Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ZEL/ELLA tỷ giá
ZEL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ZEL = 3.036383 ELLA
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -36.62% (4.790713 ELLA — 3.036383 ELLA)
Thay đổi trong ZEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -78.01% (13.8101 ELLA — 3.036383 ELLA)
Thay đổi trong ZEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.95% (33.559 ELLA — 3.036383 ELLA)
Thay đổi trong ZEL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.95% (33.559 ELLA — 3.036383 ELLA)
Zel/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.20993 ELLA | ▲ 5.72 % |
17/05 | 3.228348 ELLA | ▲ 0.57 % |
18/05 | 3.180317 ELLA | ▼ -1.49 % |
19/05 | 3.100587 ELLA | ▼ -2.51 % |
20/05 | 3.104707 ELLA | ▲ 0.13 % |
21/05 | 3.068065 ELLA | ▼ -1.18 % |
22/05 | 2.877204 ELLA | ▼ -6.22 % |
23/05 | 2.770483 ELLA | ▼ -3.71 % |
24/05 | 2.729464 ELLA | ▼ -1.48 % |
25/05 | 2.685469 ELLA | ▼ -1.61 % |
26/05 | 2.621028 ELLA | ▼ -2.4 % |
27/05 | 2.363365 ELLA | ▼ -9.83 % |
28/05 | 2.28113 ELLA | ▼ -3.48 % |
29/05 | 2.596055 ELLA | ▲ 13.81 % |
30/05 | 2.662967 ELLA | ▲ 2.58 % |
31/05 | 2.368469 ELLA | ▼ -11.06 % |
01/06 | 2.688572 ELLA | ▲ 13.52 % |
02/06 | 3.071164 ELLA | ▲ 14.23 % |
03/06 | 2.892374 ELLA | ▼ -5.82 % |
04/06 | 3.150105 ELLA | ▲ 8.91 % |
05/06 | 1.933051 ELLA | ▼ -38.64 % |
06/06 | 2.579613 ELLA | ▲ 33.45 % |
07/06 | 1.94961 ELLA | ▼ -24.42 % |
08/06 | 1.577443 ELLA | ▼ -19.09 % |
09/06 | 1.470655 ELLA | ▼ -6.77 % |
10/06 | 1.698253 ELLA | ▲ 15.48 % |
11/06 | 1.881948 ELLA | ▲ 10.82 % |
12/06 | 1.961843 ELLA | ▲ 4.25 % |
13/06 | 2.077302 ELLA | ▲ 5.89 % |
14/06 | 1.757158 ELLA | ▼ -15.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.773914 ELLA | ▼ -41.58 % |
27/05 — 02/06 | 2.831468 ELLA | ▲ 59.62 % |
03/06 — 09/06 | 3.155656 ELLA | ▲ 11.45 % |
10/06 — 16/06 | 2.582478 ELLA | ▼ -18.16 % |
17/06 — 23/06 | 3.919873 ELLA | ▲ 51.79 % |
24/06 — 30/06 | 3.685709 ELLA | ▼ -5.97 % |
01/07 — 07/07 | 1.339057 ELLA | ▼ -63.67 % |
08/07 — 14/07 | 1.413588 ELLA | ▲ 5.57 % |
15/07 — 21/07 | 1.227543 ELLA | ▼ -13.16 % |
22/07 — 28/07 | 1.10429 ELLA | ▼ -10.04 % |
29/07 — 04/08 | 1.024933 ELLA | ▼ -7.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.95010132 ELLA | ▼ -7.3 % |
Zel/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.062395 ELLA | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 3.327486 ELLA | ▲ 8.66 % |
08/2024 | 4.468392 ELLA | ▲ 34.29 % |
09/2024 | 1.572875 ELLA | ▼ -64.8 % |
10/2024 | 0.95200939 ELLA | ▼ -39.47 % |
11/2024 | 1.639873 ELLA | ▲ 72.25 % |
12/2024 | 0.1901417 ELLA | ▼ -88.41 % |
01/2025 | 0.12356041 ELLA | ▼ -35.02 % |
Zel/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.458205 ELLA |
Tối đa | 5.047491 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.939633 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.458205 ELLA |
Tối đa | 14.5144 ELLA |
Bình quân gia quyền | 7.516137 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.458205 ELLA |
Tối đa | 55.1968 ELLA |
Bình quân gia quyền | 23.4571 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: