1 Lek Albania đến Power Ledger

Giá cả 1 Lek Albania đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.45023302 POWR.

Bao nhiêu 1 ALL trong POWR?

06 06, 2024
1 ALL = 0.45023302 POWR
▼ -0.04 %
1 POWR = 2.22 ALL
1 ALL = 0.45023302 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 ALL trong POWR

Thống kê chi phí 1 Lek Albania trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03381078 POWR
Tối đa 0.52389802 POWR
Bình quân gia quyền 0.3652018 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0226378 POWR
Tối đa 0.70020785 POWR
Bình quân gia quyền 0.39019888 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0142298 POWR
Tối đa 2.293603 POWR
Bình quân gia quyền 0.62654169 POWR

Thay đổi chi phí 1 ALL đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1 Lek Albania chống lại Power Ledger thay đổi bởi -7.43% (0.4863445 POWR — 0.45023302 POWR)

Thay đổi chi phí 1 ALL đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1 Lek Albania chống lại Power Ledger thay đổi bởi -15.95% (0.53568831 POWR — 0.45023302 POWR)

Thay đổi chi phí 1 ALL đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1 Lek Albania chống lại Power Ledger thay đổi bởi 537.96% (0.07057346 POWR — 0.45023302 POWR)

Thay đổi chi phí 1 ALL đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1 Lek Albania chống lại Power Ledger thay đổi bởi 197.11% (0.15153569 POWR — 0.45023302 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ALL trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Lek Albania (ALL) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Lek Albania (ALL) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 Lek Albania trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 Lek Albania trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

07/06 0.45850727 POWR ▲ 1.84 %
08/06 0.45932453 POWR ▲ 0.18 %
09/06 0.4725991 POWR ▲ 2.89 %
10/06 0.4738086 POWR ▲ 0.26 %
11/06 0.45621986 POWR ▼ -3.71 %
12/06 0.42331854 POWR ▼ -7.21 %
13/06 0.42630065 POWR ▲ 0.7 %
14/06 0.43173665 POWR ▲ 1.28 %
15/06 0.43089434 POWR ▼ -0.2 %
16/06 0.42144643 POWR ▼ -2.19 %
17/06 0.41664457 POWR ▼ -1.14 %
18/06 0.42589078 POWR ▲ 2.22 %
19/06 0.42669967 POWR ▲ 0.19 %
20/06 0.43390109 POWR ▲ 1.69 %
21/06 0.4314939 POWR ▼ -0.55 %
22/06 0.43919115 POWR ▲ 1.78 %
23/06 0.43712396 POWR ▼ -0.47 %
24/06 0.46145309 POWR ▲ 5.57 %
25/06 0.46730547 POWR ▲ 1.27 %
26/06 0.45599193 POWR ▼ -2.42 %
27/06 0.46655206 POWR ▲ 2.32 %
28/06 0.45329598 POWR ▼ -2.84 %
29/06 0.43794035 POWR ▼ -3.39 %
30/06 0.42454094 POWR ▼ -3.06 %
01/07 0.4374839 POWR ▲ 3.05 %
02/07 0.42572963 POWR ▼ -2.69 %
03/07 0.41336493 POWR ▼ -2.9 %
04/07 0.41469427 POWR ▲ 0.32 %
05/07 0.40563123 POWR ▼ -2.19 %
06/07 0.53899631 POWR ▲ 32.88 %

* — Giá ước tính của 1 Lek Albania trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Lek Albania trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 Lek Albania trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.43335887 POWR ▼ -3.75 %
17/06 — 23/06 0.44459551 POWR ▲ 2.59 %
24/06 — 30/06 0.45338633 POWR ▲ 1.98 %
01/07 — 07/07 0.414659 POWR ▼ -8.54 %
08/07 — 14/07 0.46648446 POWR ▲ 12.5 %
15/07 — 21/07 0.44094901 POWR ▼ -5.47 %
22/07 — 28/07 0.44934309 POWR ▲ 1.9 %
29/07 — 04/08 0.37122294 POWR ▼ -17.39 %
05/08 — 11/08 0.36769243 POWR ▼ -0.95 %
12/08 — 18/08 0.40832118 POWR ▲ 11.05 %
19/08 — 25/08 0.38089414 POWR ▼ -6.72 %
26/08 — 01/09 0.47737794 POWR ▲ 25.33 %

Giá ước tính của 1 Lek Albania trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.447664 POWR ▼ -0.57 %
08/2024 0.62556684 POWR ▲ 39.74 %
09/2024 0.49195853 POWR ▼ -21.36 %
10/2024 0.25687719 POWR ▼ -47.78 %
11/2024 0.24352775 POWR ▼ -5.2 %
12/2024 0.14665673 POWR ▼ -39.78 %
01/2025 0.16264177 POWR ▲ 10.9 %
02/2025 0.1459894 POWR ▼ -10.24 %
03/2025 0.11378846 POWR ▼ -22.06 %
04/2025 0.12410386 POWR ▲ 9.07 %
05/2025 0.10332964 POWR ▼ -16.74 %
06/2025 0.12519497 POWR ▲ 21.16 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 ALL trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Lek Albania đến Power Ledger Là - 0.45023302 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 ALL trong POWR Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1 Lek Albania đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 ALL trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Lek Albania đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 ALL trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Lek Albania đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 ALL trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Lek Albania đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu