Tỷ giá hối đoái ZClassic chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ZClassic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZCL/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZCL/NLG tỷ giá
ZCL/NLG tỷ giá
05 23, 2021
1 ZCL = 7.426116 NLG
▼ -69.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ZClassic/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ZClassic chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZCL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZCL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ZClassic/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZCL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 23, 2021 — 05 23, 2021) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (7.411818 NLG — 7.426116 NLG)
Thay đổi trong ZCL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 23, 2021 — 05 23, 2021) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (7.411818 NLG — 7.426116 NLG)
Thay đổi trong ZCL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2020 — 05 23, 2021) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -58.61% (17.9402 NLG — 7.426116 NLG)
Thay đổi trong ZCL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2021) cáce ZClassic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -55.09% (16.5341 NLG — 7.426116 NLG)
ZClassic/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
ZClassic/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 7.61666 NLG | ▲ 2.57 % |
01/05 | 6.805655 NLG | ▼ -10.65 % |
02/05 | 6.912721 NLG | ▲ 1.57 % |
03/05 | 6.041235 NLG | ▼ -12.61 % |
04/05 | 6.202261 NLG | ▲ 2.67 % |
05/05 | 6.285469 NLG | ▲ 1.34 % |
06/05 | 5.597378 NLG | ▼ -10.95 % |
07/05 | 3.793665 NLG | ▼ -32.22 % |
08/05 | 3.807517 NLG | ▲ 0.37 % |
09/05 | 3.978713 NLG | ▲ 4.5 % |
10/05 | 3.871996 NLG | ▼ -2.68 % |
11/05 | 3.697972 NLG | ▼ -4.49 % |
12/05 | 4.078489 NLG | ▲ 10.29 % |
13/05 | 4.175758 NLG | ▲ 2.38 % |
14/05 | 3.072651 NLG | ▼ -26.42 % |
15/05 | 6.307939 NLG | ▲ 105.29 % |
16/05 | 6.272245 NLG | ▼ -0.57 % |
17/05 | 6.378163 NLG | ▲ 1.69 % |
18/05 | 8.956114 NLG | ▲ 40.42 % |
19/05 | 11.3191 NLG | ▲ 26.38 % |
20/05 | 15.0721 NLG | ▲ 33.16 % |
21/05 | 17.3369 NLG | ▲ 15.03 % |
22/05 | 14.6456 NLG | ▼ -15.52 % |
23/05 | 14.8266 NLG | ▲ 1.24 % |
24/05 | 11.4523 NLG | ▼ -22.76 % |
25/05 | 10.7901 NLG | ▼ -5.78 % |
26/05 | 10.194 NLG | ▼ -5.52 % |
27/05 | 9.765271 NLG | ▼ -4.21 % |
28/05 | 9.091645 NLG | ▼ -6.9 % |
29/05 | 2.996103 NLG | ▼ -67.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ZClassic/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ZClassic/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.686194 NLG | ▼ -36.9 % |
13/05 — 19/05 | 8.598487 NLG | ▲ 83.49 % |
20/05 — 26/05 | 23.0862 NLG | ▲ 168.49 % |
27/05 — 02/06 | 11.3975 NLG | ▼ -50.63 % |
03/06 — 09/06 | 4.214104 NLG | ▼ -63.03 % |
10/06 — 16/06 | 4.185733 NLG | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 3.725619 NLG | ▼ -10.99 % |
24/06 — 30/06 | 3.088176 NLG | ▼ -17.11 % |
01/07 — 07/07 | 4.019919 NLG | ▲ 30.17 % |
08/07 — 14/07 | 5.22559 NLG | ▲ 29.99 % |
15/07 — 21/07 | 4.699024 NLG | ▼ -10.08 % |
22/07 — 28/07 | 4.051303 NLG | ▼ -13.78 % |
ZClassic/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.067255 NLG | ▼ -18.3 % |
06/2024 | 9.48442 NLG | ▲ 56.32 % |
07/2024 | 7.854928 NLG | ▼ -17.18 % |
08/2024 | 9.48968 NLG | ▲ 20.81 % |
09/2024 | 8.515583 NLG | ▼ -10.26 % |
10/2024 | 11.0667 NLG | ▲ 29.96 % |
11/2024 | 10.2718 NLG | ▼ -7.18 % |
12/2024 | 11.5876 NLG | ▲ 12.81 % |
01/2025 | 9.786093 NLG | ▼ -15.55 % |
02/2025 | 13.4379 NLG | ▲ 37.32 % |
03/2025 | 0.01733612 NLG | ▼ -99.87 % |
ZClassic/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.975453 NLG |
Tối đa | 6.783311 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.399174 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.975453 NLG |
Tối đa | 6.783311 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.399174 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.975453 NLG |
Tối đa | 64.1462 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.0775 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZCL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ZClassic (ZCL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ZClassic (ZCL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: