Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/RKN
Lịch sử thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá
ZEN/RKN tỷ giá
05 16, 2024
1 ZEN = 113.74 RKN
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7.8% (123.36 RKN — 113.74 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 84.97% (61.494 RKN — 113.74 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 143.4% (46.7302 RKN — 113.74 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.77% (85.0265 RKN — 113.74 RKN)
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 91.4332 RKN | ▼ -19.61 % |
18/05 | 75.3922 RKN | ▼ -17.54 % |
19/05 | 74.3689 RKN | ▼ -1.36 % |
20/05 | 86.0037 RKN | ▲ 15.64 % |
21/05 | 113.47 RKN | ▲ 31.93 % |
22/05 | 122.1 RKN | ▲ 7.61 % |
23/05 | 122.35 RKN | ▲ 0.21 % |
24/05 | 122.73 RKN | ▲ 0.31 % |
25/05 | 104.55 RKN | ▼ -14.81 % |
26/05 | 93.8075 RKN | ▼ -10.28 % |
27/05 | 105.23 RKN | ▲ 12.18 % |
28/05 | 112.94 RKN | ▲ 7.32 % |
29/05 | 112.52 RKN | ▼ -0.38 % |
30/05 | 113.1 RKN | ▲ 0.52 % |
31/05 | 114.47 RKN | ▲ 1.21 % |
01/06 | 119.17 RKN | ▲ 4.11 % |
02/06 | 119.47 RKN | ▲ 0.25 % |
03/06 | 142.22 RKN | ▲ 19.04 % |
04/06 | 118.16 RKN | ▼ -16.92 % |
05/06 | 128.13 RKN | ▲ 8.44 % |
06/06 | 126.4 RKN | ▼ -1.35 % |
07/06 | 127.33 RKN | ▲ 0.73 % |
08/06 | 113.63 RKN | ▼ -10.76 % |
09/06 | 151.16 RKN | ▲ 33.03 % |
10/06 | 136.98 RKN | ▼ -9.38 % |
11/06 | 90.4708 RKN | ▼ -33.95 % |
12/06 | 94.7583 RKN | ▲ 4.74 % |
13/06 | 145.97 RKN | ▲ 54.05 % |
14/06 | 149.56 RKN | ▲ 2.46 % |
15/06 | 115.98 RKN | ▼ -22.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 114.13 RKN | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 107.26 RKN | ▼ -6.02 % |
03/06 — 09/06 | 140.43 RKN | ▲ 30.93 % |
10/06 — 16/06 | 40.3124 RKN | ▼ -71.29 % |
17/06 — 23/06 | 69.7447 RKN | ▲ 73.01 % |
24/06 — 30/06 | 69.8726 RKN | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 74.6558 RKN | ▲ 6.85 % |
08/07 — 14/07 | 82.2614 RKN | ▲ 10.19 % |
15/07 — 21/07 | 75.1284 RKN | ▼ -8.67 % |
22/07 — 28/07 | 88.5917 RKN | ▲ 17.92 % |
29/07 — 04/08 | 55.9659 RKN | ▼ -36.83 % |
05/08 — 11/08 | 63.0383 RKN | ▲ 12.64 % |
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 116.62 RKN | ▲ 2.53 % |
07/2024 | 132.02 RKN | ▲ 13.2 % |
08/2024 | 129.35 RKN | ▼ -2.02 % |
09/2024 | 151.85 RKN | ▲ 17.39 % |
10/2024 | 169.36 RKN | ▲ 11.53 % |
11/2024 | 202.2 RKN | ▲ 19.39 % |
12/2024 | 194.58 RKN | ▼ -3.77 % |
01/2025 | 189.7 RKN | ▼ -2.5 % |
02/2025 | 312.71 RKN | ▲ 64.84 % |
03/2025 | 349.93 RKN | ▲ 11.9 % |
04/2025 | 390.28 RKN | ▲ 11.53 % |
05/2025 | 344.55 RKN | ▼ -11.72 % |
Horizen/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.1067 RKN |
Tối đa | 137.09 RKN |
Bình quân gia quyền | 122 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67.5622 RKN |
Tối đa | 144.03 RKN |
Bình quân gia quyền | 110.48 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.954 RKN |
Tối đa | 144.03 RKN |
Bình quân gia quyền | 69.2945 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: