Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ARDR
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ARDR tỷ giá
ZEN/ARDR tỷ giá
05 02, 2024
1 ZEN = 84.5541 ARDR
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -22.62% (109.27 ARDR — 84.5541 ARDR)
Thay đổi trong ZEN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (94.432 ARDR — 84.5541 ARDR)
Thay đổi trong ZEN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -23.52% (110.56 ARDR — 84.5541 ARDR)
Thay đổi trong ZEN/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 02, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -20.09% (105.82 ARDR — 84.5541 ARDR)
Horizen/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 84.1968 ARDR | ▼ -0.42 % |
04/05 | 83.1956 ARDR | ▼ -1.19 % |
05/05 | 81.6859 ARDR | ▼ -1.81 % |
06/05 | 80.7003 ARDR | ▼ -1.21 % |
07/05 | 79.9547 ARDR | ▼ -0.92 % |
08/05 | 76.9793 ARDR | ▼ -3.72 % |
09/05 | 68.299 ARDR | ▼ -11.28 % |
10/05 | 69.1225 ARDR | ▲ 1.21 % |
11/05 | 69.3919 ARDR | ▲ 0.39 % |
12/05 | 60.1073 ARDR | ▼ -13.38 % |
13/05 | 60.2708 ARDR | ▲ 0.27 % |
14/05 | 61.1907 ARDR | ▲ 1.53 % |
15/05 | 63.6606 ARDR | ▲ 4.04 % |
16/05 | 62.3702 ARDR | ▼ -2.03 % |
17/05 | 62.3187 ARDR | ▼ -0.08 % |
18/05 | 62.1214 ARDR | ▼ -0.32 % |
19/05 | 62.7579 ARDR | ▲ 1.02 % |
20/05 | 63.2585 ARDR | ▲ 0.8 % |
21/05 | 63.305 ARDR | ▲ 0.07 % |
22/05 | 64.0415 ARDR | ▲ 1.16 % |
23/05 | 62.6668 ARDR | ▼ -2.15 % |
24/05 | 60.5508 ARDR | ▼ -3.38 % |
25/05 | 65.2078 ARDR | ▲ 7.69 % |
26/05 | 65.0733 ARDR | ▼ -0.21 % |
27/05 | 63.7504 ARDR | ▼ -2.03 % |
28/05 | 63.8813 ARDR | ▲ 0.21 % |
29/05 | 64.0968 ARDR | ▲ 0.34 % |
30/05 | 63.2431 ARDR | ▼ -1.33 % |
31/05 | 63.8572 ARDR | ▲ 0.97 % |
01/06 | 65.8707 ARDR | ▲ 3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 78.1911 ARDR | ▼ -7.53 % |
13/05 — 19/05 | 72.9947 ARDR | ▼ -6.65 % |
20/05 — 26/05 | 68.3834 ARDR | ▼ -6.32 % |
27/05 — 02/06 | 68.7277 ARDR | ▲ 0.5 % |
03/06 — 09/06 | 80.5438 ARDR | ▲ 17.19 % |
10/06 — 16/06 | 76.4735 ARDR | ▼ -5.05 % |
17/06 — 23/06 | 72.7711 ARDR | ▼ -4.84 % |
24/06 — 30/06 | 67.1147 ARDR | ▼ -7.77 % |
01/07 — 07/07 | 54.8209 ARDR | ▼ -18.32 % |
08/07 — 14/07 | 54.7127 ARDR | ▼ -0.2 % |
15/07 — 21/07 | 52.2036 ARDR | ▼ -4.59 % |
22/07 — 28/07 | 53.6238 ARDR | ▲ 2.72 % |
Horizen/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85.809 ARDR | ▲ 1.48 % |
07/2024 | 86.2284 ARDR | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 88.5629 ARDR | ▲ 2.71 % |
08/2024 | 82.9677 ARDR | ▼ -6.32 % |
09/2024 | 75.7596 ARDR | ▼ -8.69 % |
10/2024 | 74.3043 ARDR | ▼ -1.92 % |
11/2024 | 66.6165 ARDR | ▼ -10.35 % |
12/2024 | 68.5299 ARDR | ▲ 2.87 % |
01/2025 | 75.6069 ARDR | ▲ 10.33 % |
02/2025 | 77.9771 ARDR | ▲ 3.13 % |
03/2025 | 50.662 ARDR | ▼ -35.03 % |
04/2025 | 52.2522 ARDR | ▲ 3.14 % |
Horizen/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.5494 ARDR |
Tối đa | 110.76 ARDR |
Bình quân gia quyền | 88.0984 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.5494 ARDR |
Tối đa | 141.72 ARDR |
Bình quân gia quyền | 100.2 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.4871 ARDR |
Tối đa | 141.72 ARDR |
Bình quân gia quyền | 105.71 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: