Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/EVX
Lịch sử thay đổi trong ZAR/EVX tỷ giá
ZAR/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 4.033018 EVX
▲ 11.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (4.540346 EVX — 4.033018 EVX)
Thay đổi trong ZAR/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -20.21% (5.054645 EVX — 4.033018 EVX)
Thay đổi trong ZAR/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -20.21% (5.054645 EVX — 4.033018 EVX)
Thay đổi trong ZAR/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 956.32% (0.38179996 EVX — 4.033018 EVX)
rand Nam Phi/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 3.885574 EVX | ▼ -3.66 % |
02/05 | 3.970855 EVX | ▲ 2.19 % |
03/05 | 3.986529 EVX | ▲ 0.39 % |
04/05 | 3.672374 EVX | ▼ -7.88 % |
05/05 | 3.839572 EVX | ▲ 4.55 % |
06/05 | 3.902585 EVX | ▲ 1.64 % |
07/05 | 3.89581 EVX | ▼ -0.17 % |
08/05 | 3.979914 EVX | ▲ 2.16 % |
09/05 | 4.133811 EVX | ▲ 3.87 % |
10/05 | 4.273707 EVX | ▲ 3.38 % |
11/05 | 4.292845 EVX | ▲ 0.45 % |
12/05 | 4.292643 EVX | ▼ -0 % |
13/05 | 4.321431 EVX | ▲ 0.67 % |
14/05 | 4.209965 EVX | ▼ -2.58 % |
15/05 | 4.09261 EVX | ▼ -2.79 % |
16/05 | 4.042293 EVX | ▼ -1.23 % |
17/05 | 3.953827 EVX | ▼ -2.19 % |
18/05 | 3.472475 EVX | ▼ -12.17 % |
19/05 | 3.46023 EVX | ▼ -0.35 % |
20/05 | 3.254 EVX | ▼ -5.96 % |
21/05 | 3.215852 EVX | ▼ -1.17 % |
22/05 | 3.048777 EVX | ▼ -5.2 % |
23/05 | 2.784134 EVX | ▼ -8.68 % |
24/05 | 3.201358 EVX | ▲ 14.99 % |
25/05 | 3.118924 EVX | ▼ -2.57 % |
26/05 | 3.783317 EVX | ▲ 21.3 % |
27/05 | 4.378303 EVX | ▲ 15.73 % |
28/05 | 4.212379 EVX | ▼ -3.79 % |
29/05 | 2.848601 EVX | ▼ -32.38 % |
30/05 | 2.684433 EVX | ▼ -5.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.979443 EVX | ▼ -1.33 % |
13/05 — 19/05 | 3.879022 EVX | ▼ -2.52 % |
20/05 — 26/05 | 3.703381 EVX | ▼ -4.53 % |
27/05 — 02/06 | 3.966758 EVX | ▲ 7.11 % |
03/06 — 09/06 | 2.775869 EVX | ▼ -30.02 % |
10/06 — 16/06 | 4.060564 EVX | ▲ 46.28 % |
17/06 — 23/06 | 2.33855 EVX | ▼ -42.41 % |
24/06 — 30/06 | 2.403602 EVX | ▲ 2.78 % |
01/07 — 07/07 | 2.347349 EVX | ▼ -2.34 % |
08/07 — 14/07 | 2.810453 EVX | ▲ 19.73 % |
15/07 — 21/07 | 6.964745 EVX | ▲ 147.82 % |
22/07 — 28/07 | 128.78 EVX | ▲ 1748.97 % |
rand Nam Phi/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 3.866835 EVX | ▼ -4.12 % |
06/2024 | 10.3958 EVX | ▲ 168.85 % |
07/2024 | 16.2982 EVX | ▲ 56.78 % |
08/2024 | 14.4365 EVX | ▼ -11.42 % |
09/2024 | 11.2763 EVX | ▼ -21.89 % |
10/2024 | 9.662478 EVX | ▼ -14.31 % |
11/2024 | 8.800077 EVX | ▼ -8.93 % |
12/2024 | 8.427241 EVX | ▼ -4.24 % |
01/2025 | 367.3 EVX | ▲ 4258.48 % |
02/2025 | 346.82 EVX | ▼ -5.58 % |
03/2025 | 256.53 EVX | ▼ -26.03 % |
04/2025 | 219.14 EVX | ▼ -14.57 % |
rand Nam Phi/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.808138 EVX |
Tối đa | 5.028893 EVX |
Bình quân gia quyền | 4.431867 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.808138 EVX |
Tối đa | 5.028893 EVX |
Bình quân gia quyền | 4.589793 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.808138 EVX |
Tối đa | 5.028893 EVX |
Bình quân gia quyền | 4.589793 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: