Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZAR/NLG tỷ giá
ZAR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ZAR = 25.2304 NLG
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.78% (20.3828 NLG — 25.2304 NLG)
Thay đổi trong ZAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (23.0795 NLG — 25.2304 NLG)
Thay đổi trong ZAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 686.29% (3.208804 NLG — 25.2304 NLG)
Thay đổi trong ZAR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 404.18% (5.004217 NLG — 25.2304 NLG)
rand Nam Phi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 24.7376 NLG | ▼ -1.95 % |
27/05 | 24.2817 NLG | ▼ -1.84 % |
28/05 | 19.9788 NLG | ▼ -17.72 % |
29/05 | 17.0489 NLG | ▼ -14.67 % |
30/05 | 17.2468 NLG | ▲ 1.16 % |
31/05 | 16.8257 NLG | ▼ -2.44 % |
01/06 | 20.4314 NLG | ▲ 21.43 % |
02/06 | 23.4118 NLG | ▲ 14.59 % |
03/06 | 23.5088 NLG | ▲ 0.41 % |
04/06 | 23.7691 NLG | ▲ 1.11 % |
05/06 | 23.8741 NLG | ▲ 0.44 % |
06/06 | 23.4024 NLG | ▼ -1.98 % |
07/06 | 22.6356 NLG | ▼ -3.28 % |
08/06 | 22.7244 NLG | ▲ 0.39 % |
09/06 | 23.3451 NLG | ▲ 2.73 % |
10/06 | 25.2479 NLG | ▲ 8.15 % |
11/06 | 29.4641 NLG | ▲ 16.7 % |
12/06 | 29.3423 NLG | ▼ -0.41 % |
13/06 | 29.0233 NLG | ▼ -1.09 % |
14/06 | 29.6891 NLG | ▲ 2.29 % |
15/06 | 30.2351 NLG | ▲ 1.84 % |
16/06 | 30.8056 NLG | ▲ 1.89 % |
17/06 | 29.8714 NLG | ▼ -3.03 % |
18/06 | 29.7542 NLG | ▼ -0.39 % |
19/06 | 29.81 NLG | ▲ 0.19 % |
20/06 | 28.933 NLG | ▼ -2.94 % |
21/06 | 30.324 NLG | ▲ 4.81 % |
22/06 | 30.6208 NLG | ▲ 0.98 % |
23/06 | 31.3984 NLG | ▲ 2.54 % |
24/06 | 31.7741 NLG | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.3996 NLG | ▼ -3.29 % |
03/06 — 09/06 | 33.0453 NLG | ▲ 35.43 % |
10/06 — 16/06 | 17.7166 NLG | ▼ -46.39 % |
17/06 — 23/06 | 18.207 NLG | ▲ 2.77 % |
24/06 — 30/06 | 21.7961 NLG | ▲ 19.71 % |
01/07 — 07/07 | 21.5162 NLG | ▼ -1.28 % |
08/07 — 14/07 | 21.132 NLG | ▼ -1.79 % |
15/07 — 21/07 | 19.7734 NLG | ▼ -6.43 % |
22/07 — 28/07 | 19.9361 NLG | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 24.8983 NLG | ▲ 24.89 % |
05/08 — 11/08 | 25.4624 NLG | ▲ 2.27 % |
12/08 — 18/08 | 25.701 NLG | ▲ 0.94 % |
rand Nam Phi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.754 NLG | ▼ -1.89 % |
07/2024 | 47.1107 NLG | ▲ 90.32 % |
08/2024 | 41.6971 NLG | ▼ -11.49 % |
09/2024 | 55.2974 NLG | ▲ 32.62 % |
10/2024 | 72.6441 NLG | ▲ 31.37 % |
11/2024 | 117.74 NLG | ▲ 62.07 % |
12/2024 | 140.61 NLG | ▲ 19.43 % |
01/2025 | 105.19 NLG | ▼ -25.19 % |
02/2025 | 138.72 NLG | ▲ 31.88 % |
03/2025 | 119.68 NLG | ▼ -13.73 % |
04/2025 | 135.07 NLG | ▲ 12.86 % |
05/2025 | 170.42 NLG | ▲ 26.17 % |
rand Nam Phi/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.4481 NLG |
Tối đa | 25.3101 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.7869 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4481 NLG |
Tối đa | 26.3021 NLG |
Bình quân gia quyền | 21.1996 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.283174 NLG |
Tối đa | 26.3021 NLG |
Bình quân gia quyền | 14.8542 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: