Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/TERN
Lịch sử thay đổi trong ZEL/TERN tỷ giá
ZEL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 ZEL = 2.981449 TERN
▼ -13.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -13.13% (3.432136 TERN — 2.981449 TERN)
Thay đổi trong ZEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -24.87% (3.968339 TERN — 2.981449 TERN)
Thay đổi trong ZEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -20.47% (3.748713 TERN — 2.981449 TERN)
Thay đổi trong ZEL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -20.47% (3.748713 TERN — 2.981449 TERN)
Zel/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 3.194902 TERN | ▲ 7.16 % |
01/06 | 3.030436 TERN | ▼ -5.15 % |
02/06 | 2.896389 TERN | ▼ -4.42 % |
03/06 | 2.848127 TERN | ▼ -1.67 % |
04/06 | 2.709913 TERN | ▼ -4.85 % |
05/06 | 2.684918 TERN | ▼ -0.92 % |
06/06 | 2.763256 TERN | ▲ 2.92 % |
07/06 | 2.888652 TERN | ▲ 4.54 % |
08/06 | 2.790846 TERN | ▼ -3.39 % |
09/06 | 2.717802 TERN | ▼ -2.62 % |
10/06 | 2.948753 TERN | ▲ 8.5 % |
11/06 | 3.012079 TERN | ▲ 2.15 % |
12/06 | 2.922946 TERN | ▼ -2.96 % |
13/06 | 2.984711 TERN | ▲ 2.11 % |
14/06 | 3.505553 TERN | ▲ 17.45 % |
15/06 | 4.086431 TERN | ▲ 16.57 % |
16/06 | 4.343743 TERN | ▲ 6.3 % |
17/06 | 4.246294 TERN | ▼ -2.24 % |
18/06 | 4.120232 TERN | ▼ -2.97 % |
19/06 | 4.057885 TERN | ▼ -1.51 % |
20/06 | 3.89483 TERN | ▼ -4.02 % |
21/06 | 4.184999 TERN | ▲ 7.45 % |
22/06 | 3.49308 TERN | ▼ -16.53 % |
23/06 | 5.303062 TERN | ▲ 51.82 % |
24/06 | 4.951569 TERN | ▼ -6.63 % |
25/06 | 4.488939 TERN | ▼ -9.34 % |
26/06 | 3.739794 TERN | ▼ -16.69 % |
27/06 | 3.850088 TERN | ▲ 2.95 % |
28/06 | 4.725757 TERN | ▲ 22.74 % |
29/06 | 4.165684 TERN | ▼ -11.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.654601 TERN | ▼ -10.96 % |
10/06 — 16/06 | 2.835053 TERN | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | 3.641649 TERN | ▲ 28.45 % |
24/06 — 30/06 | 3.096624 TERN | ▼ -14.97 % |
01/07 — 07/07 | 4.638623 TERN | ▲ 49.8 % |
08/07 — 14/07 | 3.492739 TERN | ▼ -24.7 % |
15/07 — 21/07 | 3.156772 TERN | ▼ -9.62 % |
22/07 — 28/07 | 2.404335 TERN | ▼ -23.84 % |
29/07 — 04/08 | 2.227998 TERN | ▼ -7.33 % |
05/08 — 11/08 | 2.420183 TERN | ▲ 8.63 % |
12/08 — 18/08 | 2.215559 TERN | ▼ -8.45 % |
19/08 — 25/08 | 2.08084 TERN | ▼ -6.08 % |
Zel/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.000622 TERN | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 3.097071 TERN | ▲ 3.21 % |
08/2024 | 4.030445 TERN | ▲ 30.14 % |
09/2024 | 4.752018 TERN | ▲ 17.9 % |
10/2024 | 4.474381 TERN | ▼ -5.84 % |
11/2024 | 1.411461 TERN | ▼ -68.45 % |
12/2024 | 1.317622 TERN | ▼ -6.65 % |
01/2025 | 3.078523 TERN | ▲ 133.64 % |
02/2025 | 2.102203 TERN | ▼ -31.71 % |
03/2025 | 2.448449 TERN | ▲ 16.47 % |
04/2025 | 2.692906 TERN | ▲ 9.98 % |
05/2025 | 2.449757 TERN | ▼ -9.03 % |
Zel/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.312486 TERN |
Tối đa | 5.137104 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.76434 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.610572 TERN |
Tối đa | 5.137104 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.377081 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.982627 TERN |
Tối đa | 6.469363 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.704091 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: