Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BDT

Lịch sử thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá

ZEN/BDT tỷ giá

06 14, 2024
1 ZEN = 844.17 BDT
▼ -2.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -14.87% (991.68 BDT — 844.17 BDT)

Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -44.82% (1,530 BDT — 844.17 BDT)

Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 25.53% (672.51 BDT — 844.17 BDT)

Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 14, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 66.85% (505.94 BDT — 844.17 BDT)

Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/06 849.48 BDT ▲ 0.63 %
16/06 865.94 BDT ▲ 1.94 %
17/06 869.77 BDT ▲ 0.44 %
18/06 839.57 BDT ▼ -3.47 %
19/06 861.22 BDT ▲ 2.58 %
20/06 910.46 BDT ▲ 5.72 %
21/06 925.37 BDT ▲ 1.64 %
22/06 945.56 BDT ▲ 2.18 %
23/06 963.61 BDT ▲ 1.91 %
24/06 961.6 BDT ▼ -0.21 %
25/06 951.78 BDT ▼ -1.02 %
26/06 968.55 BDT ▲ 1.76 %
27/06 983.44 BDT ▲ 1.54 %
28/06 991.51 BDT ▲ 0.82 %
29/06 969.83 BDT ▼ -2.19 %
30/06 972.61 BDT ▲ 0.29 %
01/07 972.06 BDT ▼ -0.06 %
02/07 944.19 BDT ▼ -2.87 %
03/07 937.09 BDT ▼ -0.75 %
04/07 942.9 BDT ▲ 0.62 %
05/07 957.62 BDT ▲ 1.56 %
06/07 947 BDT ▼ -1.11 %
07/07 881.14 BDT ▼ -6.95 %
08/07 807.04 BDT ▼ -8.41 %
09/07 759.44 BDT ▼ -5.9 %
10/07 761.59 BDT ▲ 0.28 %
11/07 747.09 BDT ▼ -1.9 %
12/07 749.41 BDT ▲ 0.31 %
13/07 734.23 BDT ▼ -2.03 %
14/07 719.31 BDT ▼ -2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 832.24 BDT ▼ -1.41 %
24/06 — 30/06 728.08 BDT ▼ -12.52 %
01/07 — 07/07 414.34 BDT ▼ -43.09 %
08/07 — 14/07 444 BDT ▲ 7.16 %
15/07 — 21/07 405.5 BDT ▼ -8.67 %
22/07 — 28/07 423.76 BDT ▲ 4.5 %
29/07 — 04/08 410.88 BDT ▼ -3.04 %
05/08 — 11/08 425.75 BDT ▲ 3.62 %
12/08 — 18/08 491.8 BDT ▲ 15.51 %
19/08 — 25/08 478.24 BDT ▼ -2.76 %
26/08 — 01/09 383.83 BDT ▼ -19.74 %
02/09 — 08/09 355.44 BDT ▼ -7.4 %

Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 857.58 BDT ▲ 1.59 %
08/2024 701.67 BDT ▼ -18.18 %
09/2024 771.25 BDT ▲ 9.92 %
10/2024 881.94 BDT ▲ 14.35 %
11/2024 951.45 BDT ▲ 7.88 %
12/2024 869.78 BDT ▼ -8.58 %
01/2025 782.3 BDT ▼ -10.06 %
02/2025 1,238 BDT ▲ 58.25 %
03/2025 1,611 BDT ▲ 30.09 %
04/2025 824.12 BDT ▼ -48.83 %
05/2025 1,012 BDT ▲ 22.81 %
06/2025 801.65 BDT ▼ -20.79 %

Horizen/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 848.9 BDT
Tối đa 1,173 BDT
Bình quân gia quyền 1,041 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 848.9 BDT
Tối đa 1,691 BDT
Bình quân gia quyền 1,140 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 663.21 BDT
Tối đa 1,971 BDT
Bình quân gia quyền 1,339 BDT

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu