Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GRIN
Lịch sử thay đổi trong ZAR/GRIN tỷ giá
ZAR/GRIN tỷ giá
05 09, 2024
1 ZAR = 1.052603 GRIN
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 36.92% (0.76876966 GRIN — 1.052603 GRIN)
Thay đổi trong ZAR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 74.86% (0.60195913 GRIN — 1.052603 GRIN)
Thay đổi trong ZAR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 9.78% (0.95878588 GRIN — 1.052603 GRIN)
Thay đổi trong ZAR/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 843.48% (0.11156615 GRIN — 1.052603 GRIN)
rand Nam Phi/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.043063 GRIN | ▼ -0.91 % |
11/05 | 1.052944 GRIN | ▲ 0.95 % |
12/05 | 1.159714 GRIN | ▲ 10.14 % |
13/05 | 1.245106 GRIN | ▲ 7.36 % |
14/05 | 1.328331 GRIN | ▲ 6.68 % |
15/05 | 1.389631 GRIN | ▲ 4.61 % |
16/05 | 1.377744 GRIN | ▼ -0.86 % |
17/05 | 1.370241 GRIN | ▼ -0.54 % |
18/05 | 1.320947 GRIN | ▼ -3.6 % |
19/05 | 1.299427 GRIN | ▼ -1.63 % |
20/05 | 1.203873 GRIN | ▼ -7.35 % |
21/05 | 1.269288 GRIN | ▲ 5.43 % |
22/05 | 1.267104 GRIN | ▼ -0.17 % |
23/05 | 1.290073 GRIN | ▲ 1.81 % |
24/05 | 1.317743 GRIN | ▲ 2.14 % |
25/05 | 1.347399 GRIN | ▲ 2.25 % |
26/05 | 1.376916 GRIN | ▲ 2.19 % |
27/05 | 1.383538 GRIN | ▲ 0.48 % |
28/05 | 1.372595 GRIN | ▼ -0.79 % |
29/05 | 1.444211 GRIN | ▲ 5.22 % |
30/05 | 1.404134 GRIN | ▼ -2.78 % |
31/05 | 1.428302 GRIN | ▲ 1.72 % |
01/06 | 1.449343 GRIN | ▲ 1.47 % |
02/06 | 1.421589 GRIN | ▼ -1.91 % |
03/06 | 1.429087 GRIN | ▲ 0.53 % |
04/06 | 1.4538 GRIN | ▲ 1.73 % |
05/06 | 1.41486 GRIN | ▼ -2.68 % |
06/06 | 1.349554 GRIN | ▼ -4.62 % |
07/06 | 1.352023 GRIN | ▲ 0.18 % |
08/06 | 1.339358 GRIN | ▼ -0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.051404 GRIN | ▼ -0.11 % |
20/05 — 26/05 | 0.91268706 GRIN | ▼ -13.19 % |
27/05 — 02/06 | 0.78098635 GRIN | ▼ -14.43 % |
03/06 — 09/06 | 1.011177 GRIN | ▲ 29.47 % |
10/06 — 16/06 | 1.061027 GRIN | ▲ 4.93 % |
17/06 — 23/06 | 1.085739 GRIN | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 1.114803 GRIN | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 1.537485 GRIN | ▲ 37.92 % |
08/07 — 14/07 | 1.371325 GRIN | ▼ -10.81 % |
15/07 — 21/07 | 1.5598 GRIN | ▲ 13.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.56317 GRIN | ▲ 0.22 % |
29/07 — 04/08 | 1.466579 GRIN | ▼ -6.18 % |
rand Nam Phi/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.134651 GRIN | ▲ 7.79 % |
07/2024 | 1.347208 GRIN | ▲ 18.73 % |
08/2024 | 1.527427 GRIN | ▲ 13.38 % |
09/2024 | 1.57411 GRIN | ▲ 3.06 % |
10/2024 | 1.298117 GRIN | ▼ -17.53 % |
11/2024 | 1.051328 GRIN | ▼ -19.01 % |
12/2024 | 0.38600189 GRIN | ▼ -63.28 % |
01/2025 | 0.39073237 GRIN | ▲ 1.23 % |
02/2025 | 0.44089382 GRIN | ▲ 12.84 % |
03/2025 | 0.49589645 GRIN | ▲ 12.48 % |
04/2025 | 0.62498158 GRIN | ▲ 26.03 % |
05/2025 | 0.59540546 GRIN | ▼ -4.73 % |
rand Nam Phi/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81687546 GRIN |
Tối đa | 1.058246 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.007335 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.60551005 GRIN |
Tối đa | 1.058246 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.82655146 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50472465 GRIN |
Tối đa | 1.958438 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.191799 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: