Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/RYO
Lịch sử thay đổi trong ZRX/RYO tỷ giá
ZRX/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 ZRX = 10.1451 RYO
▼ -3.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 22.25% (8.298364 RYO — 10.1451 RYO)
Thay đổi trong ZRX/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.04% (25.3905 RYO — 10.1451 RYO)
Thay đổi trong ZRX/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.64% (20.9799 RYO — 10.1451 RYO)
Thay đổi trong ZRX/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -57.27% (23.7403 RYO — 10.1451 RYO)
0x/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
0x/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10.0325 RYO | ▼ -1.11 % |
18/05 | 10.2613 RYO | ▲ 2.28 % |
19/05 | 10.3281 RYO | ▲ 0.65 % |
20/05 | 9.799755 RYO | ▼ -5.12 % |
21/05 | 10.7717 RYO | ▲ 9.92 % |
22/05 | 10.9509 RYO | ▲ 1.66 % |
23/05 | 11.7145 RYO | ▲ 6.97 % |
24/05 | 13.0993 RYO | ▲ 11.82 % |
25/05 | 12.9294 RYO | ▼ -1.3 % |
26/05 | 10.6426 RYO | ▼ -17.69 % |
27/05 | 10.0851 RYO | ▼ -5.24 % |
28/05 | 10.0708 RYO | ▼ -0.14 % |
29/05 | 9.90126 RYO | ▼ -1.68 % |
30/05 | 4.754356 RYO | ▼ -51.98 % |
31/05 | 5.33675 RYO | ▲ 12.25 % |
01/06 | 5.673445 RYO | ▲ 6.31 % |
02/06 | 4.035937 RYO | ▼ -28.86 % |
03/06 | 4.317542 RYO | ▲ 6.98 % |
04/06 | 5.905738 RYO | ▲ 36.78 % |
05/06 | 5.69422 RYO | ▼ -3.58 % |
06/06 | 5.828973 RYO | ▲ 2.37 % |
07/06 | 6.187277 RYO | ▲ 6.15 % |
08/06 | 5.352077 RYO | ▼ -13.5 % |
09/06 | 5.887154 RYO | ▲ 10 % |
10/06 | 6.127804 RYO | ▲ 4.09 % |
11/06 | 5.982973 RYO | ▼ -2.36 % |
12/06 | 6.623575 RYO | ▲ 10.71 % |
13/06 | 5.000746 RYO | ▼ -24.5 % |
14/06 | 5.036587 RYO | ▲ 0.72 % |
15/06 | 5.122969 RYO | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.7006 RYO | ▲ 35.05 % |
27/05 — 02/06 | 11.2706 RYO | ▼ -17.74 % |
03/06 — 09/06 | 11.8337 RYO | ▲ 5 % |
10/06 — 16/06 | 12.6993 RYO | ▲ 7.31 % |
17/06 — 23/06 | 12.2802 RYO | ▼ -3.3 % |
24/06 — 30/06 | 14.0805 RYO | ▲ 14.66 % |
01/07 — 07/07 | 3.123557 RYO | ▼ -77.82 % |
08/07 — 14/07 | 2.984413 RYO | ▼ -4.45 % |
15/07 — 21/07 | 4.240391 RYO | ▲ 42.08 % |
22/07 — 28/07 | 5.168663 RYO | ▲ 21.89 % |
29/07 — 04/08 | 4.013204 RYO | ▼ -22.36 % |
05/08 — 11/08 | 7.980469 RYO | ▲ 98.86 % |
0x/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0793 RYO | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 11.8976 RYO | ▲ 18.04 % |
08/2024 | 9.992934 RYO | ▼ -16.01 % |
09/2024 | 12.0987 RYO | ▲ 21.07 % |
10/2024 | 5.185643 RYO | ▼ -57.14 % |
11/2024 | 3.203587 RYO | ▼ -38.22 % |
12/2024 | 5.497521 RYO | ▲ 71.61 % |
01/2025 | 7.566345 RYO | ▲ 37.63 % |
02/2025 | 6.684301 RYO | ▼ -11.66 % |
03/2025 | 1.901371 RYO | ▼ -71.55 % |
04/2025 | 1.81628 RYO | ▼ -4.48 % |
05/2025 | 2.5295 RYO | ▲ 39.27 % |
0x/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.488958 RYO |
Tối đa | 11.8331 RYO |
Bình quân gia quyền | 10.4847 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.488958 RYO |
Tối đa | 34.2444 RYO |
Bình quân gia quyền | 19.9854 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.488958 RYO |
Tối đa | 35.5527 RYO |
Bình quân gia quyền | 22.7751 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: