Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/KHR

Lịch sử thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá

ZEN/KHR tỷ giá

05 16, 2024
1 ZEN = 33,479 KHR
▼ -4.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (34,188 KHR — 33,479 KHR)

Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (34,620 KHR — 33,479 KHR)

Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.2% (35,692 KHR — 33,479 KHR)

Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 37.47% (24,353 KHR — 33,479 KHR)

Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 32,936 KHR ▼ -1.62 %
18/05 33,236 KHR ▲ 0.91 %
19/05 34,044 KHR ▲ 2.43 %
20/05 36,033 KHR ▲ 5.84 %
21/05 36,990 KHR ▲ 2.66 %
22/05 37,341 KHR ▲ 0.95 %
23/05 37,774 KHR ▲ 1.16 %
24/05 37,431 KHR ▼ -0.91 %
25/05 36,016 KHR ▼ -3.78 %
26/05 35,615 KHR ▼ -1.11 %
27/05 35,187 KHR ▼ -1.2 %
28/05 35,967 KHR ▲ 2.22 %
29/05 34,988 KHR ▼ -2.72 %
30/05 34,306 KHR ▼ -1.95 %
31/05 33,861 KHR ▼ -1.3 %
01/06 35,166 KHR ▲ 3.85 %
02/06 35,876 KHR ▲ 2.02 %
03/06 36,295 KHR ▲ 1.17 %
04/06 36,561 KHR ▲ 0.73 %
05/06 37,184 KHR ▲ 1.7 %
06/06 36,640 KHR ▼ -1.46 %
07/06 36,166 KHR ▼ -1.29 %
08/06 37,036 KHR ▲ 2.41 %
09/06 36,643 KHR ▼ -1.06 %
10/06 34,924 KHR ▼ -4.69 %
11/06 33,983 KHR ▼ -2.69 %
12/06 33,883 KHR ▼ -0.29 %
13/06 33,755 KHR ▼ -0.38 %
14/06 34,289 KHR ▲ 1.58 %
15/06 34,753 KHR ▲ 1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 33,517 KHR ▲ 0.12 %
27/05 — 02/06 35,013 KHR ▲ 4.46 %
03/06 — 09/06 39,642 KHR ▲ 13.22 %
10/06 — 16/06 39,006 KHR ▼ -1.6 %
17/06 — 23/06 39,637 KHR ▲ 1.62 %
24/06 — 30/06 32,810 KHR ▼ -17.22 %
01/07 — 07/07 21,824 KHR ▼ -33.49 %
08/07 — 14/07 23,460 KHR ▲ 7.5 %
15/07 — 21/07 21,280 KHR ▼ -9.29 %
22/07 — 28/07 22,714 KHR ▲ 6.74 %
29/07 — 04/08 20,049 KHR ▼ -11.74 %
05/08 — 11/08 20,578 KHR ▲ 2.64 %

Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 34,860 KHR ▲ 4.13 %
07/2024 37,676 KHR ▲ 8.08 %
08/2024 32,309 KHR ▼ -14.24 %
09/2024 34,488 KHR ▲ 6.74 %
10/2024 39,161 KHR ▲ 13.55 %
11/2024 43,841 KHR ▲ 11.95 %
12/2024 40,536 KHR ▼ -7.54 %
01/2025 35,061 KHR ▼ -13.51 %
02/2025 57,126 KHR ▲ 62.93 %
03/2025 71,330 KHR ▲ 24.86 %
04/2025 41,130 KHR ▼ -42.34 %
05/2025 42,574 KHR ▲ 3.51 %

Horizen/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 32,367 KHR
Tối đa 38,918 KHR
Bình quân gia quyền 35,538 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 31,349 KHR
Tối đa 72,771 KHR
Bình quân gia quyền 45,432 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23,820 KHR
Tối đa 72,771 KHR
Bình quân gia quyền 37,543 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu