Tỷ giá hối đoái Zel chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/MNT
Lịch sử thay đổi trong ZEL/MNT tỷ giá
ZEL/MNT tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 416.03 MNT
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 97.2% (210.96 MNT — 416.03 MNT)
Thay đổi trong ZEL/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 607.47% (58.81 MNT — 416.03 MNT)
Thay đổi trong ZEL/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 439.58% (77.1 MNT — 416.03 MNT)
Thay đổi trong ZEL/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 439.58% (77.1 MNT — 416.03 MNT)
Zel/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 457.93 MNT | ▲ 10.07 % |
17/05 | 486.01 MNT | ▲ 6.13 % |
18/05 | 487.6 MNT | ▲ 0.33 % |
19/05 | 491.61 MNT | ▲ 0.82 % |
20/05 | 486.95 MNT | ▼ -0.95 % |
21/05 | 482.81 MNT | ▼ -0.85 % |
22/05 | 463.56 MNT | ▼ -3.99 % |
23/05 | 451.4 MNT | ▼ -2.62 % |
24/05 | 448.39 MNT | ▼ -0.67 % |
25/05 | 441.2 MNT | ▼ -1.6 % |
26/05 | 469.88 MNT | ▲ 6.5 % |
27/05 | 678.09 MNT | ▲ 44.31 % |
28/05 | 804.74 MNT | ▲ 18.68 % |
29/05 | 924.85 MNT | ▲ 14.92 % |
30/05 | 901.03 MNT | ▼ -2.58 % |
31/05 | 903.57 MNT | ▲ 0.28 % |
01/06 | 906.97 MNT | ▲ 0.38 % |
02/06 | 919.33 MNT | ▲ 1.36 % |
03/06 | 827.96 MNT | ▼ -9.94 % |
04/06 | 912.98 MNT | ▲ 10.27 % |
05/06 | 1,016 MNT | ▲ 11.33 % |
06/06 | 1,069 MNT | ▲ 5.14 % |
07/06 | 1,140 MNT | ▲ 6.67 % |
08/06 | 1,128 MNT | ▼ -1.05 % |
09/06 | 1,094 MNT | ▼ -3.04 % |
10/06 | 1,072 MNT | ▼ -2.01 % |
11/06 | 1,128 MNT | ▲ 5.23 % |
12/06 | 1,089 MNT | ▼ -3.47 % |
13/06 | 1,030 MNT | ▼ -5.37 % |
14/06 | 974.32 MNT | ▼ -5.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 374.88 MNT | ▼ -9.89 % |
27/05 — 02/06 | 407.5 MNT | ▲ 8.7 % |
03/06 — 09/06 | 600.12 MNT | ▲ 47.27 % |
10/06 — 16/06 | 444.1 MNT | ▼ -26 % |
17/06 — 23/06 | 1,420 MNT | ▲ 219.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,440 MNT | ▲ 1.46 % |
01/07 — 07/07 | 1,366 MNT | ▼ -5.2 % |
08/07 — 14/07 | 1,470 MNT | ▲ 7.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,386 MNT | ▼ -5.69 % |
22/07 — 28/07 | 2,181 MNT | ▲ 57.32 % |
29/07 — 04/08 | 2,571 MNT | ▲ 17.9 % |
05/08 — 11/08 | 2,237 MNT | ▼ -12.98 % |
Zel/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 402.71 MNT | ▼ -3.2 % |
07/2024 | 629.3 MNT | ▲ 56.27 % |
08/2024 | 475.39 MNT | ▼ -24.46 % |
09/2024 | 338.39 MNT | ▼ -28.82 % |
10/2024 | 296.97 MNT | ▼ -12.24 % |
11/2024 | 338.46 MNT | ▲ 13.97 % |
12/2024 | 413.04 MNT | ▲ 22.03 % |
01/2025 | 261.04 MNT | ▼ -36.8 % |
02/2025 | 358.57 MNT | ▲ 37.36 % |
03/2025 | 1,019 MNT | ▲ 184.3 % |
04/2025 | 1,956 MNT | ▲ 91.85 % |
05/2025 | 1,806 MNT | ▼ -7.66 % |
Zel/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 206.3 MNT |
Tối đa | 548.72 MNT |
Bình quân gia quyền | 346.9 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.56 MNT |
Tối đa | 548.72 MNT |
Bình quân gia quyền | 218.25 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.56 MNT |
Tối đa | 548.72 MNT |
Bình quân gia quyền | 109.03 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: