Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/CDF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá
ZEN/CDF tỷ giá
05 24, 2024
1 ZEN = 26,283 CDF
▲ 2.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (25,060 CDF — 26,283 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -7.25% (28,339 CDF — 26,283 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 36.85% (19,206 CDF — 26,283 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 155.66% (10,281 CDF — 26,283 CDF)
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 25,270 CDF | ▼ -3.86 % |
26/05 | 25,039 CDF | ▼ -0.91 % |
27/05 | 24,765 CDF | ▼ -1.1 % |
28/05 | 25,312 CDF | ▲ 2.21 % |
29/05 | 24,233 CDF | ▼ -4.26 % |
30/05 | 23,553 CDF | ▼ -2.81 % |
31/05 | 23,216 CDF | ▼ -1.43 % |
01/06 | 23,951 CDF | ▲ 3.16 % |
02/06 | 24,300 CDF | ▲ 1.46 % |
03/06 | 24,523 CDF | ▲ 0.92 % |
04/06 | 24,668 CDF | ▲ 0.59 % |
05/06 | 25,487 CDF | ▲ 3.32 % |
06/06 | 25,173 CDF | ▼ -1.23 % |
07/06 | 24,742 CDF | ▼ -1.71 % |
08/06 | 25,171 CDF | ▲ 1.73 % |
09/06 | 24,959 CDF | ▼ -0.84 % |
10/06 | 23,951 CDF | ▼ -4.04 % |
11/06 | 23,286 CDF | ▼ -2.77 % |
12/06 | 23,211 CDF | ▼ -0.32 % |
13/06 | 23,135 CDF | ▼ -0.33 % |
14/06 | 23,567 CDF | ▲ 1.87 % |
15/06 | 23,742 CDF | ▲ 0.74 % |
16/06 | 24,047 CDF | ▲ 1.29 % |
17/06 | 24,309 CDF | ▲ 1.09 % |
18/06 | 23,843 CDF | ▼ -1.92 % |
19/06 | 24,474 CDF | ▲ 2.64 % |
20/06 | 25,659 CDF | ▲ 4.84 % |
21/06 | 26,136 CDF | ▲ 1.86 % |
22/06 | 26,719 CDF | ▲ 2.23 % |
23/06 | 27,330 CDF | ▲ 2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,618 CDF | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 29,554 CDF | ▲ 11.03 % |
10/06 — 16/06 | 29,311 CDF | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 30,239 CDF | ▲ 3.17 % |
24/06 — 30/06 | 26,637 CDF | ▼ -11.91 % |
01/07 — 07/07 | 18,889 CDF | ▼ -29.09 % |
08/07 — 14/07 | 20,169 CDF | ▲ 6.77 % |
15/07 — 21/07 | 18,647 CDF | ▼ -7.54 % |
22/07 — 28/07 | 19,544 CDF | ▲ 4.81 % |
29/07 — 04/08 | 17,531 CDF | ▼ -10.3 % |
05/08 — 11/08 | 18,286 CDF | ▲ 4.31 % |
12/08 — 18/08 | 20,218 CDF | ▲ 10.57 % |
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,320 CDF | ▲ 3.94 % |
07/2024 | 31,323 CDF | ▲ 14.65 % |
08/2024 | 26,237 CDF | ▼ -16.24 % |
09/2024 | 28,357 CDF | ▲ 8.08 % |
10/2024 | 35,942 CDF | ▲ 26.75 % |
11/2024 | 39,840 CDF | ▲ 10.84 % |
12/2024 | 35,075 CDF | ▼ -11.96 % |
01/2025 | 32,108 CDF | ▼ -8.46 % |
02/2025 | 43,236 CDF | ▲ 34.66 % |
03/2025 | 57,134 CDF | ▲ 32.15 % |
04/2025 | 28,819 CDF | ▼ -49.56 % |
05/2025 | 35,356 CDF | ▲ 22.68 % |
Horizen/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,225 CDF |
Tối đa | 27,533 CDF |
Bình quân gia quyền | 24,410 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,628 CDF |
Tối đa | 49,759 CDF |
Bình quân gia quyền | 30,850 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,679 CDF |
Tối đa | 49,759 CDF |
Bình quân gia quyền | 24,167 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: