▼ -12.43 %
01/07 — 07/07 6.308978 ETN ▲ 46.25 %
08/07 — 14/07 7.583864 ETN ▲ 20.21 %
15/07 — 21/07 9.667033 ETN ▲ 27.47 %
22/07 — 28/07 9.785077 ETN ▲ 1.22 %
29/07 — 04/08 11.8827 ETN ▲ 21.44 %

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.7428 ETN ▼ -0.99 %
07/2024 14.236 ETN ▼ -3.44 %
08/2024 16.1573 ETN ▲ 13.5 %
09/2024 14.078 ETN ▼ -12.87 %
10/2024 20.5239 ETN ▲ 45.79 %
11/2024 18.6813 ETN ▼ -8.98 %
12/2024 10.0342 ETN ▼ -46.29 %
01/2025 13.0502 ETN ▲ 30.06 %
02/2025 9.351734 ETN ▼ -28.34 %
03/2025 5.671076 ETN ▼ -39.36 %
04/2025 9.661974 ETN ▲ 70.37 %
05/2025 10.2228 ETN ▲ 5.8 %

rand Nam Phi/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.045078 ETN
Tối đa 14.8896 ETN
Bình quân gia quyền 11.6724 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.99426 ETN
Tối đa 21.0093 ETN
Bình quân gia quyền 11.5894 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.99426 ETN
Tối đa 30.4813 ETN
Bình quân gia quyền 20.586 ETN

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu