Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/MNX
Lịch sử thay đổi trong ZWL/MNX tỷ giá
ZWL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ZWL = 1.467686 MNX
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (1.463131 MNX — 1.467686 MNX)
Thay đổi trong ZWL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.698091 MNX — 1.467686 MNX)
Thay đổi trong ZWL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.698091 MNX — 1.467686 MNX)
Thay đổi trong ZWL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.698091 MNX — 1.467686 MNX)
dollar Zimbabwe/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.466815 MNX | ▼ -0.06 % |
17/05 | 1.462227 MNX | ▼ -0.31 % |
18/05 | 1.460648 MNX | ▼ -0.11 % |
19/05 | 1.461302 MNX | ▲ 0.04 % |
20/05 | 1.462649 MNX | ▲ 0.09 % |
21/05 | 1.461604 MNX | ▼ -0.07 % |
22/05 | 1.465207 MNX | ▲ 0.25 % |
23/05 | 1.465932 MNX | ▲ 0.05 % |
24/05 | 1.470287 MNX | ▲ 0.3 % |
25/05 | 1.482059 MNX | ▲ 0.8 % |
26/05 | 1.485865 MNX | ▲ 0.26 % |
27/05 | 1.483752 MNX | ▼ -0.14 % |
28/05 | 1.487603 MNX | ▲ 0.26 % |
29/05 | 1.491991 MNX | ▲ 0.29 % |
30/05 | 1.491777 MNX | ▼ -0.01 % |
31/05 | 1.486796 MNX | ▼ -0.33 % |
01/06 | 1.479006 MNX | ▼ -0.52 % |
02/06 | 1.480148 MNX | ▲ 0.08 % |
03/06 | 1.488915 MNX | ▲ 0.59 % |
04/06 | 1.490525 MNX | ▲ 0.11 % |
05/06 | 1.490666 MNX | ▲ 0.01 % |
06/06 | 1.490218 MNX | ▼ -0.03 % |
07/06 | 1.486539 MNX | ▼ -0.25 % |
08/06 | 1.488146 MNX | ▲ 0.11 % |
09/06 | 1.487149 MNX | ▼ -0.07 % |
10/06 | 1.484542 MNX | ▼ -0.18 % |
11/06 | 1.486199 MNX | ▲ 0.11 % |
12/06 | 1.485492 MNX | ▼ -0.05 % |
13/06 | 1.485558 MNX | ▲ 0 % |
14/06 | 1.484993 MNX | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.497476 MNX | ▲ 2.03 % |
27/05 — 02/06 | 1.382632 MNX | ▼ -7.67 % |
03/06 — 09/06 | 1.290945 MNX | ▼ -6.63 % |
10/06 — 16/06 | 1.369404 MNX | ▲ 6.08 % |
17/06 — 23/06 | 1.278837 MNX | ▼ -6.61 % |
24/06 — 30/06 | 1.297261 MNX | ▲ 1.44 % |
01/07 — 07/07 | 1.251321 MNX | ▼ -3.54 % |
08/07 — 14/07 | 1.239277 MNX | ▼ -0.96 % |
15/07 — 21/07 | 1.243627 MNX | ▲ 0.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.253106 MNX | ▲ 0.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.250849 MNX | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 1.250311 MNX | ▼ -0.04 % |
dollar Zimbabwe/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.312324 MNX | ▼ -10.59 % |
07/2024 | 1.289088 MNX | ▼ -1.77 % |
08/2024 | 1.290174 MNX | ▲ 0.08 % |
09/2024 | 1.288956 MNX | ▼ -0.09 % |
dollar Zimbabwe/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.444256 MNX |
Tối đa | 1.486041 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.472052 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.444256 MNX |
Tối đa | 1.838048 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.544941 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.444256 MNX |
Tối đa | 1.838048 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.544941 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: