Tỷ giá hối đoái 0x chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/KHR
Lịch sử thay đổi trong ZRX/KHR tỷ giá
ZRX/KHR tỷ giá
05 30, 2024
1 ZRX = 2,116 KHR
▼ -2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (1,896 KHR — 2,116 KHR)
Thay đổi trong ZRX/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 26.39% (1,675 KHR — 2,116 KHR)
Thay đổi trong ZRX/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 128.91% (924.54 KHR — 2,116 KHR)
Thay đổi trong ZRX/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 184.81% (743.08 KHR — 2,116 KHR)
0x/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
0x/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 2,049 KHR | ▼ -3.19 % |
02/06 | 2,086 KHR | ▲ 1.81 % |
03/06 | 2,146 KHR | ▲ 2.87 % |
04/06 | 2,197 KHR | ▲ 2.41 % |
05/06 | 2,212 KHR | ▲ 0.66 % |
06/06 | 2,233 KHR | ▲ 0.97 % |
07/06 | 2,179 KHR | ▼ -2.45 % |
08/06 | 2,137 KHR | ▼ -1.91 % |
09/06 | 2,147 KHR | ▲ 0.46 % |
10/06 | 2,116 KHR | ▼ -1.43 % |
11/06 | 2,036 KHR | ▼ -3.77 % |
12/06 | 2,012 KHR | ▼ -1.22 % |
13/06 | 2,003 KHR | ▼ -0.42 % |
14/06 | 1,991 KHR | ▼ -0.61 % |
15/06 | 2,034 KHR | ▲ 2.16 % |
16/06 | 2,227 KHR | ▲ 9.47 % |
17/06 | 2,413 KHR | ▲ 8.38 % |
18/06 | 2,624 KHR | ▲ 8.72 % |
19/06 | 2,540 KHR | ▼ -3.19 % |
20/06 | 2,487 KHR | ▼ -2.07 % |
21/06 | 2,567 KHR | ▲ 3.19 % |
22/06 | 2,556 KHR | ▼ -0.39 % |
23/06 | 2,524 KHR | ▼ -1.27 % |
24/06 | 2,549 KHR | ▲ 1 % |
25/06 | 2,548 KHR | ▼ -0.05 % |
26/06 | 2,523 KHR | ▼ -0.98 % |
27/06 | 2,503 KHR | ▼ -0.82 % |
28/06 | 2,483 KHR | ▼ -0.77 % |
29/06 | 2,444 KHR | ▼ -1.57 % |
30/06 | 2,402 KHR | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,972 KHR | ▼ -6.82 % |
10/06 — 16/06 | 1,645 KHR | ▼ -16.58 % |
17/06 — 23/06 | 1,177 KHR | ▼ -28.43 % |
24/06 — 30/06 | 1,160 KHR | ▼ -1.46 % |
01/07 — 07/07 | 772.24 KHR | ▼ -33.44 % |
08/07 — 14/07 | 910.8 KHR | ▲ 17.94 % |
15/07 — 21/07 | 797.73 KHR | ▼ -12.41 % |
22/07 — 28/07 | 807.76 KHR | ▲ 1.26 % |
29/07 — 04/08 | 740.89 KHR | ▼ -8.28 % |
05/08 — 11/08 | 878.49 KHR | ▲ 18.57 % |
12/08 — 18/08 | 874.8 KHR | ▼ -0.42 % |
19/08 — 25/08 | 834.4 KHR | ▼ -4.62 % |
0x/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,179 KHR | ▲ 2.94 % |
07/2024 | 2,191 KHR | ▲ 0.56 % |
08/2024 | 1,733 KHR | ▼ -20.91 % |
09/2024 | 2,016 KHR | ▲ 16.34 % |
10/2024 | 2,737 KHR | ▲ 35.77 % |
11/2024 | 3,962 KHR | ▲ 44.77 % |
12/2024 | 3,760 KHR | ▼ -5.1 % |
01/2025 | 3,297 KHR | ▼ -12.33 % |
02/2025 | 4,006 KHR | ▲ 21.53 % |
03/2025 | 6,352 KHR | ▲ 58.55 % |
04/2025 | 3,370 KHR | ▼ -46.94 % |
05/2025 | 3,884 KHR | ▲ 15.25 % |
0x/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,770 KHR |
Tối đa | 2,473 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,091 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,558 KHR |
Tối đa | 5,537 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,654 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 648.24 KHR |
Tối đa | 5,537 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,493 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: