Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/TNT
Lịch sử thay đổi trong ZEN/TNT tỷ giá
ZEN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ZEN = 78,686 TNT
▲ 7044.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (81,613 TNT — 78,686 TNT)
Thay đổi trong ZEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (81,613 TNT — 78,686 TNT)
Thay đổi trong ZEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (81,613 TNT — 78,686 TNT)
Thay đổi trong ZEN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 58614.87% (134.01 TNT — 78,686 TNT)
Horizen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 91,633 TNT | ▲ 16.45 % |
16/05 | 97,825 TNT | ▲ 6.76 % |
17/05 | 121,964 TNT | ▲ 24.68 % |
18/05 | 88,256 TNT | ▼ -27.64 % |
19/05 | 86,607 TNT | ▼ -1.87 % |
20/05 | 100,674 TNT | ▲ 16.24 % |
21/05 | 94,387 TNT | ▼ -6.25 % |
22/05 | 77,612 TNT | ▼ -17.77 % |
23/05 | 67,647 TNT | ▼ -12.84 % |
24/05 | 60,489 TNT | ▼ -10.58 % |
25/05 | 61,273 TNT | ▲ 1.3 % |
26/05 | 71,545 TNT | ▲ 16.77 % |
27/05 | 103,406 TNT | ▲ 44.53 % |
28/05 | 61,733 TNT | ▼ -40.3 % |
29/05 | 121,584 TNT | ▲ 96.95 % |
30/05 | 218,550 TNT | ▲ 79.75 % |
31/05 | 149,912 TNT | ▼ -31.41 % |
01/06 | 144,512 TNT | ▼ -3.6 % |
02/06 | 155,957 TNT | ▲ 7.92 % |
03/06 | 19,894 TNT | ▼ -87.24 % |
04/06 | 19,911 TNT | ▲ 0.08 % |
05/06 | 20,440 TNT | ▲ 2.66 % |
06/06 | 21,124 TNT | ▲ 3.35 % |
07/06 | 25,574 TNT | ▲ 21.07 % |
08/06 | 24,793 TNT | ▼ -3.06 % |
09/06 | 24,258 TNT | ▼ -2.16 % |
10/06 | 25,118 TNT | ▲ 3.55 % |
11/06 | 27,205 TNT | ▲ 8.31 % |
12/06 | 29,170 TNT | ▲ 7.22 % |
13/06 | 2,758,530 TNT | ▲ 9356.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 47,557 TNT | ▼ -39.56 % |
27/05 — 02/06 | 48,394 TNT | ▲ 1.76 % |
03/06 — 09/06 | -4,277.0388284 TNT | ▼ -108.84 % |
10/06 — 16/06 | -4,855.07031407 TNT | ▲ 13.51 % |
17/06 — 23/06 | -329,674.31250753 TNT | ▲ 6690.31 % |
24/06 — 30/06 | -354,275.78628881 TNT | ▲ 7.46 % |
01/07 — 07/07 | -568,446.98635332 TNT | ▲ 60.45 % |
08/07 — 14/07 | -1,084,340.8171434 TNT | ▲ 90.75 % |
15/07 — 21/07 | -638,926.28803728 TNT | ▼ -41.08 % |
22/07 — 28/07 | -514,934.52036407 TNT | ▼ -19.41 % |
29/07 — 04/08 | -952,766.28730315 TNT | ▲ 85.03 % |
05/08 — 11/08 | -2,287,311.71199709 TNT | ▲ 140.07 % |
Horizen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76,431 TNT | ▼ -2.87 % |
07/2024 | 115,761 TNT | ▲ 51.46 % |
08/2024 | 140,903 TNT | ▲ 21.72 % |
09/2024 | 253,281 TNT | ▲ 79.76 % |
10/2024 | 385,449 TNT | ▲ 52.18 % |
11/2024 | 460,606 TNT | ▲ 19.5 % |
12/2024 | 682,195 TNT | ▲ 48.11 % |
01/2025 | 1,946,150 TNT | ▲ 185.28 % |
02/2025 | 7,423,729 TNT | ▲ 281.46 % |
03/2025 | 4,867,737 TNT | ▼ -34.43 % |
04/2025 | 950,338 TNT | ▼ -80.48 % |
05/2025 | 112,713,988 TNT | ▲ 11760.41 % |
Horizen/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,590 TNT |
Tối đa | 83,060 TNT |
Bình quân gia quyền | 80,487 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,590 TNT |
Tối đa | 83,060 TNT |
Bình quân gia quyền | 80,487 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78,590 TNT |
Tối đa | 83,060 TNT |
Bình quân gia quyền | 80,487 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: