Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/RKN
Lịch sử thay đổi trong ZMW/RKN tỷ giá
ZMW/RKN tỷ giá
05 09, 2024
1 ZMW = 0.5325661 RKN
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 51.32% (0.35193608 RKN — 0.5325661 RKN)
Thay đổi trong ZMW/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 74.4% (0.30536921 RKN — 0.5325661 RKN)
Thay đổi trong ZMW/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 99.65% (0.26674559 RKN — 0.5325661 RKN)
Thay đổi trong ZMW/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.61% (0.69720639 RKN — 0.5325661 RKN)
kwacha Zambia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.55117458 RKN | ▲ 3.49 % |
11/05 | 0.52742152 RKN | ▼ -4.31 % |
12/05 | 0.56705464 RKN | ▲ 7.51 % |
13/05 | 0.60305325 RKN | ▲ 6.35 % |
14/05 | 0.70328025 RKN | ▲ 16.62 % |
15/05 | 0.79150634 RKN | ▲ 12.54 % |
16/05 | 0.84638807 RKN | ▲ 6.93 % |
17/05 | 0.7289117 RKN | ▼ -13.88 % |
18/05 | 0.55939917 RKN | ▼ -23.26 % |
19/05 | 0.54426864 RKN | ▼ -2.7 % |
20/05 | 0.58639312 RKN | ▲ 7.74 % |
21/05 | 0.73295583 RKN | ▲ 24.99 % |
22/05 | 0.77609559 RKN | ▲ 5.89 % |
23/05 | 0.7614423 RKN | ▼ -1.89 % |
24/05 | 0.76636176 RKN | ▲ 0.65 % |
25/05 | 0.66551234 RKN | ▼ -13.16 % |
26/05 | 0.60039691 RKN | ▼ -9.78 % |
27/05 | 0.65982365 RKN | ▲ 9.9 % |
28/05 | 0.69099262 RKN | ▲ 4.72 % |
29/05 | 0.70841738 RKN | ▲ 2.52 % |
30/05 | 0.7381605 RKN | ▲ 4.2 % |
31/05 | 0.75346909 RKN | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.74978288 RKN | ▼ -0.49 % |
02/06 | 0.73380513 RKN | ▼ -2.13 % |
03/06 | 0.89021514 RKN | ▲ 21.31 % |
04/06 | 0.75460156 RKN | ▼ -15.23 % |
05/06 | 0.84259002 RKN | ▲ 11.66 % |
06/06 | 0.84182448 RKN | ▼ -0.09 % |
07/06 | 0.85600333 RKN | ▲ 1.68 % |
08/06 | 0.85872625 RKN | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.48758002 RKN | ▼ -8.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.61498832 RKN | ▲ 26.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.53206447 RKN | ▼ -13.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.6013732 RKN | ▲ 13.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.34899858 RKN | ▼ -41.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.63997993 RKN | ▲ 83.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.75320275 RKN | ▲ 17.69 % |
01/07 — 07/07 | 1.314961 RKN | ▲ 74.58 % |
08/07 — 14/07 | 1.312319 RKN | ▼ -0.2 % |
15/07 — 21/07 | 1.268024 RKN | ▼ -3.38 % |
22/07 — 28/07 | 1.36468 RKN | ▲ 7.62 % |
29/07 — 04/08 | 1.408611 RKN | ▲ 3.22 % |
kwacha Zambia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.52270807 RKN | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 0.51001967 RKN | ▼ -2.43 % |
08/2024 | 0.59339134 RKN | ▲ 16.35 % |
09/2024 | 0.62298805 RKN | ▲ 4.99 % |
10/2024 | 0.56692025 RKN | ▼ -9 % |
11/2024 | 0.53139087 RKN | ▼ -6.27 % |
12/2024 | 0.50339332 RKN | ▼ -5.27 % |
01/2025 | 0.54963105 RKN | ▲ 9.19 % |
02/2025 | 0.62647408 RKN | ▲ 13.98 % |
03/2025 | 0.542233 RKN | ▼ -13.45 % |
04/2025 | 0.88110195 RKN | ▲ 62.5 % |
05/2025 | 0.90180955 RKN | ▲ 2.35 % |
kwacha Zambia/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.36003801 RKN |
Tối đa | 0.54325016 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.46885877 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16628778 RKN |
Tối đa | 0.54325016 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.36064704 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16628778 RKN |
Tối đa | 0.54325016 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.29774355 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: