Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại boliviano Bolivia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BOB
Lịch sử thay đổi trong ZEN/BOB tỷ giá
ZEN/BOB tỷ giá
05 16, 2024
1 ZEN = 4,673 BOB
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong boliviano Bolivia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 8.08% (4,323 BOB — 4,673 BOB)
Thay đổi trong ZEN/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 8.9% (4,291 BOB — 4,673 BOB)
Thay đổi trong ZEN/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 7691.7% (59.97 BOB — 4,673 BOB)
Thay đổi trong ZEN/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 11278% (41.07 BOB — 4,673 BOB)
Horizen/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 4,741 BOB | ▲ 1.46 % |
18/05 | 4,702 BOB | ▼ -0.83 % |
19/05 | 4,569 BOB | ▼ -2.81 % |
20/05 | 4,901 BOB | ▲ 7.26 % |
21/05 | 5,046 BOB | ▲ 2.95 % |
22/05 | 5,095 BOB | ▲ 0.99 % |
23/05 | 5,027 BOB | ▼ -1.34 % |
24/05 | 4,907 BOB | ▼ -2.38 % |
25/05 | 4,778 BOB | ▼ -2.64 % |
26/05 | 4,884 BOB | ▲ 2.24 % |
27/05 | 4,905 BOB | ▲ 0.42 % |
28/05 | 4,960 BOB | ▲ 1.13 % |
29/05 | 4,807 BOB | ▼ -3.09 % |
30/05 | 4,695 BOB | ▼ -2.32 % |
31/05 | 4,692 BOB | ▼ -0.06 % |
01/06 | 4,960 BOB | ▲ 5.71 % |
02/06 | 5,072 BOB | ▲ 2.27 % |
03/06 | 5,123 BOB | ▲ 1 % |
04/06 | 5,110 BOB | ▼ -0.27 % |
05/06 | 5,269 BOB | ▲ 3.13 % |
06/06 | 5,260 BOB | ▼ -0.18 % |
07/06 | 5,245 BOB | ▼ -0.28 % |
08/06 | 5,384 BOB | ▲ 2.64 % |
09/06 | 5,558 BOB | ▲ 3.23 % |
10/06 | 5,574 BOB | ▲ 0.3 % |
11/06 | 5,417 BOB | ▼ -2.82 % |
12/06 | 5,344 BOB | ▼ -1.34 % |
13/06 | 5,280 BOB | ▼ -1.21 % |
14/06 | 5,413 BOB | ▲ 2.52 % |
15/06 | 7,261 BOB | ▲ 34.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,278 BOB | ▼ -8.44 % |
27/05 — 02/06 | 4,223 BOB | ▼ -1.29 % |
03/06 — 09/06 | 5,331 BOB | ▲ 26.23 % |
10/06 — 16/06 | 6,196 BOB | ▲ 16.22 % |
17/06 — 23/06 | 6,035 BOB | ▼ -2.6 % |
24/06 — 30/06 | 5,603 BOB | ▼ -7.16 % |
01/07 — 07/07 | 4,176 BOB | ▼ -25.46 % |
08/07 — 14/07 | 4,704 BOB | ▲ 12.65 % |
15/07 — 21/07 | 4,235 BOB | ▼ -9.98 % |
22/07 — 28/07 | 4,712 BOB | ▲ 11.26 % |
29/07 — 04/08 | 4,732 BOB | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 6,458 BOB | ▲ 36.49 % |
Horizen/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,864 BOB | ▲ 4.1 % |
07/2024 | 190,324 BOB | ▲ 3812.77 % |
08/2024 | 184,412 BOB | ▼ -3.11 % |
09/2024 | 234,103 BOB | ▲ 26.95 % |
10/2024 | 322,818 BOB | ▲ 37.9 % |
11/2024 | 265,902 BOB | ▼ -17.63 % |
12/2024 | 273,445 BOB | ▲ 2.84 % |
01/2025 | 212,732 BOB | ▼ -22.2 % |
02/2025 | 330,575 BOB | ▲ 55.4 % |
03/2025 | 314,284 BOB | ▼ -4.93 % |
04/2025 | 229,391 BOB | ▼ -27.01 % |
05/2025 | 387,256 BOB | ▲ 68.82 % |
Horizen/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,939 BOB |
Tối đa | 4,673 BOB |
Bình quân gia quyền | 3,369 BOB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,562 BOB |
Tối đa | 4,673 BOB |
Bình quân gia quyền | 3,621 BOB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.87 BOB |
Tối đa | 5,189 BOB |
Bình quân gia quyền | 2,890 BOB |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BOB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: