Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ZRX/ELLA tỷ giá
ZRX/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ZRX = 59.7004 ELLA
▲ 10.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (69.1568 ELLA — 59.7004 ELLA)
Thay đổi trong ZRX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -70.57% (202.84 ELLA — 59.7004 ELLA)
Thay đổi trong ZRX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -73.05% (221.52 ELLA — 59.7004 ELLA)
Thay đổi trong ZRX/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -73.05% (221.52 ELLA — 59.7004 ELLA)
0x/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
0x/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 63.1726 ELLA | ▲ 5.82 % |
16/05 | 61.5312 ELLA | ▼ -2.6 % |
17/05 | 59.7086 ELLA | ▼ -2.96 % |
18/05 | 57.555 ELLA | ▼ -3.61 % |
19/05 | 57.2526 ELLA | ▼ -0.53 % |
20/05 | 55.8324 ELLA | ▼ -2.48 % |
21/05 | 53.2528 ELLA | ▼ -4.62 % |
22/05 | 53.6223 ELLA | ▲ 0.69 % |
23/05 | 56.0005 ELLA | ▲ 4.44 % |
24/05 | 53.5835 ELLA | ▼ -4.32 % |
25/05 | 51.603 ELLA | ▼ -3.7 % |
26/05 | 50.9457 ELLA | ▼ -1.27 % |
27/05 | 53.9297 ELLA | ▲ 5.86 % |
28/05 | 61.7845 ELLA | ▲ 14.56 % |
29/05 | 64.6251 ELLA | ▲ 4.6 % |
30/05 | 63.421 ELLA | ▼ -1.86 % |
31/05 | 75.9357 ELLA | ▲ 19.73 % |
01/06 | 86.0668 ELLA | ▲ 13.34 % |
02/06 | 77.5194 ELLA | ▼ -9.93 % |
03/06 | 86.8274 ELLA | ▲ 12.01 % |
04/06 | 64.9927 ELLA | ▼ -25.15 % |
05/06 | 76.1875 ELLA | ▲ 17.22 % |
06/06 | 59.6811 ELLA | ▼ -21.67 % |
07/06 | 44.4962 ELLA | ▼ -25.44 % |
08/06 | 42.534 ELLA | ▼ -4.41 % |
09/06 | 43.9744 ELLA | ▲ 3.39 % |
10/06 | 47.7313 ELLA | ▲ 8.54 % |
11/06 | 46.6567 ELLA | ▼ -2.25 % |
12/06 | 49.456 ELLA | ▲ 6 % |
13/06 | 49.2136 ELLA | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.8202 ELLA | ▼ -61.78 % |
27/05 — 02/06 | 41.7106 ELLA | ▲ 82.78 % |
03/06 — 09/06 | 37.533 ELLA | ▼ -10.02 % |
10/06 — 16/06 | 35.7104 ELLA | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 45.3642 ELLA | ▲ 27.03 % |
24/06 — 30/06 | 42.4979 ELLA | ▼ -6.32 % |
01/07 — 07/07 | 14.9865 ELLA | ▼ -64.74 % |
08/07 — 14/07 | 15.8377 ELLA | ▲ 5.68 % |
15/07 — 21/07 | 13.6293 ELLA | ▼ -13.94 % |
22/07 — 28/07 | 14.7767 ELLA | ▲ 8.42 % |
29/07 — 04/08 | 14.2445 ELLA | ▼ -3.6 % |
05/08 — 11/08 | 11.7876 ELLA | ▼ -17.25 % |
0x/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.8499 ELLA | ▲ 5.28 % |
07/2024 | 118.41 ELLA | ▲ 88.4 % |
08/2024 | 106.55 ELLA | ▼ -10.02 % |
09/2024 | 31.4336 ELLA | ▼ -70.5 % |
10/2024 | 24.1801 ELLA | ▼ -23.08 % |
11/2024 | 59.6741 ELLA | ▲ 146.79 % |
12/2024 | 15.8041 ELLA | ▼ -73.52 % |
01/2025 | 14.5365 ELLA | ▼ -8.02 % |
0x/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.073 ELLA |
Tối đa | 93.7528 ELLA |
Bình quân gia quyền | 63.4966 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.073 ELLA |
Tối đa | 206.03 ELLA |
Bình quân gia quyền | 110.23 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.073 ELLA |
Tối đa | 576.26 ELLA |
Bình quân gia quyền | 238.71 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: