Tỷ giá hối đoái Zcash chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEC/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá
ZEC/VEF tỷ giá
05 30, 2024
1 ZEC = 104,653,433 VEF
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zcash/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zcash chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zcash/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26.85% (82,503,675 VEF — 104,653,433 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (116,272,933 VEF — 104,653,433 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.38% (89,924,284 VEF — 104,653,433 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 23070361.21% (453.63 VEF — 104,653,433 VEF)
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 103,514,051 VEF | ▼ -1.09 % |
02/06 | 108,456,535 VEF | ▲ 4.77 % |
03/06 | 110,392,617 VEF | ▲ 1.79 % |
04/06 | 111,525,992 VEF | ▲ 1.03 % |
05/06 | 111,100,733 VEF | ▼ -0.38 % |
06/06 | 112,700,161 VEF | ▲ 1.44 % |
07/06 | 110,883,755 VEF | ▼ -1.61 % |
08/06 | 110,754,766 VEF | ▼ -0.12 % |
09/06 | 113,304,843 VEF | ▲ 2.3 % |
10/06 | 113,124,647 VEF | ▼ -0.16 % |
11/06 | 110,805,855 VEF | ▼ -2.05 % |
12/06 | 110,133,252 VEF | ▼ -0.61 % |
13/06 | 107,927,284 VEF | ▼ -2 % |
14/06 | 107,634,312 VEF | ▼ -0.27 % |
15/06 | 110,895,872 VEF | ▲ 3.03 % |
16/06 | 116,379,918 VEF | ▲ 4.95 % |
17/06 | 117,292,862 VEF | ▲ 0.78 % |
18/06 | 117,003,495 VEF | ▼ -0.25 % |
19/06 | 116,484,638 VEF | ▼ -0.44 % |
20/06 | 118,948,544 VEF | ▲ 2.12 % |
21/06 | 123,334,803 VEF | ▲ 3.69 % |
22/06 | 122,463,289 VEF | ▼ -0.71 % |
23/06 | 121,261,717 VEF | ▼ -0.98 % |
24/06 | 133,376,148 VEF | ▲ 9.99 % |
25/06 | 137,145,666 VEF | ▲ 2.83 % |
26/06 | 134,916,597 VEF | ▼ -1.63 % |
27/06 | 136,173,300 VEF | ▲ 0.93 % |
28/06 | 135,220,892 VEF | ▼ -0.7 % |
29/06 | 135,372,157 VEF | ▲ 0.11 % |
30/06 | 134,283,221 VEF | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zcash/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 101,651,589 VEF | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 107,157,262 VEF | ▲ 5.42 % |
17/06 — 23/06 | 103,539,992 VEF | ▼ -3.38 % |
24/06 — 30/06 | 98,709,962 VEF | ▼ -4.66 % |
01/07 — 07/07 | 72,854,562 VEF | ▼ -26.19 % |
08/07 — 14/07 | 80,795,195 VEF | ▲ 10.9 % |
15/07 — 21/07 | 76,766,294 VEF | ▼ -4.99 % |
22/07 — 28/07 | 80,745,384 VEF | ▲ 5.18 % |
29/07 — 04/08 | 77,907,926 VEF | ▼ -3.51 % |
05/08 — 11/08 | 82,953,418 VEF | ▲ 6.48 % |
12/08 — 18/08 | 91,495,524 VEF | ▲ 10.3 % |
19/08 — 25/08 | 90,189,168 VEF | ▼ -1.43 % |
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 112,450,695 VEF | ▲ 7.45 % |
07/2024 | 107,222,042 VEF | ▼ -4.65 % |
08/2024 | 95,790,730 VEF | ▼ -10.66 % |
09/2024 | 109,291,940 VEF | ▲ 14.09 % |
10/2024 | 115,276,143 VEF | ▲ 5.48 % |
11/2024 | 125,927,185 VEF | ▲ 9.24 % |
12/2024 | 119,755,475 VEF | ▼ -4.9 % |
01/2025 | 98,498,890 VEF | ▼ -17.75 % |
02/2025 | 126,671,579 VEF | ▲ 28.6 % |
03/2025 | 127,583,237 VEF | ▲ 0.72 % |
04/2025 | 81,878,124 VEF | ▼ -35.82 % |
05/2025 | 100,806,961 VEF | ▲ 23.12 % |
Zcash/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79,558,594 VEF |
Tối đa | 109,312,486 VEF |
Bình quân gia quyền | 94,108,831 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,268,991 VEF |
Tối đa | 139,861,131 VEF |
Bình quân gia quyền | 103,933,700 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68,655,494 VEF |
Tối đa | 139,861,131 VEF |
Bình quân gia quyền | 98,926,111 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ZEC/VEF số tiền trao đổi
- 50 ZEC → 5,222,560,521 VEF
- 10 ZEC → 1,044,512,104 VEF
- 1000 ZEC → 104,451,210,419 VEF
- 100 ZEC → 10,445,121,042 VEF
- 500 ZEC → 52,225,605,210 VEF
- 2000 ZEC → 208,902,420,838 VEF
- 200 ZEC → 20,890,242,084 VEF
- 5000 ZEC → 522,256,052,096 VEF
- 1 ZEC → 104,451,210 VEF
- 5 ZEC → 522,256,052 VEF
- 2 ZEC → 208,902,421 VEF