Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/XPA
Lịch sử thay đổi trong ZAR/XPA tỷ giá
ZAR/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 74.5816 XPA
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (75.187 XPA — 74.5816 XPA)
Thay đổi trong ZAR/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -10.81% (83.6167 XPA — 74.5816 XPA)
Thay đổi trong ZAR/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -10.81% (83.6167 XPA — 74.5816 XPA)
Thay đổi trong ZAR/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 548.64% (11.4982 XPA — 74.5816 XPA)
rand Nam Phi/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 74.577 XPA | ▼ -0.01 % |
02/06 | 72.7824 XPA | ▼ -2.41 % |
03/06 | 68.5838 XPA | ▼ -5.77 % |
04/06 | 67.2798 XPA | ▼ -1.9 % |
05/06 | 68.71 XPA | ▲ 2.13 % |
06/06 | 69.2902 XPA | ▲ 0.84 % |
07/06 | 69.3399 XPA | ▲ 0.07 % |
08/06 | 71.2303 XPA | ▲ 2.73 % |
09/06 | 74.4826 XPA | ▲ 4.57 % |
10/06 | 76.5409 XPA | ▲ 2.76 % |
11/06 | 77.3502 XPA | ▲ 1.06 % |
12/06 | 77.8191 XPA | ▲ 0.61 % |
13/06 | 78.2391 XPA | ▲ 0.54 % |
14/06 | 77.7829 XPA | ▼ -0.58 % |
15/06 | 76.1726 XPA | ▼ -2.07 % |
16/06 | 75.3497 XPA | ▼ -1.08 % |
17/06 | 74.584 XPA | ▼ -1.02 % |
18/06 | 74.3226 XPA | ▼ -0.35 % |
19/06 | 74.5885 XPA | ▲ 0.36 % |
20/06 | 77.4837 XPA | ▲ 3.88 % |
21/06 | 77.105 XPA | ▼ -0.49 % |
22/06 | 76.08 XPA | ▼ -1.33 % |
23/06 | 76.1506 XPA | ▲ 0.09 % |
24/06 | 74.1019 XPA | ▼ -2.69 % |
25/06 | 73.1765 XPA | ▼ -1.25 % |
26/06 | 74.5272 XPA | ▲ 1.85 % |
27/06 | 77.2853 XPA | ▲ 3.7 % |
28/06 | 77.5155 XPA | ▲ 0.3 % |
29/06 | 76.1415 XPA | ▼ -1.77 % |
30/06 | 76.09 XPA | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 74.0969 XPA | ▼ -0.65 % |
10/06 — 16/06 | 69.6408 XPA | ▼ -6.01 % |
17/06 — 23/06 | 61.9511 XPA | ▼ -11.04 % |
24/06 — 30/06 | 72.5412 XPA | ▲ 17.09 % |
01/07 — 07/07 | 71.7685 XPA | ▼ -1.07 % |
08/07 — 14/07 | 71.1916 XPA | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 70.0294 XPA | ▼ -1.63 % |
22/07 — 28/07 | 69.1504 XPA | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 68.0465 XPA | ▼ -1.6 % |
05/08 — 11/08 | 112.21 XPA | ▲ 64.9 % |
12/08 — 18/08 | 104.85 XPA | ▼ -6.55 % |
19/08 — 25/08 | 669.97 XPA | ▲ 538.96 % |
rand Nam Phi/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.6266 XPA | ▼ -16.03 % |
07/2024 | 65.6878 XPA | ▲ 4.89 % |
08/2024 | 66.0418 XPA | ▲ 0.54 % |
09/2024 | 63.6363 XPA | ▼ -3.64 % |
10/2024 | 64.6907 XPA | ▲ 1.66 % |
11/2024 | 65.2535 XPA | ▲ 0.87 % |
12/2024 | 524.16 XPA | ▲ 703.27 % |
01/2025 | 514.57 XPA | ▼ -1.83 % |
02/2025 | 491.5 XPA | ▼ -4.48 % |
03/2025 | 483.85 XPA | ▼ -1.56 % |
rand Nam Phi/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.9119 XPA |
Tối đa | 76.7934 XPA |
Bình quân gia quyền | 73.6131 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.9119 XPA |
Tối đa | 81.6562 XPA |
Bình quân gia quyền | 75.4605 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.9119 XPA |
Tối đa | 81.6562 XPA |
Bình quân gia quyền | 75.4605 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: