Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại MediShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MDS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MDS tỷ giá
ZEN/MDS tỷ giá
05 16, 2024
1 ZEN = 8.301642 MDS
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/MediShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong MediShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MDS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MDS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/MediShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MDS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (8.471687 MDS — 8.301642 MDS)
Thay đổi trong ZEN/MDS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -26.61% (11.3118 MDS — 8.301642 MDS)
Thay đổi trong ZEN/MDS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -20.46% (10.4366 MDS — 8.301642 MDS)
Thay đổi trong ZEN/MDS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -99.65% (2,367 MDS — 8.301642 MDS)
Horizen/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/MediShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 8.182736 MDS | ▼ -1.43 % |
18/05 | 8.266055 MDS | ▲ 1.02 % |
19/05 | 8.433874 MDS | ▲ 2.03 % |
20/05 | 8.940272 MDS | ▲ 6 % |
21/05 | 9.175887 MDS | ▲ 2.64 % |
22/05 | 9.239839 MDS | ▲ 0.7 % |
23/05 | 9.350051 MDS | ▲ 1.19 % |
24/05 | 9.290945 MDS | ▼ -0.63 % |
25/05 | 8.920242 MDS | ▼ -3.99 % |
26/05 | 8.818339 MDS | ▼ -1.14 % |
27/05 | 8.684252 MDS | ▼ -1.52 % |
28/05 | 8.87723 MDS | ▲ 2.22 % |
29/05 | 8.650481 MDS | ▼ -2.55 % |
30/05 | 8.48578 MDS | ▼ -1.9 % |
31/05 | 8.349823 MDS | ▼ -1.6 % |
01/06 | 8.713008 MDS | ▲ 4.35 % |
02/06 | 8.875737 MDS | ▲ 1.87 % |
03/06 | 8.988113 MDS | ▲ 1.27 % |
04/06 | 9.0524 MDS | ▲ 0.72 % |
05/06 | 9.193877 MDS | ▲ 1.56 % |
06/06 | 9.056729 MDS | ▼ -1.49 % |
07/06 | 8.923943 MDS | ▼ -1.47 % |
08/06 | 9.14465 MDS | ▲ 2.47 % |
09/06 | 9.069383 MDS | ▼ -0.82 % |
10/06 | 8.628487 MDS | ▼ -4.86 % |
11/06 | 8.392337 MDS | ▼ -2.74 % |
12/06 | 8.363623 MDS | ▼ -0.34 % |
13/06 | 8.332873 MDS | ▼ -0.37 % |
14/06 | 8.467836 MDS | ▲ 1.62 % |
15/06 | 8.628535 MDS | ▲ 1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/MediShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/MediShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.946307 MDS | ▲ 19.81 % |
27/05 — 02/06 | 9.388305 MDS | ▼ -5.61 % |
03/06 — 09/06 | -1.0847279 MDS | ▼ -111.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.35600677 MDS | ▼ -132.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.01617786 MDS | ▼ -95.46 % |
24/06 — 30/06 | -0.00460217 MDS | ▼ -128.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00041305 MDS | ▼ -108.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.000426 MDS | ▲ 3.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.0004728 MDS | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.00122845 MDS | ▲ 159.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.0011011 MDS | ▼ -10.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.00116574 MDS | ▲ 5.87 % |
Horizen/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.59636 MDS | ▲ 3.55 % |
07/2024 | 8.220772 MDS | ▼ -4.37 % |
08/2024 | 10.5478 MDS | ▲ 28.31 % |
09/2024 | 13.3037 MDS | ▲ 26.13 % |
10/2024 | 20.8928 MDS | ▲ 57.05 % |
11/2024 | 47.0334 MDS | ▲ 125.12 % |
12/2024 | 57.4183 MDS | ▲ 22.08 % |
01/2025 | 42.907 MDS | ▼ -25.27 % |
02/2025 | -14.69131861 MDS | ▼ -134.24 % |
03/2025 | -14.31782765 MDS | ▼ -2.54 % |
04/2025 | -11.80143311 MDS | ▼ -17.58 % |
05/2025 | -12.30035961 MDS | ▲ 4.23 % |
Horizen/MediShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.975176 MDS |
Tối đa | 9.671423 MDS |
Bình quân gia quyền | 8.782022 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.765445 MDS |
Tối đa | 11.3564 MDS |
Bình quân gia quyền | 8.786416 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.765445 MDS |
Tối đa | 11.3564 MDS |
Bình quân gia quyền | 9.029653 MDS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MDS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: