Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MNX
Lịch sử thay đổi trong ZAR/MNX tỷ giá
ZAR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ZAR = 1.569036 MNX
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (1.583438 MNX — 1.569036 MNX)
Thay đổi trong ZAR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (1.918375 MNX — 1.569036 MNX)
Thay đổi trong ZAR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (1.918375 MNX — 1.569036 MNX)
Thay đổi trong ZAR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (1.918375 MNX — 1.569036 MNX)
rand Nam Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1.569979 MNX | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1.576659 MNX | ▲ 0.43 % |
28/05 | 1.580527 MNX | ▲ 0.25 % |
29/05 | 1.584366 MNX | ▲ 0.24 % |
30/05 | 1.552476 MNX | ▼ -2.01 % |
31/05 | 1.530826 MNX | ▼ -1.39 % |
01/06 | 1.542735 MNX | ▲ 0.78 % |
02/06 | 1.538902 MNX | ▼ -0.25 % |
03/06 | 1.530725 MNX | ▼ -0.53 % |
04/06 | 1.53234 MNX | ▲ 0.11 % |
05/06 | 1.530012 MNX | ▼ -0.15 % |
06/06 | 1.521662 MNX | ▼ -0.55 % |
07/06 | 1.523496 MNX | ▲ 0.12 % |
08/06 | 1.528771 MNX | ▲ 0.35 % |
09/06 | 1.522721 MNX | ▼ -0.4 % |
10/06 | 1.518099 MNX | ▼ -0.3 % |
11/06 | 1.516255 MNX | ▼ -0.12 % |
12/06 | 1.513877 MNX | ▼ -0.16 % |
13/06 | 1.523633 MNX | ▲ 0.64 % |
14/06 | 1.536201 MNX | ▲ 0.82 % |
15/06 | 1.531093 MNX | ▼ -0.33 % |
16/06 | 1.528588 MNX | ▼ -0.16 % |
17/06 | 1.525033 MNX | ▼ -0.23 % |
18/06 | 1.521658 MNX | ▼ -0.22 % |
19/06 | 1.52998 MNX | ▲ 0.55 % |
20/06 | 1.543459 MNX | ▲ 0.88 % |
21/06 | 1.544424 MNX | ▲ 0.06 % |
22/06 | 1.543169 MNX | ▼ -0.08 % |
23/06 | 1.541113 MNX | ▼ -0.13 % |
24/06 | 1.539751 MNX | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.617195 MNX | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 1.483719 MNX | ▼ -8.25 % |
10/06 — 16/06 | 1.359289 MNX | ▼ -8.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.439163 MNX | ▲ 5.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.323054 MNX | ▼ -8.07 % |
01/07 — 07/07 | 1.378725 MNX | ▲ 4.21 % |
08/07 — 14/07 | 1.35992 MNX | ▼ -1.36 % |
15/07 — 21/07 | 1.401993 MNX | ▲ 3.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.37062 MNX | ▼ -2.24 % |
29/07 — 04/08 | 1.36236 MNX | ▼ -0.6 % |
05/08 — 11/08 | 1.365451 MNX | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 1.382072 MNX | ▲ 1.22 % |
rand Nam Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.287833 MNX | ▼ -17.92 % |
07/2024 | 1.33294 MNX | ▲ 3.5 % |
08/2024 | 1.341844 MNX | ▲ 0.67 % |
09/2024 | 1.351504 MNX | ▲ 0.72 % |
rand Nam Phi/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.53283 MNX |
Tối đa | 1.607224 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.564143 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.461714 MNX |
Tối đa | 1.915356 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.586753 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.461714 MNX |
Tối đa | 1.915356 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.586753 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: