Tỷ giá hối đoái 0x chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/VND
Lịch sử thay đổi trong ZRX/VND tỷ giá
ZRX/VND tỷ giá
05 15, 2024
1 ZRX = 13,088 VND
▲ 7.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.63% (12,879 VND — 13,088 VND)
Thay đổi trong ZRX/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 46.87% (8,912 VND — 13,088 VND)
Thay đổi trong ZRX/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 124.53% (5,829 VND — 13,088 VND)
Thay đổi trong ZRX/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 176.75% (4,729 VND — 13,088 VND)
0x/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
0x/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 12,828 VND | ▼ -1.98 % |
18/05 | 13,042 VND | ▲ 1.67 % |
19/05 | 13,313 VND | ▲ 2.08 % |
20/05 | 13,842 VND | ▲ 3.97 % |
21/05 | 14,782 VND | ▲ 6.79 % |
22/05 | 15,043 VND | ▲ 1.77 % |
23/05 | 15,302 VND | ▲ 1.72 % |
24/05 | 15,406 VND | ▲ 0.68 % |
25/05 | 14,867 VND | ▼ -3.5 % |
26/05 | 13,939 VND | ▼ -6.24 % |
27/05 | 13,781 VND | ▼ -1.13 % |
28/05 | 13,414 VND | ▼ -2.66 % |
29/05 | 13,552 VND | ▲ 1.02 % |
30/05 | 13,264 VND | ▼ -2.12 % |
31/05 | 12,773 VND | ▼ -3.7 % |
01/06 | 12,132 VND | ▼ -5.02 % |
02/06 | 12,558 VND | ▲ 3.51 % |
03/06 | 13,039 VND | ▲ 3.83 % |
04/06 | 13,358 VND | ▲ 2.45 % |
05/06 | 13,423 VND | ▲ 0.49 % |
06/06 | 13,483 VND | ▲ 0.44 % |
07/06 | 13,151 VND | ▼ -2.46 % |
08/06 | 12,767 VND | ▼ -2.92 % |
09/06 | 12,886 VND | ▲ 0.93 % |
10/06 | 12,764 VND | ▼ -0.95 % |
11/06 | 12,397 VND | ▼ -2.87 % |
12/06 | 12,204 VND | ▼ -1.56 % |
13/06 | 12,120 VND | ▼ -0.68 % |
14/06 | 12,042 VND | ▼ -0.64 % |
15/06 | 11,867 VND | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,418 VND | ▲ 2.52 % |
27/05 — 02/06 | 26,474 VND | ▲ 97.3 % |
03/06 — 09/06 | 38,302 VND | ▲ 44.68 % |
10/06 — 16/06 | 27,581 VND | ▼ -27.99 % |
17/06 — 23/06 | 20,735 VND | ▼ -24.82 % |
24/06 — 30/06 | 20,850 VND | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 13,620 VND | ▼ -34.67 % |
08/07 — 14/07 | 15,614 VND | ▲ 14.64 % |
15/07 — 21/07 | 13,393 VND | ▼ -14.22 % |
22/07 — 28/07 | 13,672 VND | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 11,940 VND | ▼ -12.67 % |
05/08 — 11/08 | 11,690 VND | ▼ -2.09 % |
0x/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,577 VND | ▲ 3.74 % |
07/2024 | 13,777 VND | ▲ 1.47 % |
08/2024 | 11,187 VND | ▼ -18.8 % |
09/2024 | 13,436 VND | ▲ 20.1 % |
10/2024 | 19,039 VND | ▲ 41.7 % |
11/2024 | 29,247 VND | ▲ 53.62 % |
12/2024 | 28,505 VND | ▼ -2.54 % |
01/2025 | 23,718 VND | ▼ -16.79 % |
02/2025 | 32,490 VND | ▲ 36.98 % |
03/2025 | 60,221 VND | ▲ 85.35 % |
04/2025 | 38,597 VND | ▼ -35.91 % |
05/2025 | 37,843 VND | ▼ -1.95 % |
0x/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,739 VND |
Tối đa | 15,439 VND |
Bình quân gia quyền | 13,476 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,738 VND |
Tối đa | 36,848 VND |
Bình quân gia quyền | 16,779 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,055 VND |
Tối đa | 36,848 VND |
Bình quân gia quyền | 9,331 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: