Tỷ giá hối đoái Kwacha Zambian chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kwacha Zambian tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMK/MTL
Lịch sử thay đổi trong ZMK/MTL tỷ giá
ZMK/MTL tỷ giá
05 31, 2024
1 ZMK = 0.00005504 MTL
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kwacha Zambian/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kwacha Zambian chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kwacha Zambian/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Kwacha Zambian tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.56% (0.00006442 MTL — 0.00005504 MTL)
Thay đổi trong ZMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Kwacha Zambian tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.74% (0.0000541 MTL — 0.00005504 MTL)
Thay đổi trong ZMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Kwacha Zambian tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.35% (0.00010454 MTL — 0.00005504 MTL)
Thay đổi trong ZMK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Kwacha Zambian tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.23% (0.00039972 MTL — 0.00005504 MTL)
Kwacha Zambian/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Kwacha Zambian/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.00005407 MTL | ▼ -1.76 % |
02/06 | 0.00005312 MTL | ▼ -1.76 % |
03/06 | 0.00005183 MTL | ▼ -2.42 % |
04/06 | 0.00005172 MTL | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.00005168 MTL | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.00005176 MTL | ▲ 0.15 % |
07/06 | 0.00005086 MTL | ▼ -1.74 % |
08/06 | 0.00004926 MTL | ▼ -3.15 % |
09/06 | 0.00004752 MTL | ▼ -3.53 % |
10/06 | 0.00004864 MTL | ▲ 2.35 % |
11/06 | 0.00005019 MTL | ▲ 3.2 % |
12/06 | 0.00005141 MTL | ▲ 2.43 % |
13/06 | 0.00005142 MTL | ▲ 0.01 % |
14/06 | 0.0000494 MTL | ▼ -3.94 % |
15/06 | 0.00004759 MTL | ▼ -3.66 % |
16/06 | 0.00004558 MTL | ▼ -4.22 % |
17/06 | 0.00004501 MTL | ▼ -1.25 % |
18/06 | 0.00004659 MTL | ▲ 3.5 % |
19/06 | 0.00004654 MTL | ▼ -0.09 % |
20/06 | 0.00004439 MTL | ▼ -4.62 % |
21/06 | 0.00004438 MTL | ▼ -0.02 % |
22/06 | 0.00004588 MTL | ▲ 3.39 % |
23/06 | 0.00004587 MTL | ▼ -0.02 % |
24/06 | 0.00004512 MTL | ▼ -1.65 % |
25/06 | 0.00004537 MTL | ▲ 0.55 % |
26/06 | 0.00004543 MTL | ▲ 0.13 % |
27/06 | 0.00004534 MTL | ▼ -0.19 % |
28/06 | 0.000046 MTL | ▲ 1.47 % |
29/06 | 0.00004568 MTL | ▼ -0.7 % |
30/06 | 0.00004566 MTL | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kwacha Zambian/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kwacha Zambian/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00005572 MTL | ▲ 1.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005298 MTL | ▼ -4.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.00005399 MTL | ▲ 1.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005574 MTL | ▲ 3.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.00007662 MTL | ▲ 37.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000687 MTL | ▼ -10.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007125 MTL | ▲ 3.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006911 MTL | ▼ -3.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006788 MTL | ▼ -1.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.00006323 MTL | ▼ -6.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.00006285 MTL | ▼ -0.61 % |
19/08 — 25/08 | 0.00006307 MTL | ▲ 0.34 % |
Kwacha Zambian/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00005534 MTL | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 0.00005231 MTL | ▼ -5.47 % |
08/2024 | 0.0000636 MTL | ▲ 21.59 % |
09/2024 | 0.00005687 MTL | ▼ -10.59 % |
10/2024 | 0.00004849 MTL | ▼ -14.73 % |
11/2024 | 0.00004519 MTL | ▼ -6.8 % |
12/2024 | 0.00004456 MTL | ▼ -1.4 % |
01/2025 | 0.00004995 MTL | ▲ 12.1 % |
02/2025 | 0.00004003 MTL | ▼ -19.87 % |
03/2025 | 0.00003612 MTL | ▼ -9.76 % |
04/2025 | 0.00005362 MTL | ▲ 48.46 % |
05/2025 | 0.00004554 MTL | ▼ -15.07 % |
Kwacha Zambian/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00005238 MTL |
Tối đa | 0.00006264 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00005647 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003834 MTL |
Tối đa | 0.00006872 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00005372 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003834 MTL |
Tối đa | 0.00010234 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006841 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ZMK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kwacha Zambian (ZMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kwacha Zambian (ZMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: