Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/SOS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/SOS tỷ giá
ZEN/SOS tỷ giá
05 25, 2024
1 ZEN = 385,031,852 SOS
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 30.22% (295,685,378 SOS — 385,031,852 SOS)
Thay đổi trong ZEN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 10.84% (347,384,588 SOS — 385,031,852 SOS)
Thay đổi trong ZEN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 217.47% (121,280,436 SOS — 385,031,852 SOS)
Thay đổi trong ZEN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 11061578.27% (3,481 SOS — 385,031,852 SOS)
Horizen/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 390,682,334 SOS | ▲ 1.47 % |
27/05 | 393,761,248 SOS | ▲ 0.79 % |
28/05 | 400,535,625 SOS | ▲ 1.72 % |
29/05 | 402,845,675 SOS | ▲ 0.58 % |
30/05 | 411,784,598 SOS | ▲ 2.22 % |
31/05 | 410,818,893 SOS | ▼ -0.23 % |
01/06 | 416,273,568 SOS | ▲ 1.33 % |
02/06 | 423,988,931 SOS | ▲ 1.85 % |
03/06 | 413,048,646 SOS | ▼ -2.58 % |
04/06 | 412,356,864 SOS | ▼ -0.17 % |
05/06 | 412,829,812 SOS | ▲ 0.11 % |
06/06 | 411,468,818 SOS | ▼ -0.33 % |
07/06 | 428,767,609 SOS | ▲ 4.2 % |
08/06 | 437,785,599 SOS | ▲ 2.1 % |
09/06 | 420,745,061 SOS | ▼ -3.89 % |
10/06 | 408,895,782 SOS | ▼ -2.82 % |
11/06 | 401,268,797 SOS | ▼ -1.87 % |
12/06 | 414,996,197 SOS | ▲ 3.42 % |
13/06 | 460,400,481 SOS | ▲ 10.94 % |
14/06 | 462,270,030 SOS | ▲ 0.41 % |
15/06 | 445,929,605 SOS | ▼ -3.53 % |
16/06 | 449,187,242 SOS | ▲ 0.73 % |
17/06 | 463,143,954 SOS | ▲ 3.11 % |
18/06 | 466,899,379 SOS | ▲ 0.81 % |
19/06 | 475,618,740 SOS | ▲ 1.87 % |
20/06 | 483,067,631 SOS | ▲ 1.57 % |
21/06 | 499,438,718 SOS | ▲ 3.39 % |
22/06 | 505,433,373 SOS | ▲ 1.2 % |
23/06 | 515,024,207 SOS | ▲ 1.9 % |
24/06 | 718,398,539 SOS | ▲ 39.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 355,313,772 SOS | ▼ -7.72 % |
03/06 — 09/06 | 478,696,719 SOS | ▲ 34.73 % |
10/06 — 16/06 | 536,444,075 SOS | ▲ 12.06 % |
17/06 — 23/06 | 573,331,768 SOS | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 490,228,492 SOS | ▼ -14.49 % |
01/07 — 07/07 | 497,187,705 SOS | ▲ 1.42 % |
08/07 — 14/07 | 478,202,094 SOS | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 542,186,515 SOS | ▲ 13.38 % |
22/07 — 28/07 | 551,501,449 SOS | ▲ 1.72 % |
29/07 — 04/08 | 558,787,510 SOS | ▲ 1.32 % |
05/08 — 11/08 | 616,192,427 SOS | ▲ 10.27 % |
12/08 — 18/08 | 880,344,875 SOS | ▲ 42.87 % |
Horizen/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 383,473,706 SOS | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 497,744,436 SOS | ▲ 29.8 % |
08/2024 | 528,215,992 SOS | ▲ 6.12 % |
09/2024 | 605,227,977 SOS | ▲ 14.58 % |
10/2024 | 1,403,506,815 SOS | ▲ 131.9 % |
11/2024 | 1,109,505,867 SOS | ▼ -20.95 % |
12/2024 | 785,725,650 SOS | ▼ -29.18 % |
01/2025 | 877,923,367 SOS | ▲ 11.73 % |
02/2025 | 1,102,367,090 SOS | ▲ 25.57 % |
03/2025 | 1,027,823,693 SOS | ▼ -6.76 % |
04/2025 | 984,349,593 SOS | ▼ -4.23 % |
05/2025 | 1,519,331,803 SOS | ▲ 54.35 % |
Horizen/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 303,836,356 SOS |
Tối đa | 5,595 SOS |
Bình quân gia quyền | 254,674,468 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 209,619,583 SOS |
Tối đa | 10,266 SOS |
Bình quân gia quyền | 233,366,739 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 117,844,848 SOS |
Tối đa | 562,121,304 SOS |
Bình quân gia quyền | 210,949,677 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ZEN/SOS số tiền trao đổi
- 5000 ZEN → 1,925,159,261,599 SOS
- 10 ZEN → 3,850,318,523 SOS
- 1000 ZEN → 385,031,852,320 SOS
- 100 ZEN → 38,503,185,232 SOS
- 50 ZEN → 19,251,592,616 SOS
- 2 ZEN → 770,063,705 SOS
- 2000 ZEN → 770,063,704,640 SOS
- 1 ZEN → 385,031,852 SOS
- 5 ZEN → 1,925,159,262 SOS
- 200 ZEN → 77,006,370,464 SOS
- 500 ZEN → 192,515,926,160 SOS