Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/NMC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/NMC tỷ giá
ZAR/NMC tỷ giá
05 29, 2024
1 ZAR = 0.12012644 NMC
▲ 6.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.42% (0.11729275 NMC — 0.12012644 NMC)
Thay đổi trong ZAR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 29.22% (0.09296405 NMC — 0.12012644 NMC)
Thay đổi trong ZAR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 290.46% (0.03076504 NMC — 0.12012644 NMC)
Thay đổi trong ZAR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -17.58% (0.14575521 NMC — 0.12012644 NMC)
rand Nam Phi/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.12051955 NMC | ▲ 0.33 % |
31/05 | 0.12906577 NMC | ▲ 7.09 % |
01/06 | 0.13168881 NMC | ▲ 2.03 % |
02/06 | 0.1295676 NMC | ▼ -1.61 % |
03/06 | 0.12514733 NMC | ▼ -3.41 % |
04/06 | 0.12386914 NMC | ▼ -1.02 % |
05/06 | 0.12651353 NMC | ▲ 2.13 % |
06/06 | 0.13001428 NMC | ▲ 2.77 % |
07/06 | 0.13205614 NMC | ▲ 1.57 % |
08/06 | 0.13722176 NMC | ▲ 3.91 % |
09/06 | 0.1370876 NMC | ▼ -0.1 % |
10/06 | 0.13735827 NMC | ▲ 0.2 % |
11/06 | 0.13883235 NMC | ▲ 1.07 % |
12/06 | 0.13670725 NMC | ▼ -1.53 % |
13/06 | 0.13667785 NMC | ▼ -0.02 % |
14/06 | 0.12884123 NMC | ▼ -5.73 % |
15/06 | 0.12585315 NMC | ▼ -2.32 % |
16/06 | 0.13025473 NMC | ▲ 3.5 % |
17/06 | 0.12399112 NMC | ▼ -4.81 % |
18/06 | 0.12050805 NMC | ▼ -2.81 % |
19/06 | 0.11931887 NMC | ▼ -0.99 % |
20/06 | 0.11726416 NMC | ▼ -1.72 % |
21/06 | 0.11751774 NMC | ▲ 0.22 % |
22/06 | 0.11794606 NMC | ▲ 0.36 % |
23/06 | 0.12161881 NMC | ▲ 3.11 % |
24/06 | 0.11948994 NMC | ▼ -1.75 % |
25/06 | 0.11199581 NMC | ▼ -6.27 % |
26/06 | 0.10585495 NMC | ▼ -5.48 % |
27/06 | 0.1068075 NMC | ▲ 0.9 % |
28/06 | 0.1084059 NMC | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.11771248 NMC | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.1226327 NMC | ▲ 4.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.12430935 NMC | ▲ 1.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.13259857 NMC | ▲ 6.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.14363162 NMC | ▲ 8.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.1366665 NMC | ▼ -4.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.14585434 NMC | ▲ 6.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.15470506 NMC | ▲ 6.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.17159244 NMC | ▲ 10.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.15347445 NMC | ▼ -10.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.13343252 NMC | ▼ -13.06 % |
19/08 — 25/08 | 0.1369921 NMC | ▲ 2.67 % |
rand Nam Phi/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11998672 NMC | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 0.13501325 NMC | ▲ 12.52 % |
08/2024 | 0.14592702 NMC | ▲ 8.08 % |
09/2024 | 0.15380676 NMC | ▲ 5.4 % |
10/2024 | 0.17978834 NMC | ▲ 16.89 % |
11/2024 | 0.16458304 NMC | ▼ -8.46 % |
12/2024 | 0.26672787 NMC | ▲ 62.06 % |
01/2025 | 0.3639058 NMC | ▲ 36.43 % |
02/2025 | 0.37676085 NMC | ▲ 3.53 % |
03/2025 | 0.40324396 NMC | ▲ 7.03 % |
04/2025 | 0.49976739 NMC | ▲ 23.94 % |
05/2025 | 0.44375797 NMC | ▼ -11.21 % |
rand Nam Phi/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11148679 NMC |
Tối đa | 0.13728996 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.12561329 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08603034 NMC |
Tối đa | 0.13728996 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.11027949 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02851611 NMC |
Tối đa | 0.13728996 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.06442001 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: