Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GRS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GRS tỷ giá
ZEN/GRS tỷ giá
05 16, 2024
1 ZEN = 15.3178 GRS
▼ -2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (14.7013 GRS — 15.3178 GRS)
Thay đổi trong ZEN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -2.11% (15.6485 GRS — 15.3178 GRS)
Thay đổi trong ZEN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.32% (23.6826 GRS — 15.3178 GRS)
Thay đổi trong ZEN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -60.79% (39.0676 GRS — 15.3178 GRS)
Horizen/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 14.6859 GRS | ▼ -4.13 % |
18/05 | 14.8492 GRS | ▲ 1.11 % |
19/05 | 15.1787 GRS | ▲ 2.22 % |
20/05 | 15.485 GRS | ▲ 2.02 % |
21/05 | 15.5833 GRS | ▲ 0.63 % |
22/05 | 15.6349 GRS | ▲ 0.33 % |
23/05 | 15.8785 GRS | ▲ 1.56 % |
24/05 | 15.9262 GRS | ▲ 0.3 % |
25/05 | 15.6857 GRS | ▼ -1.51 % |
26/05 | 15.8283 GRS | ▲ 0.91 % |
27/05 | 15.6599 GRS | ▼ -1.06 % |
28/05 | 15.7997 GRS | ▲ 0.89 % |
29/05 | 15.6702 GRS | ▼ -0.82 % |
30/05 | 15.5577 GRS | ▼ -0.72 % |
31/05 | 15.8838 GRS | ▲ 2.1 % |
01/06 | 16.5491 GRS | ▲ 4.19 % |
02/06 | 16.2324 GRS | ▼ -1.91 % |
03/06 | 15.4966 GRS | ▼ -4.53 % |
04/06 | 15.6961 GRS | ▲ 1.29 % |
05/06 | 15.9394 GRS | ▲ 1.55 % |
06/06 | 15.8777 GRS | ▼ -0.39 % |
07/06 | 15.9114 GRS | ▲ 0.21 % |
08/06 | 16.5742 GRS | ▲ 4.17 % |
09/06 | 16.4726 GRS | ▼ -0.61 % |
10/06 | 16.0262 GRS | ▼ -2.71 % |
11/06 | 15.5505 GRS | ▼ -2.97 % |
12/06 | 15.5551 GRS | ▲ 0.03 % |
13/06 | 15.52 GRS | ▼ -0.23 % |
14/06 | 15.5081 GRS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 15.441 GRS | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2051 GRS | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 15.0138 GRS | ▼ -1.26 % |
03/06 — 09/06 | 19.3483 GRS | ▲ 28.87 % |
10/06 — 16/06 | 18.0158 GRS | ▼ -6.89 % |
17/06 — 23/06 | 17.6179 GRS | ▼ -2.21 % |
24/06 — 30/06 | 15.2592 GRS | ▼ -13.39 % |
01/07 — 07/07 | 12.5807 GRS | ▼ -17.55 % |
08/07 — 14/07 | 12.8211 GRS | ▲ 1.91 % |
15/07 — 21/07 | 12.7661 GRS | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 13.1357 GRS | ▲ 2.9 % |
29/07 — 04/08 | 12.6251 GRS | ▼ -3.89 % |
05/08 — 11/08 | 12.5384 GRS | ▼ -0.69 % |
Horizen/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6587 GRS | ▲ 2.23 % |
07/2024 | 15.8376 GRS | ▲ 1.14 % |
08/2024 | 12.3762 GRS | ▼ -21.86 % |
09/2024 | 10.3434 GRS | ▼ -16.43 % |
10/2024 | 12.3775 GRS | ▲ 19.67 % |
11/2024 | 10.9177 GRS | ▼ -11.79 % |
12/2024 | 9.885911 GRS | ▼ -9.45 % |
01/2025 | 9.932223 GRS | ▲ 0.47 % |
02/2025 | 12.4681 GRS | ▲ 25.53 % |
03/2025 | 14.1527 GRS | ▲ 13.51 % |
04/2025 | 10.9843 GRS | ▼ -22.39 % |
05/2025 | 10.5866 GRS | ▼ -3.62 % |
Horizen/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2051 GRS |
Tối đa | 17.088 GRS |
Bình quân gia quyền | 15.9199 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.1194 GRS |
Tối đa | 24.1069 GRS |
Bình quân gia quyền | 17.9431 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.390472 GRS |
Tối đa | 28.8032 GRS |
Bình quân gia quyền | 18.638 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: