Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GIN
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GIN tỷ giá
ZEN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 ZEN = 6,862 GIN
▲ 31.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 145.09% (2,800 GIN — 6,862 GIN)
Thay đổi trong ZEN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 21.3% (5,657 GIN — 6,862 GIN)
Thay đổi trong ZEN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 333.21% (1,584 GIN — 6,862 GIN)
Thay đổi trong ZEN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 333.21% (1,584 GIN — 6,862 GIN)
Horizen/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 4,353 GIN | ▼ -36.57 % |
28/05 | 4,459 GIN | ▲ 2.44 % |
29/05 | 7,586 GIN | ▲ 70.14 % |
30/05 | 7,418 GIN | ▼ -2.22 % |
31/05 | 7,697 GIN | ▲ 3.77 % |
01/06 | 7,714 GIN | ▲ 0.21 % |
02/06 | 7,720 GIN | ▲ 0.08 % |
03/06 | 7,699 GIN | ▼ -0.28 % |
04/06 | 7,695 GIN | ▼ -0.05 % |
05/06 | 7,754 GIN | ▲ 0.76 % |
06/06 | 7,466 GIN | ▼ -3.71 % |
07/06 | 7,842 GIN | ▲ 5.04 % |
08/06 | 9,446 GIN | ▲ 20.44 % |
09/06 | 10,735 GIN | ▲ 13.65 % |
10/06 | 5,326 GIN | ▼ -50.39 % |
11/06 | 9,073 GIN | ▲ 70.34 % |
12/06 | 9,931 GIN | ▲ 9.46 % |
13/06 | 10,058 GIN | ▲ 1.28 % |
14/06 | 9,484 GIN | ▼ -5.71 % |
15/06 | 9,337 GIN | ▼ -1.56 % |
16/06 | 9,920 GIN | ▲ 6.25 % |
17/06 | 11,330 GIN | ▲ 14.22 % |
18/06 | 11,299 GIN | ▼ -0.27 % |
19/06 | 10,938 GIN | ▼ -3.2 % |
20/06 | 10,776 GIN | ▼ -1.48 % |
21/06 | 10,575 GIN | ▼ -1.86 % |
22/06 | 10,326 GIN | ▼ -2.36 % |
23/06 | 11,842 GIN | ▲ 14.68 % |
24/06 | 13,102 GIN | ▲ 10.65 % |
25/06 | 13,300 GIN | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,371 GIN | ▼ -21.73 % |
03/06 — 09/06 | 5,804 GIN | ▲ 8.05 % |
10/06 — 16/06 | 6,156 GIN | ▲ 6.07 % |
17/06 — 23/06 | 6,227 GIN | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 6,025 GIN | ▼ -3.25 % |
01/07 — 07/07 | 3,595 GIN | ▼ -40.33 % |
08/07 — 14/07 | 3,171 GIN | ▼ -11.81 % |
15/07 — 21/07 | 1,685 GIN | ▼ -46.87 % |
22/07 — 28/07 | 2,534 GIN | ▲ 50.41 % |
29/07 — 04/08 | 3,145 GIN | ▲ 24.13 % |
05/08 — 11/08 | 3,863 GIN | ▲ 22.83 % |
12/08 — 18/08 | 4,445 GIN | ▲ 15.06 % |
Horizen/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,702 GIN | ▼ -2.34 % |
07/2024 | 6,328 GIN | ▼ -5.57 % |
08/2024 | 5,028 GIN | ▼ -20.56 % |
09/2024 | 58,929 GIN | ▲ 1072.12 % |
10/2024 | 29,831 GIN | ▼ -49.38 % |
11/2024 | 33,545 GIN | ▲ 12.45 % |
12/2024 | 14,386 GIN | ▼ -57.11 % |
01/2025 | 23,818 GIN | ▲ 65.56 % |
Horizen/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,711 GIN |
Tối đa | 7,384 GIN |
Bình quân gia quyền | 3,528 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,711 GIN |
Tối đa | 7,384 GIN |
Bình quân gia quyền | 4,096 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 674.56 GIN |
Tối đa | 15,302 GIN |
Bình quân gia quyền | 4,553 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: