Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/XVG
Lịch sử thay đổi trong ZEL/XVG tỷ giá
ZEL/XVG tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 2.67444 XVG
▼ -17.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -22.48% (3.449855 XVG — 2.67444 XVG)
Thay đổi trong ZEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 10.6% (2.418213 XVG — 2.67444 XVG)
Thay đổi trong ZEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -72.43% (9.699793 XVG — 2.67444 XVG)
Thay đổi trong ZEL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -72.43% (9.699793 XVG — 2.67444 XVG)
Zel/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2.980531 XVG | ▲ 11.45 % |
06/05 | 3.16038 XVG | ▲ 6.03 % |
07/05 | 3.168037 XVG | ▲ 0.24 % |
08/05 | 2.983374 XVG | ▼ -5.83 % |
09/05 | 2.838468 XVG | ▼ -4.86 % |
10/05 | 2.847407 XVG | ▲ 0.31 % |
11/05 | 2.743237 XVG | ▼ -3.66 % |
12/05 | 2.28376 XVG | ▼ -16.75 % |
13/05 | 2.144176 XVG | ▼ -6.11 % |
14/05 | 2.040779 XVG | ▼ -4.82 % |
15/05 | 2.173113 XVG | ▲ 6.48 % |
16/05 | 2.658207 XVG | ▲ 22.32 % |
17/05 | 2.846357 XVG | ▲ 7.08 % |
18/05 | 2.922959 XVG | ▲ 2.69 % |
19/05 | 3.006675 XVG | ▲ 2.86 % |
20/05 | 3.187145 XVG | ▲ 6 % |
21/05 | 3.342462 XVG | ▲ 4.87 % |
22/05 | 3.431632 XVG | ▲ 2.67 % |
23/05 | 3.450674 XVG | ▲ 0.55 % |
24/05 | 3.673549 XVG | ▲ 6.46 % |
25/05 | 3.891878 XVG | ▲ 5.94 % |
26/05 | 3.813107 XVG | ▼ -2.02 % |
27/05 | 3.424595 XVG | ▼ -10.19 % |
28/05 | 3.086384 XVG | ▼ -9.88 % |
29/05 | 2.753369 XVG | ▼ -10.79 % |
30/05 | 2.587147 XVG | ▼ -6.04 % |
31/05 | 2.71757 XVG | ▲ 5.04 % |
01/06 | 2.511004 XVG | ▼ -7.6 % |
02/06 | 2.305963 XVG | ▼ -8.17 % |
03/06 | 2.172597 XVG | ▼ -5.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.904128 XVG | ▲ 8.59 % |
13/05 — 19/05 | 3.0921 XVG | ▲ 6.47 % |
20/05 — 26/05 | 4.335779 XVG | ▲ 40.22 % |
27/05 — 02/06 | 2.833622 XVG | ▼ -34.65 % |
03/06 — 09/06 | 5.779623 XVG | ▲ 103.97 % |
10/06 — 16/06 | 6.424028 XVG | ▲ 11.15 % |
17/06 — 23/06 | 7.695501 XVG | ▲ 19.79 % |
24/06 — 30/06 | 6.722117 XVG | ▼ -12.65 % |
01/07 — 07/07 | 4.55421 XVG | ▼ -32.25 % |
08/07 — 14/07 | 7.445975 XVG | ▲ 63.5 % |
15/07 — 21/07 | 8.027084 XVG | ▲ 7.8 % |
22/07 — 28/07 | 4.830586 XVG | ▼ -39.82 % |
Zel/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.52444 XVG | ▼ -5.61 % |
07/2024 | 2.249384 XVG | ▼ -10.9 % |
08/2024 | 2.876784 XVG | ▲ 27.89 % |
09/2024 | 2.490047 XVG | ▼ -13.44 % |
10/2024 | 2.340483 XVG | ▼ -6.01 % |
10/2024 | 2.028152 XVG | ▼ -13.34 % |
11/2024 | 1.270805 XVG | ▼ -37.34 % |
12/2024 | 0.89555354 XVG | ▼ -29.53 % |
01/2025 | 0.60233791 XVG | ▼ -32.74 % |
02/2025 | 1.594144 XVG | ▲ 164.66 % |
03/2025 | 1.32588 XVG | ▼ -16.83 % |
04/2025 | 1.132408 XVG | ▼ -14.59 % |
Zel/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.483556 XVG |
Tối đa | 5.197103 XVG |
Bình quân gia quyền | 3.740622 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.449471 XVG |
Tối đa | 5.197103 XVG |
Bình quân gia quyền | 3.064376 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.449471 XVG |
Tối đa | 10.8822 XVG |
Bình quân gia quyền | 5.502372 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: