Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/TKS
Lịch sử thay đổi trong ZEL/TKS tỷ giá
ZEL/TKS tỷ giá
03 31, 2021
1 ZEL = 3.973547 TKS
▼ -9.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 02, 2021 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 198.78% (1.329928 TKS — 3.973547 TKS)
Thay đổi trong ZEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 20, 2021 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 182.15% (1.408306 TKS — 3.973547 TKS)
Thay đổi trong ZEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 17, 2020 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -43.57% (7.041852 TKS — 3.973547 TKS)
Thay đổi trong ZEL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 03 31, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -43.57% (7.041852 TKS — 3.973547 TKS)
Zel/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4.100846 TKS | ▲ 3.2 % |
11/05 | 4.364354 TKS | ▲ 6.43 % |
12/05 | 4.277516 TKS | ▼ -1.99 % |
13/05 | 4.1784 TKS | ▼ -2.32 % |
14/05 | 4.891288 TKS | ▲ 17.06 % |
15/05 | 5.554695 TKS | ▲ 13.56 % |
16/05 | 5.482686 TKS | ▼ -1.3 % |
17/05 | 4.754211 TKS | ▼ -13.29 % |
18/05 | 4.819533 TKS | ▲ 1.37 % |
19/05 | 4.917118 TKS | ▲ 2.02 % |
20/05 | 5.008519 TKS | ▲ 1.86 % |
21/05 | 4.995753 TKS | ▼ -0.25 % |
22/05 | 4.967958 TKS | ▼ -0.56 % |
23/05 | 5.078332 TKS | ▲ 2.22 % |
24/05 | 5.242732 TKS | ▲ 3.24 % |
25/05 | 5.482985 TKS | ▲ 4.58 % |
26/05 | 7.795934 TKS | ▲ 42.18 % |
27/05 | 9.019283 TKS | ▲ 15.69 % |
28/05 | 9.889771 TKS | ▲ 9.65 % |
29/05 | 9.453257 TKS | ▼ -4.41 % |
30/05 | 9.327338 TKS | ▼ -1.33 % |
31/05 | 9.691495 TKS | ▲ 3.9 % |
01/06 | 9.842046 TKS | ▲ 1.55 % |
02/06 | 9.50014 TKS | ▼ -3.47 % |
03/06 | 9.950612 TKS | ▲ 4.74 % |
04/06 | 11.0628 TKS | ▲ 11.18 % |
05/06 | 11.5698 TKS | ▲ 4.58 % |
06/06 | 12.2608 TKS | ▲ 5.97 % |
07/06 | 13.0414 TKS | ▲ 6.37 % |
08/06 | 14.9074 TKS | ▲ 14.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.176464 TKS | ▼ -20.06 % |
20/05 — 26/05 | 3.639436 TKS | ▲ 14.58 % |
27/05 — 02/06 | 3.896328 TKS | ▲ 7.06 % |
03/06 — 09/06 | 5.631925 TKS | ▲ 44.54 % |
10/06 — 16/06 | 5.126246 TKS | ▼ -8.98 % |
17/06 — 23/06 | 8.774496 TKS | ▲ 71.17 % |
24/06 — 30/06 | 11.8981 TKS | ▲ 35.6 % |
01/07 — 07/07 | 15.7607 TKS | ▲ 32.46 % |
08/07 — 14/07 | 14.0209 TKS | ▼ -11.04 % |
15/07 — 21/07 | 16.0622 TKS | ▲ 14.56 % |
22/07 — 28/07 | 28.0794 TKS | ▲ 74.82 % |
29/07 — 04/08 | -4.07514311 TKS | ▼ -114.51 % |
Zel/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.697366 TKS | ▼ -57.28 % |
07/2024 | 3.732057 TKS | ▲ 119.87 % |
08/2024 | 0.99565572 TKS | ▼ -73.32 % |
09/2024 | 0.83661267 TKS | ▼ -15.97 % |
10/2024 | 1.059136 TKS | ▲ 26.6 % |
11/2024 | 4.033694 TKS | ▲ 280.85 % |
Zel/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.39088 TKS |
Tối đa | 4.345106 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.301554 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.154905 TKS |
Tối đa | 4.345106 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.973241 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.154905 TKS |
Tối đa | 11.3762 TKS |
Bình quân gia quyền | 3.231156 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: