Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/OOT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/OOT tỷ giá
ZAR/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 ZAR = 29.424 OOT
▲ 2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -18.22% (35.9781 OOT — 29.424 OOT)
Thay đổi trong ZAR/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 122.22% (13.2408 OOT — 29.424 OOT)
Thay đổi trong ZAR/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 0.79% (29.1927 OOT — 29.424 OOT)
Thay đổi trong ZAR/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 0.79% (29.1927 OOT — 29.424 OOT)
rand Nam Phi/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 29.4035 OOT | ▼ -0.07 % |
18/05 | 30.3464 OOT | ▲ 3.21 % |
19/05 | 30.7765 OOT | ▲ 1.42 % |
20/05 | 31.2618 OOT | ▲ 1.58 % |
21/05 | 32.0299 OOT | ▲ 2.46 % |
22/05 | 32.2235 OOT | ▲ 0.6 % |
23/05 | 32.2652 OOT | ▲ 0.13 % |
24/05 | 31.9647 OOT | ▼ -0.93 % |
25/05 | 32.0942 OOT | ▲ 0.41 % |
26/05 | 33.3008 OOT | ▲ 3.76 % |
27/05 | 32.6686 OOT | ▼ -1.9 % |
28/05 | 31.5361 OOT | ▼ -3.47 % |
29/05 | 29.9233 OOT | ▼ -5.11 % |
30/05 | 29.4927 OOT | ▼ -1.44 % |
31/05 | 29.6131 OOT | ▲ 0.41 % |
01/06 | 29.6501 OOT | ▲ 0.12 % |
02/06 | 29.7159 OOT | ▲ 0.22 % |
03/06 | 28.4525 OOT | ▼ -4.25 % |
04/06 | 28.664 OOT | ▲ 0.74 % |
05/06 | 28.3139 OOT | ▼ -1.22 % |
06/06 | 28.6354 OOT | ▲ 1.14 % |
07/06 | 29.2442 OOT | ▲ 2.13 % |
08/06 | 29.2214 OOT | ▼ -0.08 % |
09/06 | 28.0585 OOT | ▼ -3.98 % |
10/06 | 27.4324 OOT | ▼ -2.23 % |
11/06 | 28.1863 OOT | ▲ 2.75 % |
12/06 | 27.8822 OOT | ▼ -1.08 % |
13/06 | 25.2496 OOT | ▼ -9.44 % |
14/06 | 23.8902 OOT | ▼ -5.38 % |
15/06 | 23.7823 OOT | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.1095 OOT | ▲ 107.69 % |
27/05 — 02/06 | 79.9539 OOT | ▲ 30.84 % |
03/06 — 09/06 | 84.499 OOT | ▲ 5.68 % |
10/06 — 16/06 | 77.7895 OOT | ▼ -7.94 % |
17/06 — 23/06 | 80.7677 OOT | ▲ 3.83 % |
24/06 — 30/06 | 71.6058 OOT | ▼ -11.34 % |
01/07 — 07/07 | 72.2121 OOT | ▲ 0.85 % |
08/07 — 14/07 | 69.3977 OOT | ▼ -3.9 % |
15/07 — 21/07 | 73.3809 OOT | ▲ 5.74 % |
22/07 — 28/07 | 64.3804 OOT | ▼ -12.27 % |
29/07 — 04/08 | 63.0465 OOT | ▼ -2.07 % |
05/08 — 11/08 | 53.119 OOT | ▼ -15.75 % |
rand Nam Phi/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.3832 OOT | ▼ -34.12 % |
07/2024 | 18.725 OOT | ▼ -3.4 % |
08/2024 | 21.0075 OOT | ▲ 12.19 % |
09/2024 | 10.9142 OOT | ▼ -48.05 % |
10/2024 | 23.9327 OOT | ▲ 119.28 % |
11/2024 | 33.85 OOT | ▲ 41.44 % |
12/2024 | 32.1841 OOT | ▼ -4.92 % |
01/2025 | 24.1063 OOT | ▼ -25.1 % |
rand Nam Phi/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.3747 OOT |
Tối đa | 39.8535 OOT |
Bình quân gia quyền | 35.6027 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0255 OOT |
Tối đa | 44.6082 OOT |
Bình quân gia quyền | 37.8738 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.2559 OOT |
Tối đa | 44.6082 OOT |
Bình quân gia quyền | 26.6607 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: