Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MMK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá
ZEN/MMK tỷ giá
05 29, 2024
1 ZEN = 20,642 MMK
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 13.84% (18,132 MMK — 20,642 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -14.41% (24,117 MMK — 20,642 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 16.16% (17,769 MMK — 20,642 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 143.22% (8,487 MMK — 20,642 MMK)
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 20,053 MMK | ▼ -2.85 % |
31/05 | 19,796 MMK | ▼ -1.28 % |
01/06 | 20,259 MMK | ▲ 2.34 % |
02/06 | 20,555 MMK | ▲ 1.46 % |
03/06 | 20,729 MMK | ▲ 0.85 % |
04/06 | 20,875 MMK | ▲ 0.7 % |
05/06 | 21,276 MMK | ▲ 1.92 % |
06/06 | 21,051 MMK | ▼ -1.06 % |
07/06 | 20,645 MMK | ▼ -1.93 % |
08/06 | 21,070 MMK | ▲ 2.06 % |
09/06 | 20,927 MMK | ▼ -0.68 % |
10/06 | 20,267 MMK | ▼ -3.16 % |
11/06 | 19,872 MMK | ▼ -1.95 % |
12/06 | 19,830 MMK | ▼ -0.21 % |
13/06 | 19,741 MMK | ▼ -0.45 % |
14/06 | 20,120 MMK | ▲ 1.92 % |
15/06 | 20,228 MMK | ▲ 0.54 % |
16/06 | 20,482 MMK | ▲ 1.26 % |
17/06 | 20,611 MMK | ▲ 0.63 % |
18/06 | 19,969 MMK | ▼ -3.11 % |
19/06 | 20,822 MMK | ▲ 4.27 % |
20/06 | 21,963 MMK | ▲ 5.48 % |
21/06 | 22,209 MMK | ▲ 1.12 % |
22/06 | 22,561 MMK | ▲ 1.59 % |
23/06 | 23,180 MMK | ▲ 2.74 % |
24/06 | 23,134 MMK | ▼ -0.2 % |
25/06 | 22,818 MMK | ▼ -1.37 % |
26/06 | 23,144 MMK | ▲ 1.43 % |
27/06 | 23,612 MMK | ▲ 2.02 % |
28/06 | 23,813 MMK | ▲ 0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 20,267 MMK | ▼ -1.82 % |
10/06 — 16/06 | 19,976 MMK | ▼ -1.44 % |
17/06 — 23/06 | 20,371 MMK | ▲ 1.98 % |
24/06 — 30/06 | 17,509 MMK | ▼ -14.05 % |
01/07 — 07/07 | 11,726 MMK | ▼ -33.03 % |
08/07 — 14/07 | 12,779 MMK | ▲ 8.98 % |
15/07 — 21/07 | 11,963 MMK | ▼ -6.39 % |
22/07 — 28/07 | 12,526 MMK | ▲ 4.71 % |
29/07 — 04/08 | 11,037 MMK | ▼ -11.88 % |
05/08 — 11/08 | 11,525 MMK | ▲ 4.42 % |
12/08 — 18/08 | 13,273 MMK | ▲ 15.16 % |
19/08 — 25/08 | 13,648 MMK | ▲ 2.83 % |
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,225 MMK | ▲ 2.83 % |
07/2024 | 23,031 MMK | ▲ 8.51 % |
08/2024 | 17,750 MMK | ▼ -22.93 % |
09/2024 | 18,732 MMK | ▲ 5.53 % |
10/2024 | 20,709 MMK | ▲ 10.56 % |
11/2024 | 22,372 MMK | ▲ 8.03 % |
12/2024 | 19,754 MMK | ▼ -11.71 % |
01/2025 | 17,365 MMK | ▼ -12.09 % |
02/2025 | 23,332 MMK | ▲ 34.36 % |
03/2025 | 27,732 MMK | ▲ 18.86 % |
04/2025 | 18,007 MMK | ▼ -35.07 % |
05/2025 | 21,216 MMK | ▲ 17.82 % |
Horizen/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,681 MMK |
Tối đa | 20,834 MMK |
Bình quân gia quyền | 18,574 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,270 MMK |
Tối đa | 37,717 MMK |
Bình quân gia quyền | 23,056 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,116 MMK |
Tối đa | 37,717 MMK |
Bình quân gia quyền | 19,280 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: