Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/WABI
Lịch sử thay đổi trong ZWL/WABI tỷ giá
ZWL/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ZWL = 41.7464 WABI
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 24.12% (33.6348 WABI — 41.7464 WABI)
Thay đổi trong ZWL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10702.07% (0.38646674 WABI — 41.7464 WABI)
Thay đổi trong ZWL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2867.48% (1.406796 WABI — 41.7464 WABI)
Thay đổi trong ZWL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6200.92% (0.66254426 WABI — 41.7464 WABI)
dollar Zimbabwe/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 48.3875 WABI | ▲ 15.91 % |
02/05 | 42.9802 WABI | ▼ -11.17 % |
03/05 | 33.8028 WABI | ▼ -21.35 % |
04/05 | 51.1701 WABI | ▲ 51.38 % |
05/05 | 85.0584 WABI | ▲ 66.23 % |
06/05 | 89.8416 WABI | ▲ 5.62 % |
07/05 | 43.3224 WABI | ▼ -51.78 % |
08/05 | 88.0302 WABI | ▲ 103.2 % |
09/05 | 84.9989 WABI | ▼ -3.44 % |
10/05 | 36.8807 WABI | ▼ -56.61 % |
11/05 | 29.0992 WABI | ▼ -21.1 % |
12/05 | 23.1444 WABI | ▼ -20.46 % |
13/05 | 33.7863 WABI | ▲ 45.98 % |
14/05 | 67.879 WABI | ▲ 100.91 % |
15/05 | 50.8075 WABI | ▼ -25.15 % |
16/05 | 38.3615 WABI | ▼ -24.5 % |
17/05 | 39.4454 WABI | ▲ 2.83 % |
18/05 | 79.1034 WABI | ▲ 100.54 % |
19/05 | 81.5585 WABI | ▲ 3.1 % |
20/05 | 60.8339 WABI | ▼ -25.41 % |
21/05 | 60.3018 WABI | ▼ -0.87 % |
22/05 | 76.8642 WABI | ▲ 27.47 % |
23/05 | 87.534 WABI | ▲ 13.88 % |
24/05 | 87.7375 WABI | ▲ 0.23 % |
25/05 | 91.8066 WABI | ▲ 4.64 % |
26/05 | 92.3522 WABI | ▲ 0.59 % |
27/05 | 92.9621 WABI | ▲ 0.66 % |
28/05 | 93.8078 WABI | ▲ 0.91 % |
29/05 | 92.5382 WABI | ▼ -1.35 % |
30/05 | 91.2058 WABI | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 41.6174 WABI | ▼ -0.31 % |
13/05 — 19/05 | 44.8087 WABI | ▲ 7.67 % |
20/05 — 26/05 | 49.6897 WABI | ▲ 10.89 % |
27/05 — 02/06 | 161.3 WABI | ▲ 224.62 % |
03/06 — 09/06 | 474.53 WABI | ▲ 194.19 % |
10/06 — 16/06 | 736.68 WABI | ▲ 55.24 % |
17/06 — 23/06 | 1,872 WABI | ▲ 154.16 % |
24/06 — 30/06 | 6,555 WABI | ▲ 250.08 % |
01/07 — 07/07 | 3,914 WABI | ▼ -40.29 % |
08/07 — 14/07 | 5,993 WABI | ▲ 53.13 % |
15/07 — 21/07 | 8,164 WABI | ▲ 36.22 % |
22/07 — 28/07 | 7,931 WABI | ▼ -2.85 % |
dollar Zimbabwe/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 40.8332 WABI | ▼ -2.19 % |
06/2024 | 28.1521 WABI | ▼ -31.06 % |
07/2024 | 22.738 WABI | ▼ -19.23 % |
08/2024 | 11.5909 WABI | ▼ -49.02 % |
09/2024 | 13.154 WABI | ▲ 13.49 % |
10/2024 | 9.689113 WABI | ▼ -26.34 % |
11/2024 | 11.1164 WABI | ▲ 14.73 % |
12/2024 | 8.973201 WABI | ▼ -19.28 % |
01/2025 | 8.086484 WABI | ▼ -9.88 % |
02/2025 | 238.75 WABI | ▲ 2852.43 % |
03/2025 | 1,017 WABI | ▲ 325.91 % |
04/2025 | 1,553 WABI | ▲ 52.75 % |
dollar Zimbabwe/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3977 WABI |
Tối đa | 41.9353 WABI |
Bình quân gia quyền | 30.9612 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29439666 WABI |
Tối đa | 41.9353 WABI |
Bình quân gia quyền | 12.2724 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29439666 WABI |
Tối đa | 41.9353 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.66798 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: