Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BIF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/BIF tỷ giá
ZEN/BIF tỷ giá
05 30, 2024
1 ZEN = 26,767 BIF
▼ -3.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 11.9% (23,921 BIF — 26,767 BIF)
Thay đổi trong ZEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (33,649 BIF — 26,767 BIF)
Thay đổi trong ZEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 17.77% (22,729 BIF — 26,767 BIF)
Thay đổi trong ZEN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 135.15% (11,383 BIF — 26,767 BIF)
Horizen/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 26,269 BIF | ▼ -1.86 % |
01/06 | 27,409 BIF | ▲ 4.34 % |
02/06 | 27,920 BIF | ▲ 1.86 % |
03/06 | 28,196 BIF | ▲ 0.99 % |
04/06 | 28,448 BIF | ▲ 0.89 % |
05/06 | 29,035 BIF | ▲ 2.06 % |
06/06 | 28,729 BIF | ▼ -1.06 % |
07/06 | 28,194 BIF | ▼ -1.86 % |
08/06 | 28,848 BIF | ▲ 2.32 % |
09/06 | 28,571 BIF | ▼ -0.96 % |
10/06 | 27,572 BIF | ▼ -3.5 % |
11/06 | 26,996 BIF | ▼ -2.09 % |
12/06 | 26,928 BIF | ▼ -0.25 % |
13/06 | 26,833 BIF | ▼ -0.35 % |
14/06 | 27,351 BIF | ▲ 1.93 % |
15/06 | 27,723 BIF | ▲ 1.36 % |
16/06 | 27,886 BIF | ▲ 0.59 % |
17/06 | 28,057 BIF | ▲ 0.62 % |
18/06 | 27,442 BIF | ▼ -2.19 % |
19/06 | 28,599 BIF | ▲ 4.22 % |
20/06 | 29,743 BIF | ▲ 4 % |
21/06 | 30,360 BIF | ▲ 2.07 % |
22/06 | 31,171 BIF | ▲ 2.67 % |
23/06 | 32,060 BIF | ▲ 2.85 % |
24/06 | 32,008 BIF | ▼ -0.16 % |
25/06 | 31,753 BIF | ▼ -0.8 % |
26/06 | 32,108 BIF | ▲ 1.12 % |
27/06 | 32,644 BIF | ▲ 1.67 % |
28/06 | 32,976 BIF | ▲ 1.02 % |
29/06 | 32,482 BIF | ▼ -1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24,229 BIF | ▼ -9.48 % |
10/06 — 16/06 | 26,089 BIF | ▲ 7.68 % |
17/06 — 23/06 | 26,431 BIF | ▲ 1.31 % |
24/06 — 30/06 | 23,120 BIF | ▼ -12.52 % |
01/07 — 07/07 | 15,655 BIF | ▼ -32.29 % |
08/07 — 14/07 | 16,793 BIF | ▲ 7.26 % |
15/07 — 21/07 | 15,486 BIF | ▼ -7.78 % |
22/07 — 28/07 | 16,511 BIF | ▲ 6.62 % |
29/07 — 04/08 | 15,180 BIF | ▼ -8.06 % |
05/08 — 11/08 | 15,803 BIF | ▲ 4.1 % |
12/08 — 18/08 | 17,205 BIF | ▲ 8.87 % |
19/08 — 25/08 | 17,410 BIF | ▲ 1.19 % |
Horizen/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,730 BIF | ▲ 3.6 % |
07/2024 | 30,465 BIF | ▲ 9.87 % |
08/2024 | 24,391 BIF | ▼ -19.94 % |
09/2024 | 26,564 BIF | ▲ 8.91 % |
10/2024 | 29,595 BIF | ▲ 11.41 % |
11/2024 | 32,965 BIF | ▲ 11.39 % |
12/2024 | 29,139 BIF | ▼ -11.61 % |
01/2025 | 24,881 BIF | ▼ -14.61 % |
02/2025 | 41,245 BIF | ▲ 65.77 % |
03/2025 | 51,912 BIF | ▲ 25.86 % |
04/2025 | 32,994 BIF | ▼ -36.44 % |
05/2025 | 38,692 BIF | ▲ 17.27 % |
Horizen/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,804 BIF |
Tối đa | 28,696 BIF |
Bình quân gia quyền | 25,495 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,248 BIF |
Tối đa | 51,360 BIF |
Bình quân gia quyền | 31,321 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,289 BIF |
Tối đa | 51,360 BIF |
Bình quân gia quyền | 26,137 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: