Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/TNT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/TNT tỷ giá
ZAR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ZAR = 420 TNT
▲ 86414.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.51% (422.16 TNT — 420 TNT)
Thay đổi trong ZAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.51% (422.16 TNT — 420 TNT)
Thay đổi trong ZAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.51% (422.16 TNT — 420 TNT)
Thay đổi trong ZAR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 33731.46% (1.241446 TNT — 420 TNT)
rand Nam Phi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 414.04 TNT | ▼ -1.42 % |
16/05 | 384.36 TNT | ▼ -7.17 % |
17/05 | 397.48 TNT | ▲ 3.41 % |
18/05 | 273.24 TNT | ▼ -31.26 % |
19/05 | 260.94 TNT | ▼ -4.5 % |
20/05 | 283.11 TNT | ▲ 8.5 % |
21/05 | 272.65 TNT | ▼ -3.69 % |
22/05 | 239.07 TNT | ▼ -12.31 % |
23/05 | 223.01 TNT | ▼ -6.72 % |
24/05 | 211.64 TNT | ▼ -5.1 % |
25/05 | 231.54 TNT | ▲ 9.4 % |
26/05 | 278.04 TNT | ▲ 20.08 % |
27/05 | 353.16 TNT | ▲ 27.02 % |
28/05 | 160.85 TNT | ▼ -54.46 % |
29/05 | 321.36 TNT | ▲ 99.79 % |
30/05 | 273.53 TNT | ▼ -14.88 % |
31/05 | 173.82 TNT | ▼ -36.46 % |
01/06 | 181.49 TNT | ▲ 4.42 % |
02/06 | 162.23 TNT | ▼ -10.61 % |
03/06 | 1.881397 TNT | ▼ -98.84 % |
04/06 | 1.856203 TNT | ▼ -1.34 % |
05/06 | 1.831065 TNT | ▼ -1.35 % |
06/06 | 1.83888 TNT | ▲ 0.43 % |
07/06 | 1.788944 TNT | ▼ -2.72 % |
08/06 | 1.787842 TNT | ▼ -0.06 % |
09/06 | 1.822328 TNT | ▲ 1.93 % |
10/06 | 1.867985 TNT | ▲ 2.51 % |
11/06 | 1.883463 TNT | ▲ 0.83 % |
12/06 | 2.223087 TNT | ▲ 18.03 % |
13/06 | 2,569 TNT | ▲ 115457.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 227.13 TNT | ▼ -45.92 % |
27/05 — 02/06 | 219.17 TNT | ▼ -3.51 % |
03/06 — 09/06 | -51.07591626 TNT | ▼ -123.3 % |
10/06 — 16/06 | -49.93527315 TNT | ▼ -2.23 % |
17/06 — 23/06 | -40,034.63215829 TNT | ▲ 80073.05 % |
24/06 — 30/06 | -43,255.65134202 TNT | ▲ 8.05 % |
01/07 — 07/07 | -67,148.61942133 TNT | ▲ 55.24 % |
08/07 — 14/07 | -74,806.9604664 TNT | ▲ 11.41 % |
15/07 — 21/07 | -40,054.25007215 TNT | ▼ -46.46 % |
22/07 — 28/07 | -33,532.51062052 TNT | ▼ -16.28 % |
29/07 — 04/08 | -55,366.93268984 TNT | ▲ 65.11 % |
05/08 — 11/08 | -40,894.68982977 TNT | ▼ -26.14 % |
rand Nam Phi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 404.95 TNT | ▼ -3.58 % |
07/2024 | 626.21 TNT | ▲ 54.64 % |
08/2024 | 701.71 TNT | ▲ 12.06 % |
09/2024 | 973.35 TNT | ▲ 38.71 % |
10/2024 | 2,003 TNT | ▲ 105.77 % |
11/2024 | 2,775 TNT | ▲ 38.57 % |
12/2024 | 4,265 TNT | ▲ 53.67 % |
01/2025 | 5,757 TNT | ▲ 34.97 % |
02/2025 | 6,722 TNT | ▲ 16.77 % |
03/2025 | 3,782 TNT | ▼ -43.73 % |
04/2025 | 333.84 TNT | ▼ -91.17 % |
05/2025 | 398,085 TNT | ▲ 119144.68 % |
rand Nam Phi/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 419.57 TNT |
Tối đa | 422.16 TNT |
Bình quân gia quyền | 420.97 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 419.57 TNT |
Tối đa | 422.16 TNT |
Bình quân gia quyền | 420.97 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 419.57 TNT |
Tối đa | 422.16 TNT |
Bình quân gia quyền | 420.97 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: