Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/EON
Lịch sử thay đổi trong ZEN/EON tỷ giá
ZEN/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 ZEN = 79.5986 EON
▼ -11.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 165.19% (30.0153 EON — 79.5986 EON)
Thay đổi trong ZEN/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -43.87% (141.82 EON — 79.5986 EON)
Thay đổi trong ZEN/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 61.19% (49.3808 EON — 79.5986 EON)
Thay đổi trong ZEN/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 61.19% (49.3808 EON — 79.5986 EON)
Horizen/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 74.6355 EON | ▼ -6.24 % |
16/05 | 71.5215 EON | ▼ -4.17 % |
17/05 | 79.5337 EON | ▲ 11.2 % |
18/05 | 87.2933 EON | ▲ 9.76 % |
19/05 | 95.4484 EON | ▲ 9.34 % |
20/05 | 94.2309 EON | ▼ -1.28 % |
21/05 | 86.0195 EON | ▼ -8.71 % |
22/05 | 87.7536 EON | ▲ 2.02 % |
23/05 | 80.7791 EON | ▼ -7.95 % |
24/05 | 91.8198 EON | ▲ 13.67 % |
25/05 | 87.0948 EON | ▼ -5.15 % |
26/05 | 93.9757 EON | ▲ 7.9 % |
27/05 | 96.8066 EON | ▲ 3.01 % |
28/05 | 101.42 EON | ▲ 4.77 % |
29/05 | 110.63 EON | ▲ 9.08 % |
30/05 | 112.05 EON | ▲ 1.29 % |
31/05 | 106.39 EON | ▼ -5.05 % |
01/06 | 111.66 EON | ▲ 4.95 % |
02/06 | 148.52 EON | ▲ 33.01 % |
03/06 | 186.86 EON | ▲ 25.81 % |
04/06 | 205.02 EON | ▲ 9.72 % |
05/06 | 202.66 EON | ▼ -1.15 % |
06/06 | 201.41 EON | ▼ -0.62 % |
07/06 | 183.4 EON | ▼ -8.94 % |
08/06 | 188.64 EON | ▲ 2.86 % |
09/06 | 196.74 EON | ▲ 4.29 % |
10/06 | 235.86 EON | ▲ 19.89 % |
11/06 | 233.78 EON | ▼ -0.89 % |
12/06 | 230.31 EON | ▼ -1.48 % |
13/06 | 249.9 EON | ▲ 8.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 152.81 EON | ▲ 91.97 % |
27/05 — 02/06 | 200.69 EON | ▲ 31.34 % |
03/06 — 09/06 | 211.3 EON | ▲ 5.29 % |
10/06 — 16/06 | 211.82 EON | ▲ 0.25 % |
17/06 — 23/06 | 218.1 EON | ▲ 2.96 % |
24/06 — 30/06 | 341.84 EON | ▲ 56.73 % |
01/07 — 07/07 | 474.63 EON | ▲ 38.84 % |
08/07 — 14/07 | 387.39 EON | ▼ -18.38 % |
15/07 — 21/07 | 352.37 EON | ▼ -9.04 % |
22/07 — 28/07 | 133.93 EON | ▼ -61.99 % |
29/07 — 04/08 | 35.0967 EON | ▼ -73.79 % |
05/08 — 11/08 | 37.8371 EON | ▲ 7.81 % |
Horizen/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 153.38 EON | ▲ 92.7 % |
07/2024 | 320.02 EON | ▲ 108.64 % |
08/2024 | 291 EON | ▼ -9.07 % |
09/2024 | 170.66 EON | ▼ -41.36 % |
10/2024 | 223.43 EON | ▲ 30.93 % |
11/2024 | 206.39 EON | ▼ -7.63 % |
12/2024 | 192.08 EON | ▼ -6.93 % |
01/2025 | 631.58 EON | ▲ 228.82 % |
02/2025 | -125.05958085 EON | ▼ -119.8 % |
03/2025 | -335.96693757 EON | ▲ 168.65 % |
Horizen/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.0792 EON |
Tối đa | 93.8924 EON |
Bình quân gia quyền | 51.4035 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0792 EON |
Tối đa | 421.47 EON |
Bình quân gia quyền | 164.78 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0792 EON |
Tối đa | 421.47 EON |
Bình quân gia quyền | 157.32 EON |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: