Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/CMM
Lịch sử thay đổi trong ZIL/CMM tỷ giá
ZIL/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ZIL = 11.9587 CMM
▲ 7.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -19.72% (14.8971 CMM — 11.9587 CMM)
Thay đổi trong ZIL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -17.61% (14.5153 CMM — 11.9587 CMM)
Thay đổi trong ZIL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 252.33% (3.394177 CMM — 11.9587 CMM)
Thay đổi trong ZIL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 252.33% (3.394177 CMM — 11.9587 CMM)
Zilliqa/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11.6028 CMM | ▼ -2.98 % |
17/05 | 11.3713 CMM | ▼ -2 % |
18/05 | 11.0744 CMM | ▼ -2.61 % |
19/05 | 10.843 CMM | ▼ -2.09 % |
20/05 | 10.9356 CMM | ▲ 0.85 % |
21/05 | 12.651 CMM | ▲ 15.69 % |
22/05 | 12.6118 CMM | ▼ -0.31 % |
23/05 | 10.9166 CMM | ▼ -13.44 % |
24/05 | 10.9567 CMM | ▲ 0.37 % |
25/05 | 10.5778 CMM | ▼ -3.46 % |
26/05 | 9.81627 CMM | ▼ -7.2 % |
27/05 | 9.87295 CMM | ▲ 0.58 % |
28/05 | 10.8683 CMM | ▲ 10.08 % |
29/05 | 11.6513 CMM | ▲ 7.2 % |
30/05 | 10.4735 CMM | ▼ -10.11 % |
31/05 | 10.13 CMM | ▼ -3.28 % |
01/06 | 10.6941 CMM | ▲ 5.57 % |
02/06 | 11.294 CMM | ▲ 5.61 % |
03/06 | 9.930812 CMM | ▼ -12.07 % |
04/06 | 9.887011 CMM | ▼ -0.44 % |
05/06 | 10.3033 CMM | ▲ 4.21 % |
06/06 | 10.4572 CMM | ▲ 1.49 % |
07/06 | 10.78 CMM | ▲ 3.09 % |
08/06 | 11.3367 CMM | ▲ 5.16 % |
09/06 | 9.200562 CMM | ▼ -18.84 % |
10/06 | 9.96902 CMM | ▲ 8.35 % |
11/06 | 10.2096 CMM | ▲ 2.41 % |
12/06 | 9.666225 CMM | ▼ -5.32 % |
13/06 | 9.347657 CMM | ▼ -3.3 % |
14/06 | 9.335507 CMM | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.4521 CMM | ▲ 12.49 % |
27/05 — 02/06 | 12.5157 CMM | ▼ -6.96 % |
03/06 — 09/06 | 10.9674 CMM | ▼ -12.37 % |
10/06 — 16/06 | 10.9391 CMM | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 15.6192 CMM | ▲ 42.78 % |
24/06 — 30/06 | 14.7777 CMM | ▼ -5.39 % |
01/07 — 07/07 | 13.4019 CMM | ▼ -9.31 % |
08/07 — 14/07 | 12.1569 CMM | ▼ -9.29 % |
15/07 — 21/07 | 11.1815 CMM | ▼ -8.02 % |
22/07 — 28/07 | 10.2274 CMM | ▼ -8.53 % |
29/07 — 04/08 | 10.9576 CMM | ▲ 7.14 % |
05/08 — 11/08 | 9.821028 CMM | ▼ -10.37 % |
Zilliqa/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3486 CMM | ▲ 3.26 % |
07/2024 | 45.1076 CMM | ▲ 265.29 % |
08/2024 | 57.5087 CMM | ▲ 27.49 % |
09/2024 | 57.2964 CMM | ▼ -0.37 % |
10/2024 | 65.9371 CMM | ▲ 15.08 % |
11/2024 | 69.9461 CMM | ▲ 6.08 % |
12/2024 | 43.1598 CMM | ▼ -38.3 % |
01/2025 | 36.3648 CMM | ▼ -15.74 % |
Zilliqa/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7032 CMM |
Tối đa | 14.753 CMM |
Bình quân gia quyền | 12.7483 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7032 CMM |
Tối đa | 19.6925 CMM |
Bình quân gia quyền | 14.6525 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.83652 CMM |
Tối đa | 22.973 CMM |
Bình quân gia quyền | 13.4499 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: